IELTS THƯ ĐẶNG- TRUNG TÂM LUYỆN THI IELTS UY TÍN, CHẤT LƯỢNG TẠI HÀ NỘI
Tham khảo các bài liên quan:
>>> Kinh nghiệm luyện thi IELTS
>>> Hướng dẫn làm bài thi IELTS
DANH SÁCH 560 PHRASAL VERBS - ĐỊNH NGHĨA VÀ VÍ DỤ
IELTS - Thư Đặng giới thiệu đến các học viên danh sách 560 Phrasal Verbs được tổng hợp đầy đủ và khoa học đi kèm ví dụ.
Không nghi ngờ gì nữa , việc học từ, thành ngữ, cụm từ và tất nhiên là two-part verb hoặc Phrasal Verbs không chỉ có thể mở rộng vốn từ vựng của bạn, mà còn nâng cao trình độ của bạn trong ngôn ngữ và giúp bạn trong tất cả các kỹ năng tiếng Anh, bao gồm cả kỹ năng Speaking. Tài liệu có đầy đủ Danh sách các Phrasal Verbs với các ví dụ , là một nguồn rất tốt cho cho các bạn học viên đang luyện thi tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng. Tài liệu này cung cấp một danh sách các động từ gồm hai phần rất phổ biến với các ý nghĩa liên quan và các ví dụ có thể rất hữu ích cho một số trường hợp.
No | Phrasal Verb | Definition | Example |
1 | act up | behave or function improperly | I think I need to take my car to the mechanic because it's acting up again. |
2 | add * up + | calculate a sum | I added up the receipts and it totaled $135.46. |
3 | add up to + | equal an amount | The total expenses added up to $325.00. |
4 | add up | make sense | Her story doesn't add up. I think she is lying. |
5 | ask * out + | invite on a date | I can't believe that Joe finally asked me out on a date! |
6 | ask * over + | invite to one's home | Why don't we ask the Johnsons over for dinner? |
7 | back down | stop defending your opinion in a debate | Jane never backs down. She always wins arguments. |
8 | back out | not keep (a promise, agreement, deal) | Sam backed out at the last second. |
9 | back out of + | not keep (a promise, agreement, deal) | Sam backed out of the agreement at the last second. |
10 | back * up + | give support | You need examples to back up your opinion. |
11 | back up | move backwards, reverse | Could you back up a little so I can open this drawer. |
12 | bawl * out | criticize, reprimand (inf.) | She bawled him out for arriving late. |
13 | bear down on + | bite | The soldier had to bear down on the leather strap while the doctor removed a bullet from the soldier's arm. |
14 | bear down on + | take strong measures against | The U.S.A. is bearing down on drug traffickers. |
15 | bear on + | have to do with | This information may bear on this case. |
. . . |
|
|
|
Trên đây là ví dụ các bạn tham khảo!
Để có đầy đủ 560 PHRASAL VERBS bạn có thể Download file PDF dưới đây:
DANH SÁCH 560 PHRASAL VERBS. PDF
IELTS - Thư Đặng Tổng hợp!