IELTS THƯ ĐẶNG- TRUNG TÂM LUYỆN THI IELTS UY TÍN, CHẤT LƯỢNG TẠI HÀ NỘI
Tham khảo các bài liên quan:
>>> Kinh nghiệm luyện thi IELTS
>>> Hướng dẫn làm bài thi IELTS
[ GRAMMAR - BÀI 2] - CHIA ĐỘNG TỪ Ở THÌ HIỆN TẠI ĐƠN.
Thì Hiện Tại Đơn là điểm ngữ pháp căn bản nhất mà bất cứ ai học tiếng Anh cũng sẽ tìm hiểu đầu tiên. Bên cạnh đó, đây cũng là Thì cơ bản và phổ biến nhất trong 12 thì tiếng Anh được sử dụng hàng ngày.
Tuy nhiên, để vận dụng thì Present Simple vào trong văn viết hay văn nói, chúng ta đều cần phải biết cách chia động từ ở thì Hiện Tại Đơn. Cùng tham khảo bài viết sau đây để nắm chắc hơn!
Câu hỏi: Hãy tìm hiểu xem ba câu trên sai lỗi nào?
- He really love you.
- He don’t know anything about me.
- Vietnamese people is friendly.
1. Khái niệm thì Hiện tại đơn
Thì Hiện tại đơn (Simple Present tense) diễn tả một hành động mang tính thường xuyên (regular action), một thói quen (habitual action) hay một hành động lặp đi lặp lại có quy luật. Đặc biệt thì Hiện tại đơn còn diễn tả chân lý hoặc một sự thật hiển nhiên.
|
Ví dụ:
The earth goes round the sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)
2. Cấu trúc thì Hiện Tại Đơn
2.1. Thể khẳng định
Động từ Tobe | Động từ thường |
Cấu trúc: S + am/ is/ are + N/ Adj | Cấu trúc: S + V(s/ es) +… |
Ví dụ: Sarah is a dependable employee. (Sarah là một nhân viên đáng tin cậy.) The watch is expensive. (Chiếc đồng hồ rất đắt tiền) | Ví dụ: My father usually checks his email right after waking up. (Bố tôi thường hay kiểm tra email ngay sau khi thức dậy.) |
Công thức thì Hiện Tại Đơn – Thể khẳng định
2.2. Thể phủ định
Động từ Tobe | Động từ thường |
Cấu trúc: S + am/are/is + not +N/ Adj | Cấu trúc: S + do/ does + not + V(nguyên thể) |
Ví dụ: My litter sister isn’t tall. (Em gái tôi không cao.) You aren’t from Vietnam. (Bạn không đến từ Việt Nam.) | Ví dụ: |
Công thức thì Hiện Tại Đơn – Thể phủ định
2.3. Thể nghi vấn
- Câu hỏi Yes/No Question:
Động từ Tobe | Động từ thường |
Q: Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj? | Q: Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)? |
Ví dụ: | Ví dụ: |
Công thức thì Hiện Tại Đơn – Thể nghi vấn – Câu hỏi Yes/No Question
3. Cách chia động từ ở thì Hiện tại đơn (Present Simple)
3.1. Động từ thường
- Chia dựa trên Chủ ngữ số nhiều:
Loại câu | Động từ số nhiều | Ví dụ |
Câu khẳng định | Động từ nguyên mẫu | I love my job! (Tôi yêu công việc của mình!) |
Câu phủ định | Do not (don’t) + động từ nguyên mẫu | They don’t like their boss! (Họ không thích ông chủ của họ!) |
Chia động từ ở thì Hiện tại đơn – Động từ thường – Dựa trên Chủ ngữ số nhiều
- Chia dựa trên Chủ ngữ số ít:
Loại câu | Động từ số ít | Ví dụ |
Câu khẳng định | 1. Động từ đuôi ‘s’ 2. Động từ đuôi ‘es’ (Thêm đuôi ‘es’ vào những động từ có đuôi ‘ch’, ‘s’, ‘sh’, ‘x7, ‘z’) 3. Động từ đuôi ‘ies’ (Động từ mà có đuôi ‘y’ thì nhớ đổi thành ‘ies’) | 1. He wants to work on this project. (Anh ấy muốn làm việc trong dự án này.) 2. John rushes to finish his work before the deadline.(John gấp rút hoàn thành công việc của mình trước thời hạn.) 3. He studies really hard. (Anh ấy học hành rất chăm chỉ.) |
Câu phủ định | Does not (Doesn’t) + động từ nguyên mẫu | She doesn’t need to attend the meeting this afternoon.(Cô ấy không cần phải tham gia cuộc họp chiều nay.) |
3.2. Động từ “to be”
Chủ ngữ | Dạng động từ “to be” | Ví dụ |
I | am | I am worried about the HR Department. (Tôi lo lắng về phòng nhân sự.) |
Chủ ngữ số ít | Does not (Doesn’t) + động từ nguyên mẫu | He is a competent employee. (Anh ấy là một nhân viên có năng lực.) |
Chủ ngữ số nhiều | are | The managers are quite concerned about the turnover rate. (Các nhà quản lý khá quan tâm đến tỷ lệ doanh thu.) |
4. Thế nào là Chủ ngữ số nhiều và Chủ ngữ số ít?
4.1. Chủ ngữ số nhiều
Đại từ số nhiều | Ví dụ |
They | They want the employees to be more hardworking. (Họ muốn nhân viên chăm chỉ hơn.) |
We | We plan to finish this project next week. (Chúng tôi dự định sẽ hoàn thành dự án này vào tuần tới.) |
I | I love to work for this company. (Tôi thích làm việc cho công ty này.) |
Danh từ đếm được số nhiều | Ví dụ |
Employees | Employees expect to receive their monthly salary on the fifth. (Nhân viên dự kiến sẽ nhận được tiền lương hàng tháng của họ vào ngày thứ năm.) |
John and Mary | John and Mary meet their clients every day. (John và Mary gặp khách hàng của họ mỗi ngày.) |
4.2. Chủ ngữ số ít
Đại từ số ít | Ví dụ |
He | He serves his customers really well. (Anh ấy phục vụ khách hàng của mình rất tốt) |
She | She knows how to build relationships with her clients. (Cô ấy biết cách xây dựng mối quan hệ với khách hàng của mình.) |
It | It doesn’t work out. (Nó không thành công.) |
Danh từ đếm được số ít | Ví dụ |
Supervisor Each Everyone/Someone No one/Anyone | Our supervisor is a capable person. (Người giám sát của chúng tôi là một người có năng lực.) |
Danh từ không đếm được | Ví dụ |
Money Advice | Money is really important in our field. (Tiền thực sự quan trọng trong lĩnh vực của chúng tôi.) His advice is really useful when we deal with tough customers. (Lời khuyên của anh ấy thực sự hữu ích khi chúng ta đối phó với những khách hàng khó tính.) |
4.3. Trường hợp đặc biệt
Các quy tắc | Ví dụ |
Gặp of thì nhớ để ý danh từ đứng trước nó. Chia động từ theo danh từ đó là xong. | – A bouquet of yellow roses lends color and fragrance to the meeting room. (Một bó hoa hồng vàng mang đến màu sắc và hương thơm cho phòng họp.) – Two bags of cash have been received by the managers. (Hai túi tiền mặt đã được nhận bởi các trưởng phòng.) |
Gặp or hay nor thì nhớ để ý danh từ đứng gần động từ nhất và chia động từ theo đó. | – Either Kiana or Casey helps today with stage decorations. (Hôm nay Kiana hoặc Casey sẽ giúp trang trí sân khấu.) – The managers or the board don’t approve his proposal. (Các nhà quản lý hoặc hội đồng quản trị không chấp thuận đề xuất của anh ấy.) – Neither John nor his teammates agree with the supervisor’s decision. (Cả John và đồng đội của anh đều không đồng ý với quyết định của người giám sát.) |
Danh từ chỉ thời gian, tiền bạc, khoảng cách, trọng lượng, số lượng thì là số ít. | – Five years is long enough for him to think of making a career change. (Năm năm đủ dài để anh nghĩ đến việc thay đổi sự nghiệp.) – Five kilometers is too far to walk. (Năm km là quá xa để đi bộ) |
Nhớ để ý danh từ đứng sau a lot of, some of, all of, none of, half of. Chia động từ theo danh từ đó là được. | – All of the chicken is gone. – All of the chickens are gone. (Tất cả các con gà đã biến mất.) – Some of the pie is missing. (Một số chiếc bánh bị thiếu.) – Some of the pies are missing. (Một số bánh nướng bị thiếu.) |
Các quy tắc chia động từ khi chủ ngữ thuộc trường hợp đặc biệt
Chắc hẳn đọc đến đây các bạn đã biết câu trả lời cho 3 ví dụ ở trên. Lỗi của các câu này là Chia động từ sai, người ta hay gọi là Lỗi hoà hợp chủ ngữ động từ.
Đáp án:
– He really loves you.
– He doesn’t know anything about me.
– Vietnamese people are friendly.
IELTS - Thư Đặng hy vọng qua bài viết các bạn đã có thể hiểu và vận dụng chính xác cách chia động từ thì Hiện Tại Đơn. Và đừng quên theo dõi chuyên mục Tự học tiếng Anh thường xuyên để cập nhật cho mình những kiến thức bổ ích nhé!
IELTS Thư Đặng hy vọng rằng qua bài viết này, bạn có thể sử dụng thì Hiện Tại Đơn linh hoạt và đa dạng về chức năng hơn. Và đừng quên theo dõi IELTS Thư Đặng thường xuyên để cập nhật thêm kiến thức mỗi ngày nhé.
Chúc bạn học tập tốt!
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm rất nhiều nguồn tài liệu khác ở các thư mục của Website:
Xem thêm: