IELTS WRITING - CÁCH VIẾT CÂU PHỨC ( COMPLEX SENTENCE ) HIỆU QUẢ

Với phần thi IELTS Writing một trong những sai lầm lớn của rất nhiều người học đó là cố gắng “show off” một cách thái quá và cố gắng phức tạp hóa các câu trong bài viết của mình. Bởi lẽ, rất nhiều bạn cho rằng tất cả câu trong bài của họ phải phức tạp thì mới đạt được điểm cao. Bên cạnh đó, các bạn cũng chưa nắm được khái niệm câu phức (Complex Sentence) là gì dẫn đến những lỗi sai ngữ pháp không đáng có và gây mất điểm ở nhiều phần, không chỉ ở điểm Grammar.

IELTS THƯ ĐẶNG- TRUNG TÂM LUYỆN THI IELTS UY TÍN, CHẤT LƯỢNG TẠI HÀ NỘI

Tham khảo các bài liên quan:

>>> Kinh nghiệm luyện thi IELTS

>>> Cập nhật đề thi IELTS

>>> Hướng dẫn làm bài thi IELTS

>>> Tài liệu luyện thi IELTS


IELTS WRITING - CÁCH VIẾT CÂU PHỨC ( COMPLEX SENTENCE ) HIỆU QUẢ

Với phần thi IELTS Writing một trong những sai lầm lớn của rất nhiều người học đó là cố gắng “show off” một cách thái quá và cố gắng phức tạp hóa các câu trong bài viết của mình. Bởi lẽ, rất nhiều bạn cho rằng tất cả câu trong bài của họ phải phức tạp thì mới đạt được điểm cao. Bên cạnh đó, các bạn cũng chưa nắm được khái niệm câu phức (Complex Sentence) là gì dẫn đến những lỗi sai ngữ pháp không đáng có và gây mất điểm ở nhiều phần, không chỉ ở điểm Grammar.

 

Bài viết sau đây, IETS - Thư Đặng sẽ hệ thống lại toàn bộ kiến thức về Complex Sentence và hướng dẫn bạn viết ra ý tưởng của mình một cách rõ ràng và đơn giản mà vẫn đáp ứng các tiêu chí chấm điểm cho các câu phức!

 

1. Tiêu chí chấm thi thực tế cho phần Writing

Nếu tìm đọc bộ tiêu chí chấm thi Writing của giám khảo IELTS, để đạt được Band 6 cho điểm Grammar, người viết cần phải:

Use a mix of simple and complex sentences.

 

Đối với Band 7:

Use a variety of complex structures.

 

Điều này có nghĩa là chúng ta nên sử dụng câu phức khi viết Writing, nhưng không có nghĩa là tất cả các câu đều phải là câu phức. Vấn đề nằm ở việc biết khi nào dùng câu phức và dùng thế nào cho hiệu quả. Nhưng trước tiên chúng ta cần hiểu rõ được câu phức là gì!

2. Câu phức (Complex sentence) là gì?

Vấn đề có lẽ nằm ở chữ ‘phức’ – ‘complex’. Ở trường hợp này, ‘phức’ hay ‘complex’ không có nghĩa là phức tạp, dài hay phải dùng những cấu trúc ngữ pháp nâng cao. Đây có lẽ là hiểu nhầm lớn làm cho nhiều người học thường cố gắng viết những câu rất dài và phức tạp, khiến bài viết mắc thêm nhiều lỗi ngữ pháp và gây khó hiểu cho người đọc.

 

Ví dụ:

In the modern world, global warming is one of the most popular topics causing many environmental difficulties and tough challenges arising from its serious consequences.

(Trong thế giới hiện đại, sự nóng lên toàn cầu là một trong những chủ đề phổ biến nhất gây ra nhiều khó khăn về môi trường và những thách thức gay gắt phát sinh từ những hậu quả nghiêm trọng của nó.)

 

Đây là một ví dụ điển cho việc cố gắng phức tạp hóa câu trong bài viết. Ở đây người viết đang cố nhồi nhét bốn ý vào một câu, và kết quả là một câu lủng củng và khó hiểu. Khi câu trở nên khó hiểu, nó cản trở quá trình đọc, làm cho người đọc khó hiểu và do vậy kéo điểm Writing của người viết xuống thấp.

 

Câu ‘phức’ thực ra không phải phức tạp lắm; chúng chỉ là hai hoặc nhiều câu đơn được ghép lại với nhau. Việc ghép chúng lại với nhau giúp bài văn trở nên mạch lạc và gắn kết hơn.

 

Hãy xem lại ví dụ đầu tiên, trong câu trên có bốn ý đơn giản mà chúng ta có thể đặt thành câu đơn:

 

  • Global warming is a common topic these days. (Hiện tượng nóng lên toàn cầu là một chủ đề phổ biến hiện nay.)
  • Global warming causes environmental problems. (Trái đất nóng lên gây ra các vấn đề môi trường.)
  • There are tough challenges associated with global warming.(Có những thách thức khó khăn liên quan đến sự nóng lên toàn cầu.)
  • Global warming has very serious consequences. (Trái đất nóng lên gây ra hậu quả rất nghiêm trọng.)

 

Nếu chúng ta viết tất cả các câu của chúng ta trong kỳ thi IELTS như thế này, chúng ta sẽ mất điểm vì chúng quá đơn giản. Việc chúng ta cần làm là ghép chúng lại với nhau để tạo thành những câu phức.

 

Nếu ghép chúng lại thành những câu phức một cách hợp lí, ta sẽ được hai câu sau:

 

One of the most common environmental issues is global warming which causes many serious environmental problems. There are tough challenges associated with this issue and its effects have very serious consequences.

(Một trong những vấn đề môi trường phổ biến nhất là sự nóng lên toàn cầu gây ra nhiều vấn đề môi trường nghiêm trọng. Có những thách thức khó khăn liên quan đến vấn đề này và ảnh hưởng của nó để lại hậu quả rất nghiêm trọng.)

 

Vừa rồi chúng ta chỉ việc ghép bốn câu đơn thành hai câu phức, chính xác về ngữ pháp và dễ hiểu.

 

3. Cách viết câu phức hiệu quả

 

Để tạo một câu phức, thông thường chúng ta nên có hai điều – một mệnh đề phụ thuộc và một mệnh đề độc lập. Mệnh đề là một nhóm từ có cả chủ ngữ và động từ. Có 4 cách để viết phức sau đây:

 

  • Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ)
  • Subordinate Clauses (Mệnh đề phụ)
  • Conditional Clauses (Mệnh đề điều kiện)
  • Compound Sentences (Câu ghép)

 

3.1. Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ)

 

Bạn có thể sử dụng mệnh đề quan hệ để cung cấp thêm thông tin hoặc bổ sung về một người, địa điểm hoặc sự vật. Điều này giúp cho bài viết của chúng ta trôi chảy và mạch lạc hơn. Chúng tôi làm điều này bằng cách sử dụng các đại từ quan hệ (relative pronoun) như who, which, that. Ví dụ: “Anh ấy là kiểu người luôn thân thiện.”

Ví dụ:

 

  • Air pollution can cause health problems. Air pollution is largely caused by motor vehicles.
  • Air pollution, which is mostly caused by motor vehicles, can cause health problems.
  • There is evidence that some people are more likely to smoke. These people have parents and friends who smoke.
  • There is evidence that people who have parents and friends that smoke are more likely to smoke.

 

3.2. Subordinate Clauses (Mệnh đề phụ)

 

Một mệnh đề phụ có thể mô tả “danh từ và đại từ”; mô tả “động từ, trạng từ và tính từ”; đóng vai trò là chủ ngữ hoặc đối tượng của một mệnh đề khác. Chúng được thực hiện bằng cách kết nối một mệnh đề độc lập với một mệnh đề phụ thuộc bằng các từ như: as, because, while, until, even though, although, when and if.

After

Even if

Unless

Although

Even though

Until

As

If

When

As if

In order to

Whenever

As long as

In case

Whereas

As much as

Once

Where

As soon as

Since

Wherever

As though

So that

While

Because

That

 

Before

though

 

 Mệnh đề phụ thuộc thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính nhưng phải luôn được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.

3.3. Conditional Clauses (Mệnh đề điều kiện)

Còn được gọi là ‘If clauses’, chúng được sử dụng để diễn đạt rằng hành động trong mệnh đề chính chỉ có thể diễn ra nếu một điều kiện nhất định được đáp ứng.

 

  • Zero Conditionals (Câu điều kiện loại 0): Được sử dụng để nói về thông tin là sự thật hoặc sự kiện. Chúng ta có thể sử dụng If hoặc when để giới thiệu điều kiện.

    Ví dụ:

    Nowadays when we travel long distances, we usually use air travel.

    (Ngày nay khi đi du lịch xa, chúng ta thường sử dụng phương thức di chuyển bằng đường hàng không.)

  • First Conditionals (Câu điều kiện loại 1): Được sử dụng để nói về những điều trong hiện tại hoặc tương lai.

    Ví dụ:

    If the city’s population continues to grow, we will need to build more infrastructure.

    (Nếu dân số của thành phố tiếp tục tăng, chúng ta sẽ cần phải xây dựng thêm cơ sở hạ tầng.)

  • Second Conditionals (Câu điều kiện loại 2): Được sử dụng để nói về những điều không thể.

    Ví dụ:

    If manufacturers reduced unnecessary packaging, the number of materials saved would be huge.

    (Nếu các nhà sản xuất giảm bớt những bao bì không cần thiết thì số lượng nguyên vật liệu tiết kiệm được sẽ rất lớn.)

 

  • Third Conditionals (Câu điều kiện loại 3): Được sử dụng để suy đoán về các sự kiện trong quá khứ. Nó thường được sử dụng khi chúng ta hối tiếc về điều gì đó hoặc để tưởng tượng về một tình huống không thực trong quá khứ.

    Ví dụ:

    If the Covid 19 pandemic had been closely controlled from the start, millions of lives would have been saved.

    (Nếu đại dịch Covid 19 được kiểm soát chặt chẽ ngay từ đầu, hàng triệu sinh mạng sẽ được cứu.)

3.4. Compound Sentences (Câu ghép)

Một câu ghép (Compound Sentences) bao gồm 2 hoặc 3 mệnh đề. Đó là khi các câu đơn được nối với nhau. Trong cấu trúc câu này, các mệnh đề được nối bằng các liên từ phối hợp (coordinating conjunctions) sau:

F = for

A = and

N = nor

B = but

O = or

Y = yet

S = so

 

Từ ‘fanboy’ là một cách dễ dàng để nhớ các liên từ khác nhau tạo nên câu ghép. Những liên từ phổ biến nhất là ‘and’, ‘but’, ‘or’ và ‘so’.

Ví dụ:

Computers are used widely in most countries now, and they are a sign of progress.

(Máy tính được sử dụng rộng rãi ở hầu hết các quốc gia hiện nay, và chúng là một dấu hiệu của sự tiến bộ.)

Tổng kết, khi bạn luyện tập viết IELTS Writing, hãy cố gắng nghĩ những gì bạn muốn nói bằng những câu đơn và sau đó nghĩ xem chúng có thể được liên kết với nhau thành những câu phức tạp như thế nào. Sau khi luyện tập đủ nhiều, nó sẽ trở thành một thói quen và bài viết của bạn sẽ dần được cải thiện. Để giành trọn điểm, hãy quyết tâm ôn luyện IELTS thật chăm chỉ bạn nhé.

Chúc bạn học tập tốt!

 

IELTS - Thư Đặng Tổng hợp!


Tuyển tập tài liệu

IELTS Reading:

http://ielts-thudang.com/ielts-reading

IELTS Listening:

http://ielts-thudang.com/ielts-listening

IELTS Speaking:

http://ielts-thudang.com/ielts-speaking

IELTS Writing:

http://ielts-thudang.com/ielts-writing

 

Bộ tài liệu IELTS Cambrige 1 – 17:

http://ielts-thudang.com/download/mien-phi-download-bo-de-ielts-cambridge-1-1-6-full-pdf-audio.html


" THAM GIA VÀO GROUP CHIA SẺ TÀI LIỆU IELTS - CÔ THƯ ĐẶNG, BẠN SẼ LUÔN NHẬN ĐƯỢC THÔNG BÁO CẬP NHẬT TÀI LIỆU MỚI NHẤT

 


IELTS THƯ ĐẶNG CHÚC BẠN THI TỐT!

Thân mến,


ĐĂNG KÝ KIỂM TRA ĐẦU VÀO - TƯ VẤN MIỄN PHÍ


​​​​​​

ielts thư đặng

Contact us

 IELTS-thudang.com 

   0981 128 422 

 anhthu.rea@gmail.com

 Add 1: No.21, alley 121, An Duong Vuong, Tay Ho

 Add 2: No.03, alley 214, Doi Can, Ba Dinh, Ha Noi