IELTS THƯ ĐẶNG- TRUNG TÂM LUYỆN THI IELTS UY TÍN, CHẤT LƯỢNG TẠI HÀ NỘI
Tham khảo các bài liên quan:
>>> Kinh nghiệm luyện thi IELTS
>>> Hướng dẫn làm bài thi IELTS
700 từ/ cụm từ vựng tiếng Anh chọn lọc cho người mất gốc phổ biến nhất
Nếu bạn là người mất gốc hoặc mới bắt đầu học tiếng Anh thì việc đầu tiên là hãy bổ sung thật nhiều từ mới nhất có thể. Với 700 từ/ cụm từ vựng tiếng Anh chọn lọc cho người mất gốc phổ biến nhất sẽ giúp bạn nắm được những từ vựng cơ bản theo chủ đề gần gũi cuộc sống hàng ngày và hay dùng nhất, giúp bạn có một nền tảng từ vựng vững chắc, tạo điều kiện phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh sau này.
NỘI DUNG:
1. Từ vựng về nghề nghiệp
2. Từ vựng về tính cách
3. Từ vựng về ngoại hình
4. Từ vựng về trạng thái cảm xúc
5. Từ vựng về hoạt động hằng ngày
6. Từ vựng về sở thích
7. Từ vựng về gia đình
8. Từ vựng về các mối quan hệ
9. Từ vựng về công việc/công sở
10. Từ vựng về trường học
( Danh sách từ vựng sẽ được lưu dưới dạng PDF, các bạn có thể lưu về để học nhé )
1. Từ vựng về nghề nghiệp
Stt | Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp | Ý nghĩa |
1 | accountant (n.) | kế toán |
2 | actor (n.) | nam diễn viên |
3 | actress (n.) | nữ diễn viên |
4 | architect (n.) | kiến trúc sư |
5 | artist (n.) | hoạ sĩ/nghệ sĩ |
6 | assembler (n.) | công nhân/nhân viên lắp ráp |
7 | astronomer (n.) | nhà thiên văn học |
8 | auditor (n.) | kiểm toán viên |
9 | author (n.) | nhà văn/tác giả/người viết một loại tác phẩm nào đó |
10 | babysitter (n.) | nhân viên giữ trẻ |
11 | baker (n.) | thợ làm bánh |
12 | bank teller (n.) | giao dịch viên ngân hàng |
13 | barber (n.) | thợ cắt tóc nam |
14 | bartender (n.) | nhân viên pha chế rượu |
15 | builder (n.) | thợ xây |
16 | bus driver (n.) | tài xế bus |
17 | businessman (n.) | nam doanh nhân |
18 | businesswoman (n.) | nữ doanh nhân |
19 | businessperson (n.) | doanh nhân |
20 | butcher (n.) | người bán thịt |
21 | buyer/purchaser (n.) | nhân viên thu mua |
22 | carpenter (n.) | thợ mộc |
23 | cashier (n.) | nhân viên thu ngân |
24 | chef/ cook (n.) | đầu bếp |
25 | chemist (n.) | nhà hóa học |
26 | civil servant (n.) | công chức nhà nước |
27 | computer software engineer (n.) | kĩ sư phần mềm máy tính |
28 | construction worker (n.) | công nhân xây dựng |
29 | courier (n.) | nhân viên chuyển phát |
30 | dancer (n.) | vũ công |
31 | data entry clerk (n.) | nhân viên nhập liệu |
32 | database administrator (n.) | người quản lí cơ sở dữ liệu |
33 | dentist (n.) | nha sĩ |
34 | designer (n.) | nhà thiết kế |
35 | director (n.) | giám đốc |
36 | dockworker (n.) | công nhân bốc xếp ( ở cảng ) |
37 | doctor (n.) | bác sĩ |
38 | driving instructor (n.) | giáo viên dạy lái xe |
39 | dustman (n.) | người thu rác |
40 | electrician (n.) | thợ điện |
41 | engineer (n.) | kĩ sư |
42 | (real) estate agent (n.) | nhân viên bất động sản |
43 | factory worker (n.) | công nhân nhà máy |
44 | farmer (n.) | nông dân |
45 | firefighter (n.) | lính cứu hỏa |
46 | fisherman (n.) | ngư dân |
47 | flight attendant (n.) | tiếp viên hàng không |
48 | florist (n.) | người chủ tiệm hoa/người bán hoa/người làm việc tại cửa hàng hoa |
59 | foreman (n.) | quản đốc, đốc công |
50 | gardener/ landscaper (n.) | người làm vườn |
51 | garment worker (n.) | công nhân may |
52 | graphic designer (n.) | nhân viên thiết kế đồ họa |
53 | housewife (n.) | nội trợ |
54 | housekeeper (n.) | nhân viên dọn phòng khách sạn/người giúp việc tại nhà/công ty/… |
55 | hairdresser (n.) | thợ làm tóc |
56 | journalist (n.) | nhà báo |
57 | judge (n.) | thẩm phán |
58 | insurance broker (n.) | nhân viên môi giới bảo hiểm |
59 | landlord (n.) | chủ nhà cho thuê |
60 | lawyer (n.) | luật sư |
61 | lecturer (n.) | giảng viên đại học |
62 | librarian (n.) | thủ thư |
63 | lifeguard (n.) | nhân viên cứu hộ |
64 | lorry driver (n.) | lái xe tải |
65 | machine operator (n.) | nhân viên vận hành máy |
66 | manicurist (n.) | thợ làm móng tay |
67 | mechanic (n.) | thợ máy |
68 | medical assistant/ physician assistant (n.) | phụ tá bác sĩ |
69 | miner (n.) | thợ mỏ |
70 | model (n.) | người mẫu |
71 | mover (n.) | nhân viên dọn nhà |
72 | musician (n.) | nhạc sĩ |
73 | nanny (n.) | vú em |
74 | newsreader (n.) | phát thanh viên |
75 | nurse (n.) | Y tá |
76 | office worker (n.) | nhân viên văn phòng |
77 | painter (n.) | thợ sơn/ họa sĩ |
78 | photographer (n.) | thợ chụp ảnh |
79 | physical therapist (n.) | nhà vật lí trị liệu |
80 | pilot (n.) | phi công |
81 | plumber (n.) | thợ sửa ống nước |
82 | police officer (n.) | cảnh sát |
83 | politician (n.) | chính trị gia |
84 | postal worker (n.) | nhân viên bưu điện |
85 | programmer (n.) | lập trình viên |
86 | psychiatrist (n.) | nhà tâm thần học |
87 | realtor (n.) | nhân viên môi giới bất động sản |
88 | receptionist (n.) | nhân viên tiếp tân |
89 | security guard (n.) | nhân viên bảo vệ/bảo an |
90 | surgeon (n.) | bác sĩ phẫu thuật |
91 | teacher (n.) | giáo viên |
92 | tester (n.) | người kiểm tra chất lượng phần mềm/ các sản phẩm lập trình |
93 | vet (n.) | bác sĩ thú ý |
2. Từ vựng về tính cách
Nếu bạn muốn lấy lại gốc tiếng Anh nhưng không thể tự học tại nhà, bản có thể tìm tới các trung tâm tiếng Anh cho người mất gốc hiện nay để được tư vấn một lộ trình học tiếng Anh bài bản từ đầu nhé!
A. Tích cực:
Stt | Từ vựng về tính cách tích cực | Ý nghĩa |
1 | active (adj.) | năng động |
2 | ambitious (adj.) | tham vọng |
3 | brave (adj.) | dũng cảm |
4 | careful >< careless (adj.) | cẩn thận >< bất cẩn |
5 | cautious (adj.) | cẩn trọng |
6 | caring (adj.) | giàu lòng quan tâm/chăm sóc |
7 | calm (adj.) | điềm tĩnh |
8 | confident (adj.) | tự tin |
9 | chatty (adj.) | nói nhiều (một cách vui vẻ/thân thiện) |
10 | decisive (adj.) | quyết đoán |
11 | dynamic (adj.) | năng động, năng nổ, sôi nổi |
12 | easy-going (adj.) | dễ tính/dễ chịu |
13 | emotional (adj.) | nhạy cảm, dễ xúc động |
14 | enthusiastic (adj.) | hăng hái, nhiệt tình |
15 | extroverted >< introverted (adj.) | hướng ngoại >< hướng nội |
16 | faithful (adj.) | chung thủy |
17 | friendly (adj.) | thân thiện |
18 | funny (adj.) | vui tính |
19 | generous (adj.) | hào phóng |
20 | gentle (adj.) | dịu dàng, nhẹ nhàng, hòa nhã |
21 | gracious (adj.) | tử tế, hào hiệp, lịch thiệp, rộng rãi, hào phóng |
21 | honest >< dishonest (adj.) | trung thực >< không trung thực |
22 | humorous (adj.) | hài hước |
23 | imaginative (adj.) | giàu trí tưởng tượng |
24 | intelligent (adj.) | thông minh (giỏi trong việc học cái mới, hiểu và suy luận một cách logic) |
25 | kind (adj.) | tốt bụng |
26 | lovely (adj.) | dễ thương, đáng mến |
27 | loyal (adj.) | trung thành |
28 | loving (adj.) | giàu tình yêu thương |
29 | mature >< immature (adj.) | chín chắn, trưởng thành >< thiếu/không chín chắn, trưởng thành |
30 | merciful (adj.) | nhân từ, khoan dung |
31 | mischievous (adj.) | tinh nghịch, nghịch ngợm |
32 | obedient (adj.) | ngoan ngoãn, vâng lời |
33 | observant (adj.) | tinh ý, hay để ý mọi thứ xung quanh |
34 | open-minded (adj.) | cởi mở, sẵn sàng lắng nghe và đón nhận những ý kiến, tư tưởng khác biệt |
35 | outgoing (adj.) | hướng ngoại, thích giao lưu, ở bên mọi người |
36 | optimistic >< pessimistic (adj.) | lạc quan, tích cực >< bi quan, tiêu cực |
B. Tiêu cực:
|
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C. Trung tính: |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3. Từ vựng về ngoại hình
|
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
⟶ He is of medium height.
⟶ My parents are of medium height.
4. Từ vựng về trạng thái cảm xúc
Từ vựng về cảm xúc tích cực
|
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
B. Từ vựng về cảm xúc tiêu cực
|
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5. Từ vựng về hoạt động hằng ngày
A. Từ vựng về các hoạt động vào buổi sáng |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
B. Từ vựng về các hoạt động vào buổi trưa và buổi chiều
|
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
C. Từ vựng về các hoạt động vào buổi tối
Stt | Từ vựng về các hoạt động vào buổi tối | Ý nghĩa |
1 | take a shower: | tắm vòi sen |
2 | take a bath | tắm bồn |
3 | go grocery shopping | đi mua thực phẩm |
4 | try new a recipe | thử một công thức (nấu ăn) mới |
5 | have dinner | ăn tối |
6 | eat out: | ăn ngoài |
7 | do (household) chores | làm việc nhà |
8 | do the laundry | giặt đồ |
9 | watch the news | xem tin tức |
10 | scroll through social media | lướt mạng xã hội |
11 | stay up late | thức khuya |
6. Từ vựng về sở thích
Stt | Từ vựng về các hoạt động vào buổi tối | Ý nghĩa |
1 | acting | diễn xuất (diễn kịch, đóng phim, v.v.) |
2 | baking | làm bánh |
3 | beatboxing | chơibeatbox (dùng miệng để tạo ra âm thanh nhạc cụ |
4 | binge-watching series/dramas | “cày” series hay phim dài tập |
5 | blogging: | viết blog |
6 | bowling: | chơi bowling/bóng gỗ |
7 | camping: | cắm trại |
8 | chatting | tán gẫu |
9 | cleaning: | dọn dẹp |
10 | collecting | sưu tầm |
11 | coloring | tô màu |
12 | cooking | nấu ăn |
13 | cosplaying | hóa thân thành nhân vật trong truyện tranh, phim ảnh, v.v. |
14 | crafting | làm thủ công |
15 | crocheting | đan bằng kim móc |
16 | Cycling | đạp xe |
17 | dancing | nhảy |
18 | debate (n.) | tranh biện |
19 | decorating: | trang trí |
20 | drawing | vẽ |
21 | filmmaking | làm phim |
22 | flower arranging | cắm hoa |
23 | foreign language learning | học ngoại ngữ |
24 | furniture building | làm đồ nội thất |
25 | gardening | làm vườn |
26 | going to the gym/hitting the gym | đi tập gym |
27 | hairstyling | làm tóc |
28 | ice skating | trượt băng |
29 | jewelry making | làm trang sức |
30 | journaling | viết journal |
31 | juggling | tung hứng |
32 | knitting | đan len |
33 | kombucha brewing | làm kombucha (thức uống trà lên men) |
34 | lego building | xếp lego |
35 | livestreaming | phát trực tiếp |
36 | listening to music | nghe nhạc |
37 | listening to podcasts | nghe podcast |
38 | meditation (n.) | thiền |
39 | memory training | luyện trí nhớ |
40 | modeling | làm người mẫu |
41 | painting | sơn/vẽ có dùng màu |
42 | pet sitting | chăm thú cưng |
43 | photography | chụp ảnh |
44 | Pilates (n.) | thể dục pilates |
45 | planting | trồng cây |
46 | playing chess | chơi cờ |
47 | playing sports | chơi thể thao |
48 | reading | đọc (sách/tạp chí/truyện/…) |
49 | scouting | hướng đạo sinh |
50 | shopping | mua sắm |
51 | singing karaoke | hát karaoke |
52 | surfing the Internet | lướt web |
53 | trekking | đi bộ đường dài/đi bộ leo núi |
54 | volunteering | đi tình nguyện |
55 | wandering around the city | đi loanh quanh, lang thang trong thành phố |
7. Từ vựng về gia đình
Stt | Từ vựng về trung tính | Ý nghĩa |
1 | mother (n.) | mẹ |
2 | father (n.) | bố |
3 | wife (n.) | vợ |
4 | husband (n.) | chồng |
5 | daughter (n.) | con gái |
6 | son | con trai |
7 | parent | bố/ mẹ. |
8 | child | con (số ít) |
9 | children: | con (số nhiều) |
10 | sibling (n.) | anh/chị/em ruột |
11 | brother (n.) | anh/em trai |
12 | sister (n.) | chị/em gái |
13 | aunt (n.) | bác gái/cô/mợ/dì |
14 | uncle (n.) | bác trai//chú/cậu |
15 | niece (n.) | cháu trai(con trai của anh/chị/em) |
16 | nephew (n.) | cháu gái(con gái của anh/chị/em) |
17 | grandparent (n.) | ông/bà |
18 | grandmother (n.) | Bà |
19 | grandfather (n.) | Ông |
20 | granddaughter (n.) | cháu gái |
21 | grandson (n.) | cháu trai |
22 | grandchild (n.) | Cháu |
23 | maternal (adj.) | thuộc về nhà ngoại |
24 | paternal (adj.) | thuộc về nhà nội |
25 | cousin (n.) | anh/chị/em họ |
26 | relative (n.) | họ hang |
27 | mother-in-law (n.) | mẹ vợ/chồng |
28 | father-in-law (n.) | bố vợ/chồng |
29 | daughter-in-law (n.) | con dâu |
30 | son-in-law (n.) | con rể |
31 | sister-in-law (n.) | chị/em dâu |
32 | brother-in-law (n.) | anh/em rể |
33 | step mother/father | mẹ kế/cha dượng |
34 | step daughter/son | con gái/tri kế |
35 | step sister/brother | chị/em gái kế – anh/em trai kế |
36 | nuclear family | gia đình hạt nhân (gia đình gồm phụ huynh và con) |
37 | extended family | ại gia đình (gia đình 3 thế hệ trở lên và bao gồm gia đỉnh nhỏ của mỗi thành viên) |
38 | single parent/mom/dad | phụ huynh/bố/mẹ đơn thân |
39 | only child | con một |
40 | Get along with… | hòa thuận với…/có quan hệ tốt với… |
41 | be close to… | thân với… |
42 | admire (v.) | ngưỡng mộ |
43 | respect (v.) | tôn trọng/kính trọng |
44 | adore (v.) | (rất) yêu quý/yêu thương/yêu |
45 | take care of…/look after… | chăm sóc… |
46 | keep an eye on… | trông chừng/để mắt tới… |
47 | take after… | giống ai đó (bố/mẹ/…) về tính cách hoặc/và ngoại hình |
48 | be grateful to… for… | biết ơn…về… |
49 | rely on… | dựa dẫm/tin tưởng vào… |
50 | come to… for advice | tìm đến… để xin lời khuyên |
51 | Gather (v) | tụ họp |
8. Từ vựng về các mối quan hệ
Stt | Từ vựng về các mối quan hệ | Ý nghĩa |
1 | make friends | kết bạn |
2 | grow closer | trở nên gần gũi hơn |
3 | make a good impression on someone | gây ấn tượng tốt với ai đó |
4 | cement a relationship | làm cho một mối quen hệ bền chặt/khăng khít hơn |
5 | get along with someone | có mối quan hệ tốt/hòa thuận với… |
6 | be on good terms with someone | có mối quan hệ tốt với ai đó |
7 | bond with someone | có một mối quan hệ khăng khít với ai đó |
8 | enjoy someone’s company | thích có ai đó bên cạnh |
9 | be by someone’s side | ở bên cạnh ai |
10 | have a lot in common: | có nhiều điểm chung |
11 | be like two peas in a pod | rất giống nhau về ngoại hình/tính cách/sở thích |
12 | be joined at the hip | hay ở cạnh nhau/như hình với bóng |
13 | read someone like a book | hiểu thấu (suy nghĩ và cảm xúc của) ai đó |
14 | go through ups and downs together | đi qua những thăng trầm/biến cố cùng nhau |
15 | be a shoulder to cry on | làm bờ vai cho ai tựa vào khi khóc/an ủi ai đó khi họ buồn |
16 | adore (v.) | (rất) yêu quý (ai đó) |
17 | admire (v.) | ngưỡng mộ (ai đó) |
18 | apathize (v.) | đồng cảm |
19 | respect (v.) | tôn trọng ai đó |
20 | sympathize (v.) | cảm thông/thông cảm (với ai đó) |
21 | take after someone | giống ai đó (về ngoại hình/tính cách/…) |
22 | take care of/look after someone | chăm sóc ai đó |
23 | look up to someone | ngưỡng mộ và tôn/kính trọng ai đó |
24 | keep an eye on someone | để mắt tới/canh chừng ai đó (thường là trẻ con) |
25 | rely on someone | tin tưởng/dựa vào ai đó |
26 | be dependent on someone | phụ thuộc vào ai đó |
27 | shower someone with love | dành rất nhiều tình cảm cho ai |
28 | put someone first: | xem ai là ưu tiên hàng đầu/là người quan trọng nhất |
29 | fall for someone | phải lòng ai đó |
30 | fall in love with someone | phải lòng ai đó |
31 | have a crush on someone | “cảm nắng” ai đó |
32 | one-way love | tình đơn phương (cụm danh từ) |
33 | unrequited love | tình đơn phương (cụm danh từ) |
34 | love at first sight | tình yêu sét đánh (cụm danh từ) |
35 | love someone at first sight | yêu ai đó từ cái nhìn đầu tiên |
36 | be head over heels in love with someone | yêu ai đó say đắm |
37 | confess one’s love/feelings to someone | bày tỏ tình yêu/tình cảm/cảm xúc với ai đó |
38 | be in a relationship with someone | hẹn hò với ai |
39 | pop the question | cầu hôn |
40 | get on one knee | cầu hôn |
41 | tie the knot | kết hôn |
42 | build a home (together) | xây dựng tổ ấm (cùng nhau) |
43 | fall out with someone (over something) | tranh cãi với ai về việc gì |
44 | drift apart | dần trở nên xa cách |
45 | lose interest in someone | mất đi hứng thú với ai đó |
46 | fall out of love | hết yêu |
47 | cheat on someone | “cắm sừng” ai đó |
48 | love-hate relationship | một mối quan hệ yêu-ghét lẫn lộn (cụm danh từ) |
49 | ignore (v.) | lờ (ai đó) đi |
50 | part ways | chia tay/chấm dứt một mối quan hệ |
51 | get divorced | ly dị |
52 | make up (with someone) | làm hòa (với ai đó) |
53 | forgive (v.) | tha thứ (cho ai đó) |
9. Từ vựng về công việc/công sở
Stt | Từ vựng về công việc/công sở | Ý nghĩa |
1 | company (n.) | công ty |
2 | corporation (n.) | tập đoàn |
3 | enterprise (n.) | doanh nghiệp |
4 | start-up (n.) | công ty khởi nghiệp |
5 | small-sized (adj.) | cỡ vừa (quy mô của công ty) |
6 | medium-sized (adj.) | cỡ trung (quy mô của công ty) |
7 | large (adj.) | cỡ lớn (quy mô của công ty) |
8 | office (n.) | văn phòng |
9 | headquarters (n.) | trụ sở chính |
10 | department (n.) | phòng/ban |
11 | manager (n.) | trưởng phòng |
12 | team leader (n.) | trưởng nhóm |
13 | member (n.) | thành viên |
14 | co-worker (n.) | đồng nghiệp |
15 | colleague (n.) | đồng nghiệp |
16 | boss (n.) | sếp |
17 | director (n.) | giám đốc |
18 | chairman (n.) | chủ tịch |
19 | secretary (adj.) | thư ký |
20 | assistant (n.) | trợ lý |
21 | work environment (n.) | môi trường làm việc |
22 | task (n.) | một nhiệm vụ/phần việc nào đó |
23 | assign something to someone | giao nhiệm vụ gì cho ai đó |
24 | workload (n.) | khối lượng công việc |
25 | heavy workload | khối lượng công việc nặng nề |
26 | deadline (n.) | hạn chót của một công việc/nhiệm vụ nào |
27 | meet a deadline | xong kịp hạn chót; đúng deadline |
28 | miss a deadline | trễ hạn chót; trễ deadline |
29 | work overtime | làm việt thêm giờ; tăng ca |
30 | meeting (n.) | cuộc họp |
31 | attend a meeting (n.) | tham gia một cuộc họp |
32 | host a meeting: | chủ trì một cuộc họp |
33 | call a meeting | triệu tập một cuộc họp |
34 | reach an agreement | đạt được sự thống nhất/đồng thuận |
35 | reach a consensus: | đạt được sự thống nhất/đồng thuận |
36 | fail to reach an agreement: | không đạt được sự thống nhất/đồng thuận |
37 | fail to reach a consensus | không đạt được sự thống nhất/đồng thuận |
38 | draw up a plan | lên một kế hoạch (chuẩn bị và viết nó ra) |
39 | execute a plan | triển khai một kế hoạch |
40 | negotiate (v.) | thương lượng |
41 | sign a contract | ký một hợp đồng |
42 | renew a contract | gia hạn hợp đồng |
43 | suspend a contract | đình chỉ một hợp đồng |
44 | terminate a contract | chấm dứt một hợp đồng |
45 | violate a term | vi phạm một điều khoản |
46 | penalize (v.) | xử phạt |
47 | be on good terms with someone | có mối quan hệ tốt với ai đó |
48 | learn (a lot) from someone | học hỏi được (nhiều) từ ai |
49 | look up to someone | ngưỡng mộ và tôn trọng/kính trọng ai đó |
50 | make a good impression on someone | gây ấn tượng tốt với ai |
51 | advise (v.) | khuyên ai/đó |
52 | give someone advice | cho ai đó lời khuyên |
53 | support (v.) | ủng hộ/hỗ trợ (ai đó) |
54 | cooperate with someone | hợp tác với ai đó |
55 | supervise (v.) | giám sát |
56 | manage (v.) | quản lý |
57 | be in charge of something | chịu trách về/phụ trách cái gì |
58 | be responsible for something | chịu trách về/phụ trách cái gì |
59 | responsibility (n.) | trách nhiệm |
60 | duty (n.) | nghĩa vụ |
Các tính từ mô tả môi trường làm việc
Stt | Các tính từ mô tả môi trường làm việc | Ý nghĩa |
1 | active (adj.) | năng động |
2 | challenging (adj.) | có tính thử thách |
3 | collaborative (adj.) | có tính hợp tác/phối hợp |
4 | comfortable (adj.) | thoải mái/dễ chịu |
5 | competitive (adj.) | có tính cạnh tranh |
6 | creative (adj.) | sáng tạo |
7 | engaging (adj.) | thu hút/lôi cuốn |
8 | dynamic (adj.) | năng nổ |
9 | flexible (adj.) | linh hoạt |
10 | friendly (adj.) | thân thiện |
11 | innovative (adj.) | có tính đổi mới sáng tạo |
12 | inspiring (adj.) | có tính truyền cảm hứng |
13 | motivating (adj.) | có tính tạo động lực |
14 | negative (adj.) | tiêu cực |
15 | passionate (adj.) | đầy đam mê |
16 | positive (adj.) | tích cực |
17 | progressive (adj.) | tiến bộ/cấp tiến |
18 | stressful (adj.) | áp lực |
19 | supportive (adj.) | có tính hỗ trợ/ủng hộ |
20 | transparent (adj.) | minh bạch |
Tính từ mô tả tính cách nhân viên, đồng nghiệp và lãnh đạo
Stt | Tính từ mô tả tính cách nhân viên, đồng nghiệp và lãnh đạo | Ý nghĩa |
1 | active (adj.) | năng động/chủ động |
2 | bold (adj.) | táo bạo |
3 | bossy (adj.) | độc đoán; thích ra lệnh |
4 | inactive (adj.) | không/thiếu năng động |
5 | careful (adj.) | cẩn thận |
6 | careless (adj.) | bất cẩn/ẩu |
7 | creative (adj.) | sáng tạo |
8 | experienced (adj.) | có kinh nghiệm |
9 | inexperienced (adj.) | không có/thiếu kinh nghiệm |
10 | enthusiastic (adj.) | hăng hái/nhiệt tình |
11 | energetic (adj.) | nhiều năng lượng |
12 | friendly (adj.) | thân thiện |
13 | unfriendly (adj.) | không thân thiện |
14 | helpful (adj.) | hay giúp đỡ người khác; có ích |
15 | hot-tempered (adj.) | nóng tính |
16 | inspiring (adj.) | có sức/khả năng truyền cảm hứng |
17 | meticulous (adj.) | meticulous (adj.) |
18 | motivated (adj.) | có động lực |
19 | optimistic (adj.) | lạc quan/tích cực |
20 | pessimistic (adj.) | bi quan/tiêu cực |
21 | passionate (adj.) | đầy đam mê |
22 | impatient (adj.) | thiếu kiên nhẫn |
23 | patient (adj.) | kiên nhẫn |
24 | persuasive (adj.) | giỏi thuyết phục |
25 | persistent (adj.) | kiên trì |
26 | punctual (adj.) | đúng giờ |
27 | supportive (adj.) | có tinh thần hỗ trợ/ủng hộ |
28 | serious (adj.) | nghiêm túc |
29 | self-disciplined (adj.) | kỷ luật với bản thân |
30 | sincere (adj.) | chân thành |
10. Từ vựng về trường học
Stt | Tính từ mô tả tính cách nhân viên, đồng nghiệp và lãnh đạo | Ý nghĩa |
1 | nursery school (n.) | trường mầm non |
2 | kindergarten (n.) | trường mẫu giáo |
3 | primary school (n.) | trường tiểu học |
4 | secondary school (n.) | trường trung học cơ sở |
5 | high school (n.) | trường trung học phổ thông |
6 | university (n.) | trường đại học |
7 | college (n.) | cao đẳng |
8 | day school | trường bán trú |
9 | boarding school | trường nội trú |
10 | private school | trường dân lập/trường tư |
11 | public school | trường công |
12 | international school | trường quốc tế |
Tính từ mô tả tính cách nhân viên, đồng nghiệp và lãnh đạo
Stt | Tính từ mô tả tính cách nhân viên, đồng nghiệp và lãnh đạo | Ý nghĩa |
1 | active (adj.) | năng động/chủ động |
2 | bold (adj.) | táo bạo |
3 | bossy (adj.) | độc đoán; thích ra lệnh |
4 | inactive (adj.) | không/thiếu năng động |
5 | careful (adj.) | cẩn thận |
6 | careless (adj.) | bất cẩn/ẩu |
7 | creative (adj.) | sáng tạo |
8 | experienced (adj.) | có kinh nghiệm |
9 | inexperienced (adj.) | không có/thiếu kinh nghiệm |
10 | enthusiastic (adj.) | hăng hái/nhiệt tình |
11 | energetic (adj.) | nhiều năng lượng |
12 | friendly (adj.) | thân thiện |
13 | unfriendly (adj.) | không thân thiện |
14 | helpful (adj.) | hay giúp đỡ người khác; có ích |
15 | hot-tempered (adj.) | nóng tính |
16 | inspiring (adj.) | có sức/khả năng truyền cảm hứng |
17 | meticulous (adj.) | tỉ mỉ/kỹ càng |
18 | motivated (adj.) | có động lực |
19 | optimistic (adj.) | lạc quan/tích cực |
20 | pessimistic (adj.) | bi quan/tiêu cực |
21 | passionate (adj.) | đầy đam mê |
22 | impatient (adj.) | thiếu kiên nhẫn |
23 | patient (adj.) | kiên nhẫn |
24 | persuasive (adj.) | giỏi thuyết phục |
25 | persistent (adj.) | kiên trì |
26 | punctual (adj.) | đúng giờ |
27 | supportive (adj.) | có tinh thần hỗ trợ/ủng hộ |
28 | serious (adj.) | nghiêm túc |
29 | self-disciplined (adj.) | kỷ luật với bản thân |
30 | sincere (adj.) | chân thành |
10. Từ vựng về trường học
A. Từ vựng về các cấp và dạng trường học:
Stt | Từ vựng về các cấp và dạng trường học: | Ý nghĩa |
1 | nursery school (n.) | trường mầm non |
2 | kindergarten (n.) | trường mẫu giáo |
3 | primary school (n.) | trường tiểu học |
4 | secondary school (n.) | trường trung học cơ sở |
5 | high school (n.) | trường trung học phổ thông |
6 | university (n.) | trường đại học |
7 | college (n.) | cao đẳng |
8 | day school | trường bán trú |
9 | boarding school | trường nội trú |
10 | private school | trường dân lập/trường tư |
11 | public school | trường công |
12 | international school | trường quốc tế |
B. Từ vựng về các chức vụ và vai trò tại trường học
Stt | Từ vựng về các chức vụ và vai trò tại trường học | Ý nghĩa |
1 | pupil (n.) | học sinh (hoặc dùng riêng cho học sinh tiểu học) |
2 | student (n.) | sinh viên (hoặc dùng cho từ học sinh cấp 2 đến sinh viên) |
3 | teacher (n.) | giáo viên |
4 | homeroom teacher (n.) | giáo viên chủ nhiệm |
5 | lecturer (n) | giảng viên |
6 | headmaster/principal (n.) | hiệu trưởng |
7 | vice principal (n.) | phó hiệu trưởng |
8 | professor (n): | giáo sư |
9 | PhD student (n) | nghiên cứu sinh (những người đang học để lấy bằng tiến sĩ) |
10 | Master student (n) | học viên cao học |
11 | monitor (n) | lớp trưởng |
12 | vice monitor (n.) | lớp phó |
13 | school nurse (n.) | y tá trường học |
14 | school psychiatrist (n.) | bác sĩ tâm lý tạitrường học |
15 | librarian (n.) | thủ thư |
16 | sports coach (n.) | huấn luyện viên thể thao (hoặc có thể gọi là ‘gym teac |
17 | guidance counselor (n.) | cố vấn hướng nghiệp |
18 | school counselor (n.) | cố vấn trường học (cho lời khuyên về nhiều mảng) |
19 | janitor (n.) | lao công |
20 | security guard (n.) | bảo vệ |
C. Từ vựng về các môn học và ngành học
Các bậc học trước Đại học và Cao đẳng:
Stt | Từ vựng về Các bậc học trước Đại học và Cao đẳng | Ý nghĩa |
1 | Biology (n.) | Sinh học |
2 | Chemistry (n.) | Hóa học |
3 | Civic Education (n.) | Giáo dục Công dân |
4 | Computer Science (n.) | Tin học |
5 | English (n.) | Anh văn |
6 | Fine Art (n.) | Mỹ thuật |
7 | Geography (n.) | Địa lý |
8 | History (n.) | Lịch sử |
9 | Literature (n.) | Văn học |
10 | Music (n.) | Âm nhạc |
11 | Math (n.) | Toán |
12 | Algebra (n.) | Đại số |
13 | Geometry (n.) | Hình học |
14 | Physical Education (n.) | Giáo dục Thể chất (viết tắt: PE) |
15 | Physics (n.) | Vật lý |
16 | Science (n.) | Khoa học |
Môn và ngành học bậc Đại học và Cao đẳng
Stt | Môn và ngành học bậc Đại học và Cao đẳng | Ý nghĩa |
1 | Astrology (n.) | Chiêm tinh học |
2 | Astronomy (n.) | Thiên văn học |
3 | Agriculture (n.) | Nông nghiệp |
4 | Agri-buiness Management (n.) | Quản trị Kinh doanh Nông nghiệp |
5 | Agricultural Economics (n.) | Kinh tế Nông nghiệp |
6 | Animal Sciences (n.) | Khoa học Động vật |
7 | Architecture (n.) | Kiến trúc |
8 | Accounting (n.) | Kế toán |
9 | Advertising (n.) | Quảng cáo |
10 | Banking (n.) | Ngân hàng |
11 | Biomedical Engineering (n.) | Kỹ thuật Y sinh |
12 | Business Adminstration (n.) | Quản trị Kinh doanh |
13 | Civil Engineering (n.) | Xây dựng Dân dụng |
14 | Computer Science and Programming (n.) | Khoa học Máy tính và Lập trình |
15 | Computer System Administration (n.) | Quản trị viên Hệ thống Máy tính |
16 | Data Mangagement Technology (n.) | Công nghệ Quản lý Dữ liệu |
17 | Dentistry (n.) | Nha khoa |
18 | Fashion Design (n.) | Thiết kế Thời trang |
19 | Graphic Design (n.) | Thiết kế Đồ họa |
20 | History (n.) | Lịch sử |
21 | Health Technology (n.) | Công nghệ Sức khỏe |
22 | Medical Laboratory Technology (n.) | Công nghệ Phòng y tế |
23 | Medical Radiologic Technology (n.) | Công nghệ Hình ảnh Y khoa |
24 | Nursing (n.) | Điều dưỡng |
25 | Pharmacy (n.) | Dược |
26 | Therapy and Rehabilitation (n.) | Trị liệu và Phục hồi Chức năng |
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm rất nhiều nguồn tài liệu khác ở các thư mục của Website: