ÂM: HỮU THANH & VÔ THANH, CÁCH PHÁT ÂM ED
Trong chuỗi bài viết gần đây chuyên về chủ đề phát âm, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về cách phát âm cơ bản. Hôm nay, cùng IELTS - Thư Đặng tìm hiểu cách phát âm ed – một chủ điểm cũng gây “căng não” không kém bạn nhé!
Trước hết IELTS - Thư Đặng muốn chia sẻ thêm với bạn rằng trong bài viết này, quy tắc thêm và phát âm ed sẽ được triển khai và phân tích dựa trên những kiến thức về các âm trong tiếng Anh (cần nhiều thời gian nhưng chính xác và bài bản), thay vì dựa vào chữ cái cuối trong từ (nhanh chóng nhưng tỉ lệ chính xác thấp hơn và thiếu bài bản).
Chính vì vậy trước khi bước vào nội dung chính, IELTS - Thư Đặng mời bạn đọc bài viết về Bảng Phiên âm Quốc tế – IPA để dễ dàng tiếp thu các kiến thức dưới đây!
TRƯỚC TIÊN CHÚNG TA SẼ TÌM HIỂU VỀ ÂM HỮU THANH & VÔ THANH
1. Âm hữu thanh/vô thanh trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu về quy tắc phát âm đuôi -ed, chúng ta cần phân biệt giữa âm hữu thanh và âm vô thanh.
44 âm trong tiếng Anh có thể được chia thành 2 nhóm: Âm hữu thanh và Âm vô thanh.
1.1. Âm hữu thanh là gì?
Âm hữu thanh là âm thanh mà khi chúng ta nói để rung dây thanh quản và tạo ra âm thanh mà không cố tình đẩy hơi hay bật hơi ra khỏi miệng.
Do đó, khi phát âm một âm hữu thanh,
ví dụ như âm /b/
(phát âm gần giống chữ “b” trong tiếng Việt, nếu bạn đặt một tay ở phần cổ họng và tay còn lại gần miệng, tay ở cổ họng sẽ cảm nhận được sự rung còn tay gần miệng sẽ không thấy mát hoặc mát rất ít do khí không được đẩy ra hoặc được đẩy ra rất ít.
1.2. Âm vô thanh là gì?
Âm hữu thanh là âm thanh mà khi chúng ta nói không để rung dây thanh quản mà sẽ đẩy hơi hoặc bật hơi ra khỏi miệng để tạo ra âm thanh.
Do đó, khi phát âm một âm vô thanh,
ví dụ như âm /p/,
nếu bạn đặt một tay ở phần cổ họng và tay còn lại gần miệng, tay ở cổ họng sẽ không cảm nhận được sự rung nhưng tay gần miệng sẽ thấy mát do có khí được bật/đẩy ra khỏi miệng.
Đây là những tính chất đặc thù của âm hữu thanh và âm vô thanh mà chúng ta cần nắm để dễ dàng tiếp cận với quy tắc thêm và phát âm đuôi -ed.
2. Các cách phát âm ed chuẩn xác nhất
Trước hết, ta cần biết là -ed có thể được phát âm theo 3 trường hợp: /t/ vô thanh, /d/ hữu thanh & /id/
/t/: vô thanh (cổ không rung, đẩy/bật khí ra ngoài)
/d/: hữu thanh (cổ rung, không đẩy/bật khí ra ngoài)
/ɪd/
Việc phát âm ed theo cách nào trong 3 cách trên phụ thuộc vào âm cuối của động từ. Chi tiết sẽ được trình bày ở phần tiếp theo.
Lưu ý:
- Mẹo: Nếu một động từ ngắn (chỉ có một âm tiết) ta sẽ thêm -ed vào và gấp đôi phụ âm cuối khi động từ đó có cấu trúc:
………… + 1 nguyên âm + 1 phụ âm
Phần “…………” có thể là 1 hoặc nhiều phụ âm
- Ví dụ:
hug ⟶ hugged
h: phụ âm
u: nguyên âm
g: phụ âm
Đôi khi, trong một số động từ, ‘e’ đã có sẵn ở cuối nên khi chuyển động từ sang thể quá khứ, ta chỉ thêm ‘d’.
- Ví dụ:
apologize ⟶ apologized
move ⟶ moved
Bảng tóm tắt 3 cách phát âm ed:
Cách phát âm ed | Âm cuối của động từ | Ví dụ |
/t/: vô thanh | /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ | watched ⟶ /wɑːtʃt/ laughed ⟶ /læft/ |
/ɪd/ | /t/ và /d/ | Decided ⟶ /dɪˈsaɪdid/ wanted ⟶ /ˈwɑːntɪd/ |
/d/: hữu thanh | Trường hợp còn lại | hugged ⟶ /hʌɡd/ waved ⟶ / weɪvd/ |
2.1. Phát âm ed là /t/ (vô thanh) khi động từ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/
Đuôi -ed sẽ được phát âm là /t/ (một âm vô thanh) nếu âm cuối trong động từ là một trong 6 âm phụ âm vô thanh sau:
/p/ | hope ⟶ hoped /həʊp/ ⟶ /həʊpt/ |
/k/ | cook ⟶ cooked /kʊk/ ⟶ /kʊkt/ |
/tʃ/ | watch ⟶ watched /wɑːtʃ/ ⟶ /wɑːtʃt/ |
/f/ | laugh ⟶ laughed /læf/ ⟶ /læft/ |
/s/ | race ⟶ raced /reɪs/ ⟶ /reɪst/ *race: đua (xe/…) |
/ʃ/ | wash ⟶ washed /ˈwɑːʃ/ ⟶ /ˈwɑːʃt/ |
2.2. Phát âm đuôi ed là /ɪd/ khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ và /d/
- Đuôi -ed sẽ được đọc là /ɪd/ khi âm cuối của động từ là /t/ hoặc /d/.
- Ví dụ:
treat ⟶ treated
/triːt/ ⟶ /triːtɪd/
*treat: đối xử/chữa trị
- need ⟶ needed
/niːd/ ⟶ /niːdɪd/
2.3.Phát âm ed là /d/ (hữu thanh) với các trường hợp còn lại
Cách phát âm ed sẽ là /d/ (một âm hữu thanh) khi âm cuối cùng trong động từ là một trong 12 âm phụ âm hữu thanh bên dưới hoặc một trong 20 âm nguyên âm tiếng Anh (tất cả các âm nguyên âm tiếng Anh đều là âm hữu thanh).
/b/ | rob ⟶ robbed /rɑːb/ ⟶ /rɑːbd/ *rob: cướp |
/dʒ/ | judge ⟶ judged /dʒʌdʒ/ ⟶ / dʒʌdʒd/ *judge: phán xét/đánh giá |
/ɡ/ | hug ⟶ hugged /hʌɡ/ ⟶ /hʌɡd/ |
/v/ | wave ⟶ waved /weɪv/ ⟶ / weɪvd/ |
/ð/ | breathe ⟶ breathed /briːð/⟶ /briːðd/ |
/z/ | graze ⟶ grazed /ɡreɪz/ ⟶ /ˈɡreɪzd/ *graze: nhai cỏ (trâu/bò/…) |
/ʒ/ | massage ⟶ massaged /məˈsɑːʒ/ ⟶ /məˈsɑːʒd/ *massage: mát xa |
/m/ | comb ⟶ combed /kəʊm/⟶ /kəʊmd/ *comb: chải (tóc/…) |
/n/ | clean ⟶ cleaned /kliːn/⟶ /kliːnd/ |
/ŋ/ | bang ⟶ banged /bæŋ/⟶ /bæŋd/ *bang: đập vào/lên cái gì và gây ra tiếng động lớn |
/l/ | call ⟶ called /kɔːl/⟶ /kɔːld/ |
/r/ | ignore ⟶ ignored /ɪɡˈnɔːr/⟶ /ɪɡˈnɔːrd/ *ignore: làm ngơ/lờ đi |
Các âm nguyên âm: /ə/, /ɑː/, /eɪ/, /ɔɪ/,… | – allow ⟶ allowed /əˈlaʊ/ ⟶ /əˈlaʊd/ *allow: cho phép – stay ⟶ stayed /steɪ/ ⟶ /steɪd/ |
3. Cách đọc ed trong tính từ
Khi -ed xuất hiện trong tính từ, -ed sẽ luôn được phát âm là /ɪd/ dù âm cuối của từ có là âm gì đi chăng nữa. Bên dưới là danh sách một số tính từ chứa -ed.
- aged /ˈeɪdʒɪd/ : rất lớn tuổi
- blessed /ˈblesɪd/ : linh thiêng, thần thánh/ may mắn/…
- crooked /ˈkrʊkɪd/: cong, oằn/ khoằm (mũi)/ còng (lưng)/ không trung thực
- devoted /dɪˈvəʊtɪd/ : hết lòng (vì ai/cái gì)
- excited /ɪkˈsaɪtɪd/ : hào hứng/ hứng khởi
- naked /ˈneɪkɪd/ : trần trụi/ trần (trong “ở trần”, “mắt trần”,…)
- wicked /ˈwɪkɪd/ : xấu xa/ tinh quái/…
4. Luyện tập cách phát âm ed
Trong đoạn văn dưới, có các động từ chứa -ed. Hãy thử đọc đoạn văn bên dưới áp dụng quy tắc phát âm ed ở trên và sau đó kiểm tra lại cách phát âm chính xác cho các đuôi -ed đó trong phần đáp án bên dưới.
Yesterday, we needed (1) to buy some food, so we went to the supermarket. When we were about the enter the supermarket, a security guard kindly opened (2) the door for us and measured (3) our body temperatures. He also asked (4) us to always keep our masks on when we were shopping there. We thanked (5) him and immediately started (6) looking for the things we wanted (7). We couldn’t find the breakfast cereal aisle so we asked a sales assistant, and she quickly showed (8) us the way. Since we didn’t want to stay there for too long, we moved (9) quite fast. Therefore, our trolley crashed (10) into that of a woman. We immediately apologized (11) to her and rushed (12) to where we wanted to go. After getting all of the things we needed, we headed (13) to the cashier’s desk. We waited (14) for our turn and checked (15) out as fast as we can. As you can see, during the pandemic, everything is becoming more and more challenging, even a simple thing like shopping. However, I believe that, if we join hands, we will soon overcome this critical time.
Đáp án:
(1) needed – /ˈniːdɪd/
(2) opened – /ˈəʊpənd/
(3) measured – /ˈmeʒərd/ (‘e’ có sẵn trong động từ gốc)
(4) asked – /æskt/
(5) thanked – /θæŋkt/
(6) started – /ˈstɑːrtɪd/
(7) wanted – /ˈwɑːntɪd/
(8) showed – /ʃəʊd/
(9) moved – /muːvd/ (‘e’ có sẵn trong động từ gốc)
(10) crashed – /kræʃt/
(11) apologized – /əˈpɑːlədʒaɪzd/ (‘e’ có sẵn trong động từ gốc)
(12) rushed – /rʌʃt/
(13) headed – /ˈhedɪd/ (‘head’ còn là động từ, có nghĩa là “đi”; ‘head to’ là “đi tới/ đi về phía”)
(14) waited – /ˈweɪtɪd/
(15) checked – /tʃekt/
Trên đây là cách phát âm ed khi ta chia động từ có quy tắc ở các thì quá khứ. IELTS - Thư Đặng mong rằng qua bài viết này, bạn sẽ phần nào phát âm -ed tự tin và chính xác hơn. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết và hẹn bạn trong những bài học sắp tới!
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm rất nhiều nguồn tài liệu khác ở các thư mục của Website:
Xem thêm: