GIẢI ĐỀ IELTS WRITING NGÀY 06/07/2024

Dạng biểu đồ kết hợp này được coi là dạng biểu đồ khó nuốt nhất trong IELTS Writing Task 1. Sở dĩ mình nói vậy là vì Multiple Chart là sự kết hợp của ít nhất 2 loại biểu đồ.

Dạng biểu đồ hỗn hợp (mixed-chart), tuy ít khi xuất hiện trong IELTS Writing task 1, đã bất ngờ có mặt trong đề thi ngày 06/07/2024. Mặc dù nhiều thí sinh cảm thấy rằng dạng bài này khá phức tạp vì phải phân tích 2 biểu đồ khác nhau, nhưng thực tế, nó là một trong những dạng bài dễ xử lý. Hãy cùng xem qua đề thi task 1 và task 2 và tìm hiểu cách làm bài dưới đây:

 

GIẢI ĐỀ IELTS WRITING NGÀY 06/07/2024

Dạng biểu đồ kết hợp này được coi là dạng biểu đồ khó nuốt nhất trong IELTS Writing Task 1. Sở dĩ mình nói vậy là vì Multiple Chart là sự kết hợp của ít nhất 2 loại biểu đồ.

Dạng biểu đồ hỗn hợp (mixed-chart), tuy ít khi xuất hiện trong IELTS Writing task 1, đã bất ngờ có mặt trong đề thi ngày 06/07/2024. Mặc dù nhiều thí sinh cảm thấy rằng dạng bài này khá phức tạp vì phải phân tích 2 biểu đồ khác nhau, nhưng thực tế, nó là một trong những dạng bài dễ xử lý. Hãy cùng xem qua đề thi task 1 và task 2 và tìm hiểu cách làm bài dưới đây:

1. IELTS Writing task 1

The charts below show the comparison of time spent, in minutes per day, by UK’s Males and Females on household and leisure activities in 2008. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

 

1.1. Bước 1: Phân tích đề

  • Dạng biểu đồ: Kết hợp giữa bảng số liệu và biểu đồ cột không có sự thay đổi về thời gian.
  • Topic: Time spent, in minutes per day, on household and leisure activities.
  • Place: The UK.
  • Number of factors: Table: 3, Bar chart: 4.
  • Time: 2008.
  • Tense: Thì quá khứ đơn.

1.2. Bước 2: Lập dàn ý

Introduction: Paraphrase đề bài.

Overview: Men spent more time on leisure activities, particularly watching TV and engaging in sports, whereas women dedicated more time to household chores such as cooking, washing, and ironing.

Body paragraph 1

Body paragraph 2

Table:
– Men dedicated significantly more time to leisure activities such as watching TV, video, and listening to the radio, averaging 137 minutes per day compared to 118 minutes for women. 
– Men spent 18 minutes reading, slightly less than the 19 minutes spent by women. 
– Men allocated 15 minutes to sports activities, while women spent only 11 minutes on the same.

Bar chart:

– Men spent approximately 30 minutes on cooking and washing, whereas women spent around 75 minutes daily on these activities. 
– In terms of shopping, men spent about 25 minutes, while women spent around 35 minutes. 
– When it came to repair work, men invested nearly 20 minutes, significantly more than the 10 minutes spent by women. 
– Lastly, men spent about 10 minutes on clothes washing and ironing, in contrast to the 30 minutes spent by women.

 

1.3 Bài mẫu

The charts provide a comparison of the average daily time, in minutes, spent by men and women in the UK on various household and leisure activities in 2008.

Overall, the data reveals that men in the UK spent more time on leisure activities, particularly watching TV and engaging in sports, whereas women dedicated more time to household chores such as cooking, washing, and ironing.

According to the table, men dedicated significantly more time to leisure activities such as watching TV, video, and listening to the radio, averaging 137 minutes per day compared to 118 minutes for women. Men spent 18 minutes reading, slightly less than the 19 minutes spent by women. Additionally, men allocated 15 minutes to sports activities, while women spent only 11 minutes on the same.

The bar chart highlights the gender disparities in household tasks. Men spent approximately 30 minutes on cooking and washing, whereas women spent around 75 minutes daily on these activities. In terms of shopping, men spent about 25 minutes, while women spent around 35 minutes. When it came to repair work, men invested nearly 20 minutes, significantly more than the 10 minutes spent by women. Lastly, men spent about 10 minutes on clothes washing and ironing, in contrast to the 30 minutes spent by women.

 

1.4. Từ vựng

Từ vựng

Nghĩa

Particularly
/ˈtɪkjʊləli/

(adverb). đặc biệt

E.g.: She loves all her subjects, particularly mathematics.
(Cô ấy yêu tất cả các môn học của mình, đặc biệt là môn toán.)

Dedicate
/ˈdɛdɪkeɪt/

(verb). cống hiến, dành riêng

E.g.: He dedicated his life to helping the poor.
(Anh ấy đã cống hiến cả cuộc đời mình để giúp đỡ người nghèo.)

Additionally       
/əˈdɪʃənəli/

(adverb). thêm vào đó, ngoài ra

E.g.: Additionally, the project will create new jobs in the area.
(Thêm vào đó, dự án sẽ tạo ra nhiều việc làm mới trong khu vực.)

Allocate
/ˈæˌkeɪt/

(verb). phân bổ

E.g.: The government allocated more funds for education.
(Chính phủ đã phân bổ thêm ngân sách cho giáo dục.)

 

2. IELTS Writing task 2

Many museums and historical sites are mainly visited by tourists and not local people. Why is this the case? What can be done to attract local people?

 

2.1. Bước 1: Phân tích đề

  • Dạng bài: Cause and solution (Yêu cầu thí sinh chỉ ra nguyên nhân của vấn đề và đề xuất giải pháp để xử lý vấn đề).
  • Từ khóa: Museums and historical sites, tourists, not local people, why, what, attract local people.
  • Phân tích yêu cầu: Đề bài yêu cầu bạn chỉ ra nguyên nhân của tình trạng nhiều bảo tàng và di tích lịch sử chủ yếu được khách du lịch ghé thăm chứ không phải người dân địa phương và đề xuất giải pháp để thu hút người dân địa phương ghé thăm bảo tàng và di tích lịch sử.

2.2. Bước 2: Lập dàn ý 

Introduction: Viết lại đề bài theo cách khác, sau đó đề cập nguyên nhân và giải pháp.

Body paragraph 1: Nguyên nhân

Body paragraph 2: Giải pháp

– Main idea 1: One reason why local people do not visit museums and historical sites is because they think they already know about their own history and culture. 
+ Supporting idea: They might have learned about these places in school or heard about them from family and friends. On the other hand, tourists find these places new and exciting because they want to learn about a different culture and history.
+ Main idea 2: Another reason is that local people are often busy with their daily lives. 
+Supporting idea: They do not have enough time to visit museums and historical sites. Tourists, however, are on vacation and have more free time to explore and visit different places.

– Main idea 1: One way is to have special events or programs that are interesting to local people.  
+ Supporting idea: For example, museums can have local art shows, music performances, or history talks. These events can make the museums more attractive to local people. 
– Main idea 2: Another way is to offer discounts or free entry for local people. 
+ Supporting idea: Many people may not visit museums because they think it is expensive. By offering lower prices or free days for local residents, more people might be encouraged to visit.

In conclusion: Viết lại mở bài theo cách khác, nhắc lại nguyên nhân và giải pháp. Tóm tắt các main idea đã viết trong các đoạn thân bài.

 

2.3 Bài mẫu

Museums and historical sites play a crucial role in educating individuals about the past and cultural heritage. However, there is a noticeable trend where tourists tend to outnumber local residents in their visits to these places. This essay delves into the reasons behind this phenomenon and proposes strategies to attract more local visitors.

One primary explanation for the disparity in visitation between tourists and locals is that the latter may perceive themselves as well-informed about their own history and culture. Local residents may have acquired knowledge about these sites through academic institutions or through informal sources like familial narratives. Conversely, tourists are drawn to these destinations due to their novelty and the opportunity to delve into a different cultural and historical context. Additionally, local residents often face time constraints due to their daily obligations, which hinder their ability to frequent museums and historical sites. In contrast, tourists, being in a vacation mode, possess more leisure time to engage in exploration and visitation.

To enhance the appeal of museums and historical sites among local residents, several measures can be implemented. One effective approach is to organize tailored events or programs that cater to the interests of the local community. For instance, museums can host exhibitions showcasing local artwork, musical performances, or educational sessions on local history. These initiatives have the potential to make cultural institutions more alluring to local residents. Moreover, offering discounts or complimentary entry to museums can serve as a compelling incentive for local individuals to visit these sites. The perception of museums as expensive venues might deter many locals from attending. Hence, by introducing affordable pricing schemes or designated days with free entry for residents, museums can attract a more diverse local audience.

In conclusion, the preference of tourists over local residents in visiting museums and historical sites can be attributed to locals’ perceived familiarity with their own heritage and time constraints. To reverse this trend and entice a greater number of local visitors, museums can diversify their offerings by organizing culturally relevant events and implementing pricing strategies that make visits more accessible to the local community.

 

2.4. Từ vựng

Từ vựng

Nghĩa

Delve into             
/dɛlv ˈɪntuː/      

(verb phrase). đi sâu vào

E.g.: The researcher delved into the history of the ancient civilization.

(Nhà nghiên cứu đã đi sâu vào lịch sử của nền văn minh cổ đại.)

Novelty         
/
ˈnɒvəlti/

(noun). sự mới lạ

E.g.: The novelty of the idea attracted many investors. 
(Sự mới lạ của ý tưởng đã thu hút nhiều nhà đầu tư.)

Hinder                
/ˈhɪndər/  

(verb). cản trở

E.g.: Bad weather can hinder the construction process.
(Thời tiết xấu có thể cản trở quá trình xây dựng.)

Implement
/ˈɪmplɪmɛnt/     

(verb). thực hiện, triển khai

E.g.: The company plans to implement a new marketing strategy.
(Công ty có kế hoạch triển khai một chiến lược tiếp thị mới.)

Cater to

/ˈkeɪtər tuː/       

(verb phrase). phục vụ, đáp ứng

E.g.: The restaurant caters to all dietary preferences.
(Nhà hàng phục vụ tất cả các sở thích ăn kiêng.)

Alluring     
/əˈljʊərɪŋ/

(adjective). quyến rũ, hấp dẫn

E.g.: The alluring fragrance of the flowers filled the room. 
(Hương thơm quyến rũ của những bông hoa tràn ngập căn phòng.)

Deter  
/dɪˈtɜːr/

(verb). ngăn chặn, làm nản long

E.g.: High prices can deter customers from buying. 
(Giá cao có thể ngăn cản khách hàng mua hàng.)

Attributed to
/əˈtrɪbjutɪd tuː/

(verb phrase). được cho là do

E.g.: The success of the project is largely attributed to the team’s hard work. 

(Sự thành công của dự án phần lớn được cho là do công sức làm việc chăm chỉ của cả đội.)

 

 

Chúng ta vừa hoàn thành bài phân tích giải đề IELTS Writing ngày 06/07/2024, bao gồm cả task 1 với dạng biểu đồ hỗn hợp và task 2 với dạng nguyên nhân-giải pháp. Sau khi học cách phân tích đề, lập dàn ý và viết bài mẫu, các bạn cảm thấy đề thi hôm nay ra sao? Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại bình luận dưới bài viết để thầy có thể trả lời nhanh chóng.

 

Chúc bạn học tập tốt!

LỊCH KHAI GIẢNG LỚP IELTS

Hoặc gọi điện trực tiệp số: Cô Thư Đặng 0981128422


Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm một số tài liệu được IELTS Thư Đặng tổng hợp tại thư mục: http://ielts-thudang.com/download

Trân trọng cảm ơn các bạn!


Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm rất nhiều nguồn tài liệu khác ở các thư mục của Website:

LỊCH KHAI GIẢNG IELTS

IELTS READING

IELTS LISTENING

IELTS SPEAKING

IELTS WRITING

TỪ VỰNG – NGỮ PHÁP IELTS

ĐỀ THI, GIẢI ĐỀ IELTS

 

IELTS - Thư Đặng Tổng hợp!


" THAM GIA VÀO GROUP CHIA SẺ TÀI LIỆU IELTS - CÔ THƯ ĐẶNG, BẠN SẼ LUÔN NHẬN ĐƯỢC THÔNG BÁO CẬP NHẬT TÀI LIỆU MỚI NHẤT



IELTS THƯ ĐẶNG CHÚC BẠN THI TỐT!

Thân mến,

IELTS THƯ ĐẶNG


ĐĂNG KÝ KIỂM TRA ĐẦU VÀO - TƯ VẤN MIỄN PHÍ

ielts thư đặng

Contact us

 IELTS-thudang.com

   0981 128 422 

 anhthu.rea@gmail.com

 Add 1: No.21, alley 121, An Duong Vuong, Tay Ho

 Add 2: No.03, alley 214, Doi Can, Ba Dinh, Ha Noi