GIẢI ĐỀ CAMBRIDGE IELTS 19, TEST 3, WRITING TASK 1
Đề bài
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The diagram below shows how a biofuel called ethanol is produced. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
|
Your report should comprise a minimum of 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Quy trình (Process).
Đặc điểm tổng quan (Overview):
- Nhìn chung, chu trình sản xuất nhiên liệu sinh học bao gồm ba giai đoạn chính: thu hoạch và sơ chế nguyên liệu thực vật, chuyển hóa chúng thành ethanol và sử dụng nhiên liệu để vận chuyển, sau đó chu trình sẽ bắt đầu lại.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả giai đoạn đầu tiên.
- Khi bắt đầu quá trình, thực vật và cây cối phát triển khi chúng hấp thụ năng lượng từ ánh sáng mặt trời và carbon dioxide.
- Sau khi đã trưởng thành hoàn toàn, chúng được thu hoạch bằng máy móc trước khi đưa vào máy sơ chế, máy sẽ chia chúng thành các thành phần nhỏ hơn để chiết xuất xenlulo.
Đoạn 2 - Mô tả giai đoạn thứ hai.
- Giai đoạn thứ hai bắt đầu bằng việc cellulose được vận chuyển đến phòng thí nghiệm, nơi nó được xử lý hóa học thành đường.
- Sau đó, vi khuẩn được thêm vào các loại đường này để tạo điều kiện cho quá trình lên men, dẫn đến việc tạo ra ethanol.
Đoạn 3 - Mô tả giai đoạn thứ ba.
- Giai đoạn thứ ba liên quan đến việc sử dụng ethanol được sản xuất làm nhiên liệu cho các phương thức vận tải khác nhau, bao gồm ô tô, xe tải và máy bay.
- Trong quá trình sử dụng ethanol làm nhiên liệu, carbon dioxide được thải trở lại khí quyển, sau đó được thực vật và cây cối tái hấp thu, tiếp tục chu trình.
BỐ CỤC BÀI MẪU:
Introduction | he diagram illustrates the cyclical process of producing ethanol, a type of biofuel. |
|
|
Overview | Overall, the biofuel production cycle consists of three primary stages: harvesting and pre-processing plant materials, chemically converting them into ethanol, and using the fuel for transportation, with the cycle then recommencing. |
|
|
Body paragraph 1 | At the start of the process, plants and trees grow as they absorb energy from sunlight and carbon dioxide. Once fully grown, they are mechanically harvested before being put into a pre-processing machine, which breaks them down into smaller components to extract cellulose. |
|
|
Body paragraph 2 | The second stage begins with the cellulose being transported to a laboratory, where it is chemically processed into sugars. Microbes are subsequently added to these sugars to facilitate fermentation, resulting in the creation of ethanol. |
|
|
Body paragraph 3 | Finally, the third stage involves the utilization of the produced ethanol as fuel for various modes of transportation, including cars, trucks, and airplanes. During the use of ethanol as fuel, carbon dioxide is released back into the atmosphere, which is then reabsorbed by plants and trees, continuing the cycle. |
BÀI MẪU:
The diagram illustrates the cyclical process of producing ethanol, a type of biofuel. Overall, the biofuel production cycle consists of three primary stages: harvesting and pre-processing plant materials, chemically converting them into ethanol, and using the fuel for transportation, with the cycle then recommencing. At the start of the process, plants and trees grow as they absorb energy from sunlight and carbon dioxide. Once fully grown, they are mechanically harvested before being put into a pre-processing machine, which breaks them down into smaller components to extract cellulose. The second stage begins with the cellulose being transported to a laboratory, where it is chemically processed into sugars. Microbes are subsequently added to these sugars to facilitate fermentation, resulting in the creation of ethanol. Finally, the third stage involves the utilization of the produced ethanol as fuel for various modes of transportation, including cars, trucks, and airplanes. During the use of ethanol as fuel, carbon dioxide is released back into the atmosphere, which is then reabsorbed by plants and trees, continuing the cycle. |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Câu được chọn: "Once fully grown, they are mechanically harvested before being put into a pre-processing machine, which breaks them down into smaller components to extract cellulose."
Cấu trúc câu:
- Cụm từ chỉ thời gian (Temporal Phrase): Once fully grown
- Cụm từ: "Once fully grown"
- Vai trò: Bổ ngữ chỉ thời gian của câu.
- Mệnh đề chính:
- Chủ ngữ (S): they
- Đại từ: "they"
- Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động.
- Động từ (V): are harvested
- Loại từ: Động từ
- Vai trò: Động từ chính của câu.
- Bổ ngữ (Complement): mechanically
- Trạng từ: "mechanically"
- Vai trò: Trạng từ chỉ cách thức bổ nghĩa cho "are harvested".
- Chủ ngữ (S): they
- Mệnh đề phụ: before being put into a pre-processing machine
- Cụm từ: "before being put into a pre-processing machine"
- Vai trò: Mệnh đề phụ chỉ thời gian.
- Mệnh đề quan hệ (Relative Clause): which breaks them down into smaller components to extract cellulose
- Từ nối: "which"
- Vai trò: Giới thiệu mệnh đề quan hệ.
- Từ nối: "which"
Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:
- Once fully grown
- Cụm từ: "Once fully grown"
- Vai trò: Bổ ngữ chỉ thời gian của câu.
- they are mechanically harvested
- Chủ ngữ (S): they
- Đại từ: "they"
- Vai trò: Chủ ngữ của câu chính.
- Động từ (V): are harvested
- Loại từ: Động từ
- Vai trò: Động từ chính của câu.
- Trạng từ (Adverb): mechanically
- Trạng từ: "mechanically"
- Vai trò: Trạng từ chỉ cách thức bổ nghĩa cho "are harvested".
- Chủ ngữ (S): they
- before being put into a pre-processing machine
- Mệnh đề phụ: "before being put into a pre-processing machine"
- Vai trò: Mệnh đề phụ chỉ thời gian.
- which breaks them down into smaller components to extract cellulose
- Mệnh đề quan hệ: "which breaks them down into smaller components to extract cellulose"
- Vai trò: Mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho "a pre-processing machine".
- Chủ ngữ (S): which
- Đại từ: "which"
- Vai trò: Chủ ngữ của mệnh đề quan hệ.
- Động từ (V): breaks
- Loại từ: Động từ
- Vai trò: Động từ chính của mệnh đề quan hệ.
- Tân ngữ (O): them
- Đại từ: "them"
- Vai trò: Tân ngữ của động từ "breaks".
- Cụm giới từ (Prepositional Phrase): into smaller components
- Cụm từ: "into smaller components"
- Vai trò: Bổ ngữ chỉ kết quả của động từ "breaks".
- Cụm động từ (Infinitive Phrase): to extract cellulose
- Cụm từ: "to extract cellulose"
- Vai trò: Mục đích của hành động "breaks them down".
Phân tích từ vựng
Cycle
- Loại từ: Danh từ / Động từ
- Nghĩa tiếng Anh:
- (Danh từ): A series of events that are regularly repeated in the same order.
- (Động từ): To move in or follow a regularly repeated sequence of events.
- Dịch nghĩa: Chu kỳ / Đi xe đạp, tuần hoàn
- Ví dụ:
- (Danh từ): "The water cycle is an important process in the environment." (Chu kỳ nước là một quá trình quan trọng trong môi trường.)
- (Động từ): "She cycles to work every day." (Cô ấy đi xe đạp đến làm việc mỗi ngày.)
Absorb
- Loại từ: Động từ
- Nghĩa tiếng Anh: To take in or soak up (energy, liquid, or other substances) through pores or interstices.
- Dịch nghĩa: Hấp thụ
- Ví dụ: "Plants absorb carbon dioxide during photosynthesis." (Thực vật hấp thụ khí carbon dioxide trong quá trình quang hợp.)
Extract
- Loại từ: Động từ / Danh từ
- Nghĩa tiếng Anh:
- (Động từ): To remove or take out, especially by effort or force.
- (Danh từ): A substance obtained from something by a special process.
- Dịch nghĩa: Chiết xuất, rút ra / Chất chiết xuất
- Ví dụ:
- (Động từ): "The dentist had to extract the tooth." (Nha sĩ phải nhổ chiếc răng.)
- (Danh từ): "Vanilla extract is used to add flavor to desserts." (Chất chiết xuất vani được sử dụng để thêm hương vị cho món tráng miệng.)
Laboratory
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa tiếng Anh: A room or building equipped for scientific experiments, research, or teaching.
- Dịch nghĩa: Phòng thí nghiệm
- Ví dụ: "Students conducted experiments in the laboratory." (Sinh viên tiến hành các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.)
Facilitate
- Loại từ: Động từ
- Nghĩa tiếng Anh: To make an action or process easy or easier.
- Dịch nghĩa: Tạo điều kiện thuận lợi, làm cho dễ dàng
- Ví dụ: "The new software will facilitate better communication within the team." (Phần mềm mới sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp tốt hơn trong nhóm.)
Modes of transportation
- Loại từ:
- Modes: Danh từ (số nhiều)
- Of: Giới từ
- Transportation: Danh từ
- Nghĩa tiếng Anh: Various means or methods of moving people or goods from one place to another.
- Dịch nghĩa: Các phương thức vận chuyển
- Ví dụ: "The city offers various modes of transportation, including buses, trains, and bicycles." (Thành phố cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau, bao gồm xe buýt, tàu hỏa và xe đạp.)
Trên đây là bài giải chi tiết cho đề Cambridge IELTS 19, Test 3, Writing Task 1. Hy vọng những giải thích và phân tích này sẽ giúp học viên hiểu rõ hơn về cách tiếp cận và hoàn thành bài viết hiệu quả.
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm rất nhiều nguồn tài liệu khác ở các thư mục của Website:
IELTS THƯ ĐẶNG CHÚC BẠN THI TỐT!
Thân mến,
IELTS THƯ ĐẶNG