IELTS THƯ ĐẶNG- TRUNG TÂM LUYỆN THI IELTS UY TÍN, CHẤT LƯỢNG TẠI HÀ NỘI
Tham khảo các bài liên quan:
>>> Kinh nghiệm luyện thi IELTS
>>> Hướng dẫn làm bài thi IELTS
5 QUY TẮC NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG BẠN NÊN BIẾT CHO BÀI VIẾT IELTS WRITING TASK 1 & 2
Kiến thức về ngữ pháp của bạn không được kiểm tra trực tiếp trong kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, ngữ pháp tốt là điều cần thiết để đạt điểm cao trong mọi phần của bài thi trong các kỳ thi IELTS.
Trong bài viết này, IELTS Thư Đặng sẽ thảo luận lý do tại sao ngữ pháp lại quan trọng trong IELTS Writing với 5 quy tắc ngữ pháp quan trọng bạn nên biết để vượt qua bài thi IELTS Writing.
Chúng ta sẽ xem xét một số quy tắc ngữ pháp sẽ giúp bạn đạt được band điểm cao trong phần này, nhưng trước tiên, Hãy thảo luận tại sao ngữ pháp lại quan trọng trong kỳ thi IELTS?
TẠI SAO NGỮ PHÁP LẠI QUAN TRỌNG?
Nếu bạn vẫn nghi ngờ tầm quan trọng của ngữ pháp, đây là một số bằng chứng để chứng minh điều đó:
- Không cần phải nói rằng nếu không có ngữ pháp, bạn sẽ không thể xây dựng câu và diễn đạt suy nghĩ của mình.
- Trong trường hợp bạn mắc nhiều lỗi ngữ pháp và chúng gây ra một số khó khăn cho việc hiểu, thì khả năng viết của bạn sẽ bị giảm xuống.
- Ngữ pháp là một trong những tiêu chí đánh giá của bài viết IELTS. Nó chiếm 25% ban nhạc Viết của bạn.
Đó là lý do tại sao bạn phải sử dụng không chỉ các cấu trúc ngữ pháp không mắc lỗi mà còn sử dụng các cấu trúc ngữ pháp khác nhau để thực hiện kiến thức ngữ pháp nâng cao của mình.
5 QUY TẮC NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG CHO IELTS WRITING
- VERB TENSES
- PASSIVE VOICE
- DEGEEES OF COMPARISON
- RELATIVE CLAUSES
- PUNCTUATION
Bây giờ chúng ta hãy tập trung vào các quy tắc ngữ pháp mà bạn thực sự cần để hoàn thành phần Viết của bài kiểm tra:
VERB TENSES |
Bằng mọi cách, bạn không thể đạt được band điểm cao trong IELTS nếu không có kiến thức tốt về các môn học thì trong tiếng Anh.
Để diễn đạt suy nghĩ và ý tưởng của mình một cách chính xác, bạn cần nắm vững các cơ bản của tiếng Anh.
Đúng, những cái cơ bản, không phải tất cả chúng.
Ví dụ, bạn sẽ không bao giờ cần thì Tương lai hoàn thành liên tục.
Đồng thời, bạn phải biết khá rõ và chính xác cách sử dụng thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn; Quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành và một số hình thức trong tương lai (will, be going to).
Những quy tắc ngữ pháp này chắc chắn sẽ giúp bạn hoàn thành Bài viết Writing Task 1 vì các dạng câu hỏi khác nhau có thể cần sử dụng các thì khác nhau.
VÍ DỤ VỀ CÁC THÌ CỦA ĐỘNG TỪ TRONG IELTS WRITING TASK 1
In 1600, pollution levels were low, but over the next hundred years, the levels of sulphur dioxide rose to 700 micrograms per cubic metre, while the levels of smoke rose gradually to about 200 micrograms per cubic metre. (Past) The solar energy of the sun heats up the surface water and this warm water is introduced into the evacuated evaporation chamber, where it boils. (Present) It is estimated that international tourism will continue to grow, so that by 2025, it will be earning around $8 billion for the country. (Future) |
VÍ DỤ VỀ CÁC THÌ CỦA ĐỘNG TỪ TRONG IELTS WRITING TASK 2
Khi bạn viết một bài luận, bạn cũng sẽ phải sử dụng các động từ ở các dạng thì khác nhau.
For instance, the gift I gave to my college on his birthday became one of the special gifts for him as he later expressed. (Past) The argument to support this is the fact that adults have free will and make their own choices about what they eat and the exercise that they do. Children are also becoming less healthy. (Present) Development in the health care will be greatly observed in this century. First of all, the diagnosis of severe diseases will be straight-forward as a consequence of the presence of high technological apparatuses and innovative devices. (Future). |
PASSIVE VOIVE |
Cấu trúc ngữ pháp tiếp theo bạn sẽ cần cho bài viết của mình là giọng bị động.
Giọng bị động có thể được sử dụng để nghe trang trọng hơn và không mang tính cá nhân.
Bạn hình thành giọng bị động bằng cách sử dụng động từ “to be” ở thì bạn muốn, cộng với quá khứ phân từ (dạng thứ ba của động từ; ví dụ, đối với động từ “write”, bạn sẽ sử dụng “writen”).
[ passive = verb to be + past participle ]
Ví dụ:
- This computer is made in China.
- He was born in the USA.
- The union will be run by an executive officer.
Bạn sẽ cần giọng bị động cho cả Task 1 và Task 2 nếu bạn muốn làm cho giọng văn của mình trang trọng hơn.
Giọng bị động cũng hữu ích khi bạn muốn gây ấn tượng với giám khảo về kiến thức ngữ pháp của mình hoặc bạn muốn thay đổi cấu trúc ngữ pháp trong bài viết của mình.
VÍ DỤ VỀ GIỌNG THỤ ĐỘNG TRONG IELTS WRITING TASK 1
Hãy xem ví dụ về giọng bị động trong Bài viết 1:
The leaves are grown, they are then plucked, and following this withering of the leaves occurs. (here passive voice is used to describe the process of tea making) |
VÍ DỤ VỀ GIỌNG THỤ ĐỘNG TRONG IELTS WRITING TASK 2
The example of passive voice in the essay:
The economic boost that accompanies a successful travel industry is quite well recognised and Thailand is the best example. |
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng tập hợp biểu thức sau ở giọng bị động để kết nối các ý tưởng của mình:
- It is understood that;
- It is considered that;
- It is often thought;
- It is commonly believed that; etc.
DEGREES OF COMPARISON OF ADJECTIVES |
Trong bài thi Viết chắc chắn bạn sẽ cần sử dụng tính từ để mô tả người, sự vật và sự kiện.
Bạn càng biết nhiều tính từ, chúng càng cho thấy khả năng sử dụng từ vựng của bạn tốt hơn.
Ngoài ra, bạn có thể cần tính từ để so sánh một cái gì đó.
Trong trường hợp này, bạn nên sử dụng các dạng tính từ so sánh hơn và so sánh nhất. Hãy xem sự hình thành của các hình thức này.
- Tính từ một âm tiết và tính từ hai âm tiết kết thúc bằng y dạng so sánh và so sánh nhất bằng cách thêm đuôi -er và –est cho phù hợp.
Ví dụ:
- This boy is taller than the rest of the group.
- This boy is the tallest in the group.
- Your bag is heavier than mine.
- I’m the happiest person in the world.
- Các tính từ có hai hoặc nhiều âm tiết tạo thành so sánh hơn bằng cách đặt [nhiều hơn] trước tính từ và so sánh nhất bằng cách đặt [ nhiều nhất ] ở phía trước.
Ví dụ:
- I think this chair is more comfortable.
- What is the most dangerous animal in the jungle?
- Có một số tính từ có dạng so sánh và so sánh nhất hoàn toàn bất thường:
- good ⇒ better ⇒ the best
- bad ⇒ worse ⇒ the worst
- far ⇒ farther ⇒ the farthest
- little ⇒ less ⇒ least
- much ⇒ more ⇒ most
CÁC DẠNG BÀI SO SÁNH VÀ SO SÁNH NHẤT TRONG IELTS WRITING TASK 1
Bạn chắc chắn sẽ cần các dạng so sánh và so sánh nhất để mô tả các dạng thanh và biểu đồ trong Writing Task 1.
Các nhiệm vụ thường yêu cầu bạn so sánh dữ liệu trong các loại câu hỏi này. Hãy xem ví dụ:
The other categories were much smaller. Community contributions, which were the second largest revenue source, brought in 10.4% of overall income, and this was followed by program revenue, at 2.2%. (As you see, just in one paragraph the author uses both a comparative and a superlative forms). |
RELATIVE CLAUSES |
Cấu trúc ngữ pháp tiếp theo chắc chắn sẽ làm cho bài viết của bạn trở nên thú vị hơn.
Giám khảo thường không hài lòng khi bạn chỉ sử dụng những câu đơn giản trong bài viết của mình.
Đó là lý do tại sao bạn phải có khả năng đặt câu phức tạp với các mệnh đề tương đối.
SỬ DỤNG MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
Chúng tôi sử dụng mệnh đề tương đối để cung cấp thêm thông tin về điều gì đó mà không cần bắt đầu một câu khác.
Bằng cách kết hợp các câu với một mệnh đề tương đối, văn bản của bạn trở nên trôi chảy hơn và bạn có thể tránh lặp lại một số từ nhất định.
Mệnh đề quan hệ thường dùng để chỉ chủ ngữ của câu chính.
CÁC LOẠI MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
Có hai loại mệnh đề tương đối: xác định và không xác định.
- Mệnh đề xác định cho chúng ta biết người hoặc sự vật cụ thể nào mà chúng ta đang nói đến trong một nhóm người hoặc sự vật lớn hơn. Nói cách khác, nó xác định chủ ngữ của câu chính.
Ví dụ: Van Gogh was an artist who used a lot of bold, vibrant colours.
- Mệnh đề không xác định cung cấp cho chúng ta một số thông tin bổ sung về người hoặc sự vật mà chúng tôi đang nói đến.
Ví dụ: TV’s News at Ten, which occupied the mid-evening slot for many years, was a very popular programme.
Chú ý:
mệnh đề quan hệ xác định không được ngăn cách với phần còn lại của câu bằng dấu phẩy hoặc dấu ngoặc đơn, nhưng mệnh đề quan hệ không xác định luôn được đặt ra khỏi phần còn lại của câu bằng dấu phẩy hoặc dấu ngoặc đơn.
Mệnh đề quan hệ luôn được giới thiệu với đại từ tương đối và chúng cung cấp thêm thông tin về một người hoặc một sự vật từ câu chính.
DANH SÁCH CÁC ĐẠI TỪ TƯƠNG ĐỐI
who - được dùng để chỉ người (rất hiếm khi nuôi động vật trong nhà):
Ví dụ về mệnh đề tương đối trong IELTS Writing
Chúng ta có thể nối hai câu đơn giản với nhau với sự trợ giúp của đại từ tương đối để tạo thành một câu phức có mệnh đề tương đối:
I used to live in one of those houses. They have now been demolished. I used to live in one of those houses that have now been demolished. (main part, relative clause). |
Trân trọng cảm ơn các bạn!
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm rất nhiều nguồn tài liệu khác ở các thư mục của Website:
IELTS - Thư Đặng Tổng hợp!