GIẢI ĐỀ CAMBRIDGE IELTS 19, TEST 2, WRITING TASK 1
ĐỀ BÀI:
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The plans below show a harbour in 2000 and how it looks today. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
|
Your report should comprise a minimum of 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Bản đồ (Maps).
Đặc điểm tổng quan (Overview):
- Nhìn chung, trong suốt hai thập kỷ, bến cảng đã trải qua nhiều bước phát triển khác nhau nhằm tăng cường sức hấp dẫn đối với khách du lịch cũng như du khách.
- Những cải tiến đáng chú ý bao gồm một khách sạn mới với một bãi biển độc quyền, tăng sức chứa phà và mở rộng tiện nghi.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả những sự thay đổi về bến tàu và cơ sở vật chất hàng hải.
- Một bến tàu bổ sung đã được bổ sung cho các chuyến phà chở khách ở phía bắc bến cảng, dẫn đến có tổng cộng ba chỗ trống.
- Trong khi đó, các khu vực dành cho tàu đánh cá và du thuyền tư nhân ở phía Tây Bắc và Tây Nam đã bị hoán đổi.
Đoạn 2 - Mô tả những sự thay đổi về cơ sở hạ tầng.
- Lối vào bãi đỗ xe ở phía Tây Nam hiện nay nối thẳng ra đường chính chứ không còn là đường dẫn vào bến xuồng cứu sinh.
- Khu nhà tắm và nhà vệ sinh thứ hai đã được xây dựng liền kề với bãi đậu xe này, tương tự như cơ sở vật chất bên cạnh khu vực dành cho tàu đánh cá hiện tại.
Đoạn 3 - Mô tả những sự thay đổi về tiện ích du lịch.
- Các quán cà phê, cửa hàng ven sông được xây dựng giữa bến du thuyền và xuồng cứu sinh.
- Thêm vào đó, nơi từng là một lâu đài bỏ hoang ở phía đông nam đã được chuyển thành khách sạn, với bãi biển công cộng trước đây ở phía tây nam giờ được dành riêng cho khách của khách sạn.
BỐ CỤC BÀI MẪU:
Introduction | The diagrams illustrate the degree to which Porth Habor has changed since 2000. |
|
|
Overview | Overall, over the course of two decades, the harbor has experienced various developments aimed at boosting its appeal to tourists and visitors alike. Notable improvements include a new hotel with an exclusive beach, increased ferry capacity, and expanded amenities. |
|
|
Body paragraph 1 | Regarding changes in docking and Maritime facilities, an additional docking station has been added for passenger ferries in the north of the harbor, resulting in a total of three available slots. Meanwhile, the areas designated for fishing boats and private yachts in the northwest and southwest have been swapped. |
|
|
Body paragraph 2 | In terms of infrastructure, the parking lot entrance in the southwestern section now connects directly to the main road, rather than the road leading to the lifeboat station. A second block of showers and toilets has been constructed adjacent to this car park, mirroring the facilities next to the current area for fishing boats. |
|
|
Body paragraph 3 | Turning to the development of tourist amenities, waterfront cafes and shops have been built between the marina and the lifeboat. Furthermore, what used to be an abandoned castle in the southeast has been transformed into a hotel, with the previously public beach to its southwest now made private exclusively for hotel guests. |
BÀI MẪU:
The diagrams illustrate the degree to which Porth Habor has changed since 2000.
Overall, over the course of two decades, the harbor has experienced various developments aimed at boosting its appeal to tourists and visitors alike. Notable improvements include a new hotel with an exclusive beach, increased ferry capacity, and expanded amenities.
Regarding changes in docking and Maritime facilities, an additional docking station has been added for passenger ferries in the north of the harbor, resulting in a total of three available slots. Meanwhile, the areas designated for fishing boats and private yachts in the northwest and southwest have been swapped. In terms of infrastructure, the parking lot entrance in the southwestern section now connects directly to the main road, rather than the road leading to the lifeboat station. A second block of showers and toilets has been constructed adjacent to this car park, mirroring the facilities next to the current area for fishing boats.
Turning to the development of tourist amenities, waterfront cafes and shops have been built between the marina and the lifeboat. Furthermore, what used to be an abandoned castle in the southeast has been transformed into a hotel, with the previously public beach to its southwest now made private exclusively for hotel guests.
|
NGỮ PHÁP:
Câu được chọn: "What used to be an abandoned castle in the southeast has been transformed into a hotel, with the previously public beach to its southwest now made private exclusively for hotel guests."
Cấu trúc câu:
- Mệnh đề danh từ (Noun Clause): What used to be an abandoned castle in the southeast
- Cụm từ: "What used to be an abandoned castle in the southeast"
- Vai trò: Chủ ngữ của câu.
- Động từ (V): has been transformed
- Loại từ: Động từ
- Vai trò: Động từ chính của câu.
- Bổ ngữ (Complement): into a hotel
- Cụm từ: "into a hotel"
- Vai trò: Bổ ngữ của động từ "has been transformed".
- Cụm giới từ (Prepositional Phrase): with the previously public beach to its southwest now made private exclusively for hotel guests
- Cụm giới từ: "with the previously public beach to its southwest now made private exclusively for hotel guests"
- Vai trò: Bổ ngữ chỉ tình huống kèm theo cho câu chính.
Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:
- What used to be an abandoned castle in the southeast
- Mệnh đề danh từ: "What used to be an abandoned castle in the southeast"
- Vai trò: Chủ ngữ của câu.
- Chủ ngữ (S): an abandoned castle
- Cụm danh từ: "an abandoned castle"
- Vai trò: Chủ ngữ của mệnh đề danh từ.
- Động từ (V): used to be
- Loại từ: Động từ
- Vai trò: Động từ chính của mệnh đề danh từ.
- Cụm giới từ (Prepositional Phrase): in the southeast
- Cụm từ: "in the southeast"
- Vai trò: Bổ ngữ chỉ địa điểm.
- has been transformed
- Động từ: "has been transformed"
- Vai trò: Động từ chính của câu.
- into a hotel
- Cụm giới từ: "into a hotel"
- Vai trò: Bổ ngữ của động từ "has been transformed".
- with the previously public beach to its southwest now made private exclusively for hotel guests
- Cụm giới từ: "with the previously public beach to its southwest now made private exclusively for hotel guests"
- Vai trò: Bổ ngữ chỉ tình huống kèm theo.
- Cụm danh từ: "the previously public beach"
- Vai trò: Chủ ngữ của cụm giới từ.
- Cụm giới từ (Prepositional Phrase): to its southwest
- Cụm từ: "to its southwest"
- Vai trò: Bổ ngữ chỉ địa điểm cho "the previously public beach".
- Cụm phân từ: "now made private exclusively for hotel guests"
- Cụm từ: "now made private exclusively for hotel guests"
- Vai trò: Bổ nghĩa cho "the previously public beach".
TỪ VỰNG:
Appeal
- Loại từ: Danh từ / Động từ
- Nghĩa tiếng Anh:
- (Danh từ): The quality of being attractive or interesting.
- (Động từ): To make a serious or urgent request.
- Dịch nghĩa: Sự hấp dẫn / Kêu gọi, khẩn cầu
- Ví dụ:
- (Danh từ): "The appeal of the coastal town lies in its beautiful beaches." (Sự hấp dẫn của thị trấn ven biển nằm ở những bãi biển đẹp.)
- (Động từ): "They appealed for donations to help the victims of the disaster." (Họ kêu gọi quyên góp để giúp đỡ các nạn nhân của thảm họa.)
Notable improvements
- Loại từ:
- Notable: Tính từ
- Improvements: Danh từ (số nhiều)
- Nghĩa tiếng Anh: Significant or remarkable enhancements or advancements.
- Dịch nghĩa: Những cải tiến đáng chú ý
- Ví dụ: "The project has led to notable improvements in the quality of education." (Dự án đã dẫn đến những cải tiến đáng chú ý trong chất lượng giáo dục.)
Maritime facilities
- Loại từ:
- Maritime: Tính từ
- Facilities: Danh từ (số nhiều)
- Nghĩa tiếng Anh: Infrastructure and services related to shipping, navigation, and marine activities.
- Dịch nghĩa: Các cơ sở hàng hải
- Ví dụ: "The port city is known for its excellent maritime facilities." (Thành phố cảng nổi tiếng với các cơ sở hàng hải tuyệt vời.)
Swap
- Loại từ: Động từ / Danh từ
- Nghĩa tiếng Anh:
- (Động từ): To exchange one thing for another.
- (Danh từ): An act of exchanging one thing for another.
- Dịch nghĩa: Trao đổi / Sự trao đổi
- Ví dụ:
- (Động từ): "Let's swap seats so you can have a better view." (Hãy đổi chỗ để bạn có thể nhìn rõ hơn.)
- (Danh từ): "The swap of information between the two companies was beneficial." (Sự trao đổi thông tin giữa hai công ty đã có lợi.)
Infrastructure
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa tiếng Anh: The basic physical and organizational structures and facilities needed for the operation of a society or enterprise.
- Dịch nghĩa: Cơ sở hạ tầng
- Ví dụ: "The government is investing heavily in infrastructure to boost the economy." (Chính phủ đang đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng để thúc đẩy nền kinh tế.)
Adjacent to
- Loại từ:
- Adjacent: Tính từ
- To: Giới từ
- Nghĩa tiếng Anh: Next to or adjoining something else.
- Dịch nghĩa: Kề, liền kề với
- Ví dụ: "The park is located adjacent to the school." (Công viên nằm liền kề với trường học.)
Exclusively for
- Loại từ:
- Exclusively: Trạng từ
- For: Giới từ
- Nghĩa tiếng Anh: Intended solely for a particular purpose or group.
- Dịch nghĩa: Chỉ dành riêng cho
- Ví dụ: "This area is reserved exclusively for VIP guests." (Khu vực này chỉ dành riêng cho khách VIP.)
Trên đây là toàn bộ bài giải chi tiết cho đề Cambridge IELTS 19, Test 2, Writing Task 1. Hy vọng những giải thích và phân tích này sẽ giúp học viên hiểu rõ hơn về cách tiếp cận và hoàn thành bài viết hiệu quả.
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm rất nhiều nguồn tài liệu khác ở các thư mục của Website:
IELTS THƯ ĐẶNG CHÚC BẠN THI TỐT!
Thân mến,
IELTS THƯ ĐẶNG