TỔNG HỢP 693 CỤM TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ GIÚP BẠN LÊN BAND 7.5 TRONG PHẦN THI IELTS SPEAKING

Kho tài liệu693 cụm  từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề nâng Band 7.5  là một trong những tài liệu hay và giá trị đối với nhiều bạn đang học và luyện thi IELTS. IELTS Thư Đặng đã tổng hợp trọn bộ tài liệu IELTS – từ vựng theo các chủ đề IELTS Speaking phổ biến nhất, chi tiết và rất dễ học.

IELTS THƯ ĐẶNG- TRUNG TÂM LUYỆN THI IELTS UY TÍN, CHẤT LƯỢNG TẠI HÀ NỘI

Tham khảo các bài liên quan:

>>> Kinh nghiệm luyện thi IELTS

>>> Cập nhật đề thi IELTS

>>> Hướng dẫn làm bài thi IELTS

>>> Tài liệu luyện thi IELTS


TỔNG HỢP 693 CỤM TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ GIÚP BẠN LÊN BAND 7.5 TRONG PHẦN THI IELTS SPEAKING

 

No.

Topic

Word/collocation

Meaning

  1.  

Accommondation

(all the) mod cons

Các thiết bị giúp tiết kiệm thời gian và sức lao động trong sinh hoạt gia đình như máy giặt, máy rửa chén bát,…

  1.  

apartment block

Chung cư

  1.  

back garden

Vườn phía sau nhà

  1.  

detached house

Nhà xây tách biệt với các ngôi nhà khác

  1.  

to do up a property

Sửa chữa lại nhà cửa

  1.  

dream home

Ngôi nhà mơ ước

  1.  

first-time buyer

Người lần đầu mua nhà

  1.  

fully-furnished

(nhà cho thuê) có đầy đủ đồ đạc

  1.  

to get on the property ladder

Mua nhà với mục đích mua một

căn to hơn, đắt tiền hơn trong tương lai

  1.  

hall of residence

Kí túc xá

  1.  

home comforts

Đồ đạc, tiện nghi

  1.  

house-hunting

Săn nhà (tìm nhà để ở)

  1.  

house-warming party

Lễ tân gia (lễ mừng nhà mới)

  1.  

ideal home

Ngôi nhà lý tưởng

  1.  

to live on campus

Khu nội trú dành cho sinh viên

  1.  

mobile home

Ngôi nhà có thể di chuyển được

  1.  

to move into

Chuyển tới (nhà mới)

  1.  

to own your own home

Sở hữu ngôi nhà của bạn

  1.  

to pay rent in advance

Trả tiền thuê nhà

  1.  

permanent address

Địa chỉ cố định

  1.  

property market

Thị trường bất động sản

  1.  

to put down a deposit

Đặt cọc

  1.  

rented accommodation

Nhà cho thuê

  1.  

single room

Phòng đơn (cho một người ở)

  1.  

spacious room

Phòng rộng

  1.  

student digs

Chỗ ở trọ cho sinh viên

  1.  

the suburbs

Ngoại ô

  1.  

to take out a mortgage

Vay có thế chấp

  1.  

terraced house

Nhà nằm giữa 2 ngôi nhà khác

  1.  

Books and

movies

an action movie

Phim hành động

  1.  

to be engrossed in

Mải mê, chìm đắm trong…

  1.  

bedtime reading

Sách đọc vào giờ đi ngủ

  1.  

to be a big reader

Người đọc nhiều sách

  1.  

to be based on

Được dựa trên…

  1.  

a box office hit

Một bộ phim chiến thắng tại

phòng vé (thu về nhiều lợi nhuận)

  1.  

to be heavy-going

Đọc thấy khó hiểu

  1.  

a blockbuster

Phim bom tấn

  1.  

to catch the latest movie

Xem bộ phim mới ra mắt

  1.  

the central character

Nhân vật chính

  1.  

a classic

Tác phẩm kinh điển

  1.  

to come highly recommended

Được ai đó khen ngợi

  1.  

couldn’t put it down

Không thể bỏ xuống/ không thể

dừng lại việc đọc (do quá hấp

dẫn)

  1.  

an e-book

Sách điện tử

  1.  

an e-reader

Máy đọc sách điện tử

  1.  

to flick through

xem qua cuốn sách

  1.  

to get a good/bad review

Nhận được lời phê bình tốt/ xấu

  1.  

to go on general release

(khi một bộ phim) được ra mắt

khán giả

  1.  

hardback

Sách bìa cứng

  1.  

a historical novel

Tiểu thuyết lịch sử

  1.  

a low budget film

Một bộ phim có kinh phí làm

phim ít

  1.  

on the big screen

Chiếu tại rạp

  1.  

a page turner

Một cuốn sách bạn muốn đọc

tiếp

  1.  

paperback

Sách bìa mềm

  1.  

plot

Kịch bản phim/ sách

  1.  

to read something from cover

to cover

Đọc một cuốn sách từ đầu đến

cuối

  1.  

sci-fi

Khoa học viễn tưởng

  1.  

to see a film

Xem phim tại rạp

  1.  

the setting

Bối cảnh

  1.  

showings

Sự trình chiếu một bộ phim

  1.  

soundtrack

Nhạc nền cho phim

  1.  

special effects

Hiệu ứng đặc biệt (hình ảnh hoặc

âm thanh thường khó tạo ra trong

tự nhiên)

  1.  

to take out (a book from the

library)

Mượn một cuốn sách từ thư viện

  1.  

to tell the story of

Kể lại câu chuyện về…

  1.  

to watch a film

Xem phim trên TV

  1.  

Business

to balance the books

Cân bằng chi tiêu

  1.  

to be self-employed

Làm việc cho bản thân

  1.  

to cold call

Gọi điện chào hàng

  1.  

cut throat competition

Bán phá giá

  1.  

to do market research

Nghiên cứu thị trường

  1.  

to draw up a business plan

Lập kế hoạch kinh doanh

  1.  

to drum up business

Thu hút khách hàng

  1.  

to earn a living

Kiếm tiền

  1.  

to go bust

Phá sản

  1.  

cash flow

Dòng tiền

  1.  

to go into business with

Hợp tác kinh doanh

  1.  

to go it alone

Tự kinh doanh

  1.  

to go under

Phá sản

  1.  

to have a web presence

Có một trang web riêng của công

ty để quảng bá công việc kinh

doanh

  1.  

to launch a product

Ra mắt sản phẩm

  1.  

to lay someone off

Chấm dứt hợp đồng lao động

  1.  

lifestyle business

Công việc kinh doanh chỉ đủ

sống

  1.  

to make a profit

Tạo ra lợi nhuận

  1.  

niche business

Kinh doanh nhỏ

  1.  

to raise a company profile

Nâng cao danh tiếng của công ty

  1.  

to run your own business

Có công việc kinh doanh riêng

  1.  

sales figures

Báo cáo doanh thu

  1.  

to set up a business

Khởi nghiệp

  1.  

stiff competition

Cạnh tranh gay gắt

  1.  

to take on employees

Thuê lao động

  1.  

to take out a loan

Vay tiền

  1.  

to win a contract

Ký kết thành công một hợp đồng

  1.  

to work for yourself

Làm việc cho bản thân

  1.  

Education

to attend classes

Tham gia các lớp học

  1.  

bachelors degree

Bằng cử nhân

  1.  

boarding school

Trường nội trú

  1.  

distance learning

Học từ xa (khóa học có các bài

giảng trên Internet)

  1.  

face-to-face classes

Lớp học thực tế có giảng viên và

học viên

  1.  

to fall behind with your

studie

Tiến bộ chậm hơn các học viên

khác

  1.  

to give feedback

Đưa ra nhận xét, phản hồi

  1.  

a graduation ceremony

Lễ tốt nghiệp

  1.  

higher education

Bậc học cao hơn (thường nói

về cao đẳng và đại học)

  1.  

an intensive course

Khóa học chuyên sâu

  1.  

to keep up with your studies

Theo kịp với bài học

  1.  

to learn something by heart

Học thuộc lòng

  1.  

a mature student

Học viên là người đã đi làm

  1.  

masters degree

Bằng thạc sĩ

  1.  

to meet a deadline

Hoàn thành công viẹc đúng hạn

  1.  

to play truant

Trốn học

  1.  

private language school

Trường học tư

  1.  

public schools

Trường học công

  1.  

a single-sex school

Trường nữ sinh/ nam sinh (chỉ

dành cho một giới)

  1.  

to sit an exam

Tham gia vào kỳ thi

  1.  

state school

Trường học công

  1.  

subject specialist

Chuyên viên trong một môn học

  1.  

to take a year out

Dành một năm để đi du lịch hoặc

đi làm trước khi học đại học

  1.  

tuition fees

Học phí

  1.  

to work your way through

university

Đi làm để lấy tiền trang trải học

phí

  1.  

Fashion and

clothes

to be on trend

Theo kịp xu hướng, đúng mốt

  1.  

casual clothes

Quần áo thường ngày,

không trang trọng

  1.  

classic style

Phong cách đơn giản, cổ điển,

lịch sự

  1.  

designer label

Nhãn hiệu thiết kế nổi tiếng

  1.  

dressed to kill

Mặc đẹp tới mức thu hút các ánh

nhìn ngưỡng mộ

  1.  

to dress for the occasion

Ăn mặc phù hợp với sự kiện

  1.  

fashionable

Hợp thời trang

  1.  

fashion house

Công ty thời trang cao cấp

  1.  

fashion icon

Một người được coi là biểu

tượng thời trang bởi cách ăn mặc

của họ

  1.  

fashion show

Một buổi trình diễn thời trang

  1.  

to get dressed up

Mặc đẹp (thường để đi chơi

hoặc cho những dịp đặc biệt)

  1.  

to go out of fashion

Không hợp thời trang nữa/ lỗi

thời

  1.  

hand-me-downs

Quần áo dùng lại từ anh chị

  1.  

to have an eye for (fashion)

Có mắt thẩm mỹ

  1.  

to have a sense of style

Có tư duy thời trang tốt, ăn mặc

đẹp

  1.  

the height of fashion

Rất sành điệu

  1.  

to keep up with the latest

fashion

Theo kịp với xu hướng

thời trang mới nhất

  1.  

to look good in

Trông hợp với bộ quần áo đang

mặc

  1.  

to mix and match

Phối đồ

  1.  

must-have

Một thứ rất hợp thời trang mà

nhiều người muốn có

  1.  

off the peg

Quần áo may sẵn

  1.  

old fashioned

Lỗi thời

  1.  

on the catwalk

Trên sàn biểu diễn thời trang

  1.  

a slave to fashion

Một tín đồ thời trang

  1.  

smart clothes

Lễ phục

  1.  

to suit someone

(quần áo) hợp với ai đó

  1.  

to take pride in one’s

appearance

Chú ý tới vẻ ngoài, cách ăn mặc

của người khác

  1.  

timeless

Không bao giờ lỗi mốt

  1.  

vintage clothes

Quần áo mang phong cách cổ

điển

  1.  

well-dressed

Ăn mặc đẹp

  1.  

Food

to be full up

No tới mức không thể ăn thêm

  1.  

to be starving hungry

Rất đói/ sắp chết đói tới nơi (nói

theo cách cường điệu)

  1.  

to bolt something down

Ăn ngấu nghiến

  1.  

to be dying of hunger

Rất đói/ sắp chết đói tới nơi (nói

theo cách cường điệu)

  1.  

to eat a balanced diet

Ăn theo một chế độ dinh dưỡng

cân bằng

  1.  

to eat like a horse

Ăn nhiều/ ăn khỏe

  1.  

to follow a recipe

Nấu ăn theo công thức

  1.  

to foot the bill

Thanh toán hóa đơn

  1.  

a fussy eater

Người ăn uống cầu kỳ

  1.  

to grab a bite to eat

Ăn vội vã

  1.  

to have a sweet tooth

Người hảo ngọt (thích ăn đồ

ngọt)

  1.  

home-cooked food

Món ăn tại gia (nấu tại nhà)

  1.  

the main mea

Bữa ăn chính

  1.  

to make your mouth water

Khiến bạn them chảy nước

miếng (rất thèm)

  1.  

to play with your food

Dồn thức ăn ra rìa đĩa để không

ăn thức ăn đó

  1.  

processed food

Đồ ăn đóng hộp

  1.  

a quick snack

Một miếng nhỏ

  1.  

a ready meal

Đồ ăn đóng hộp

  1.  

a slap up meal

Một bữa ăn lớn

  1.  

to spoil your appetite

Làm mất sự ngon miệng, làm đầy

bụng (ăn gì đó trước khiến bạn

không còn thấy đói khi ăn bữa

chính)

  1.  

a take away

Bữa ăn mua từ nhà hàng về ăn tại

nhà

  1.  

to tuck into

Thưởng thức bữa ăn

  1.  

to wine and dine

Thết đãi ai đó với bữa ăn có đồ

uống

  1.  

Health

to work up an appetite

Giúp ăn ngon miệng hơn (tập thể

thao hoặc vận động nhiều để gây

đói bụng

  1.  

aches and pains

Cơn đau kéo dài

  1.  

to be a bit off colour

Cảm thấy hơi ốm

  1.  

to be at death’s

door (informal)

Ốm nặng

  1.  

to be on the mend

Hồi phục sau trận ốm

  1.  

to be over the worst

Qua giai đoạn nghiêm trọng/ qua

giai đoạn nguy hiểm

  1.  

to be under the

weather (informal)

Cảm thấy không khỏe

  1.  

a blocked nose

Bị nghẹt mũi

  1.  

to catch a cold

Cảm lạnh

  1.  

a check-up

Kiểm tra sức khỏe

  1.  

a chesty cough

Ho có đờm

  1.  

cuts and bruises

Trầy xước và bầm tím

  1.  

to feel poorly

Cảm thấy ốm yếu

  1.  

as fit as a fiddle

Khỏe như vâm, rất sung sức

  1.  

to go down with a cold

Ốm do cảm lạnh

  1.  

to go private

Tới khám tại các bênh viện tư

  1.  

GP: General Practitioner

Bác sĩ gia đình

  1.  

to have a filling

Hàn răng

  1.  

to have a tooth out

Nhổ răng

  1.  

a heavy cold

Cảm lạnh nặng

  1.  

to make an appointment

Hẹn gặp bác sĩ

  1.  

to make a speedy recovery

Hồi phục nhanh chóng

  1.  

to phone in sick

Gọi điện xin nghỉ ốm

  1.  

prescription charges

Phí đơn thuốc kê bởi bác sĩ

  1.  

to pull a muscle

Làm căng cơ

  1.  

a runny nose

Sổ mũi

  1.  

a sore throat

Đau họng

  1.  

Holiday

tourist traps

Nơi du lịch có rất nhiều khách du

lịch tới

  1.  

to get away from it all

Tránh xa khỏi cuộc sống bận rộn

và căng thẳng

  1.  

off the beaten track

Không theo lối mòn (không du

lịch theo cách thông thường)

  1.  

the holiday of a lifetime

Một kỳ nghỉ đáng nhớ suốt cuộc

đời

  1.  

wildlife safari

Chuyến đi săn trong thế giới

hoang dã

  1.  

places of interest

Các thắng cảnh du lịch ở địa

phương

  1.  

to go sightseeing

Đi ngắm cảnh

  1.  

guided tours

Chuyến đi có hướng dẫn viên du

lịch

  1.  

holiday resorts

Khu nghỉ dưỡng

  1.  

package holidays

Kỷ nghỉ theo gói

  1.  

self-catering

Căn hộ tự phục vụ

  1.  

long weekend

Một kỳ nghỉ cuối tuần dài

(khoảng 3 ngày)

  1.  

holiday destination

Điểm đến cho các kỳ nghỉ

  1.  

youth hostel

Quán trọ đêm giá rẻ cho khách

du lịch

  1.  

breathtaking views

Khung cảnh đẹp tới nghẹt thở

  1.  

picturesque villages

Các ngôi làng đẹp như tranh vẽ

  1.  

hordes of tourists

Những đoàn người du lịch

  1.  

to go out of season

Không phải mùa du lịch

  1.  

local crafts

Sản vật địa phương

  1.  

short break

Kỳ nghỉ ngắn

  1.  

stunning landscape

Cảnh quan đẹp lộng lẫy

  1.  

charter-fights

Chuyến bay giá rẻ

  1.  

all-in packages

Du lịch trọn gói

  1.  

a far-off destination

 

Địa điểm du lịch ở xa

  1.  

Travel agents

Các đại lý du lịch

  1.  

Holiday brochures

Sách quảng cáo du lịch

  1.  

Check-in desk

Bàn đăng ký chuyến bay và hành

  1.  

Passport control

Nơi kiểm tra hộ chiếu

  1.  

Departure lounge

Phòng chờ máy bay cất cánh

  1.  

Music

adoring fans

fan cuồng

  1.  

Beat

nhịp trống

  1.  

background music

nhạc nền

  1.  

harmony

hòa âm

  1.  

a catchy tune

bài hát dễ nhớ. dễ thuộc

  1.  

lyrics

lời bài hát

  1.  

classical music

nhạc cổ điển

  1.  

melody hoặc tune

giai điệu

  1.  

to download tracks

tải bài hát

  1.  

note

nốt nhạc

  1.  

to have a great voice

giọng hát tốt

  1.  

rhythm

nhịp điệu

  1.  

to go on tour

đi lưu diễn

  1.  

scale

gam

  1.  

a huge following

Số lượng người theo dõi khổng

lồ

  1.  

solo

Hát đơn ca

  1.  

live music

nhạc sống

  1.  

duet

biểu diễn đôi/song ca

  1.  

live performance

biểu diễn trực tiếp

  1.  

in tune

đúng tông

  1.  

out of tune

lệch tông

  1.  

a massive hit

Bài nhạc hit

  1.  

amp (viết tắt của amplifier)

bộ khuếch đại âm thanh

  1.  

a music festival

lễ hội âm nhạc

  1.  

instrument

nhạc cụ

  1.  

musical talent

tài năng âm nhạc

  1.  

music stand

giá để bản nhạc

  1.  

sing out of tune

hát lạc nhịp

  1.  

record player

máy thu âm

  1.  

a piece of music

tác phẩm âm nhạc

  1.  

easy listening

nhạc dễ nghe

  1.  

to play by ear

chơi nhạc bằng tai

  1.  

electronic

nhạc điện tử

  1.  

a pop group

nhóm nhạc pop

  1.  

heavy metal

nhạc rock mạnh

  1.  

to read music

đọc nhạc

  1.  

orchestra

dàn nhạc giao hưởng

  1.  

a rock band

dàn nhạc giao hưởng

  1.  

string quartet

nhóm nhạc bốn người chơi đàn

dây

  1.  

to sing along to

hát chung

  1.  

performer

nghệ sĩ biểu diễn

  1.  

a sing-song

ca khúc hát vui

  1.  

a slow number

nhịp chậm rãi

  1.  

alto

giọng nữ cao

  1.  

to take up a musical

instrument:

học nhạc cụ

  1.  

soprano

giọng nữ trầm

  1.  

taste in music

thể loại nhạc ưa thích

  1.  

tenor

giọng nam cao

  1.  

to be tone deaf

không phân biệt được giai điệu

  1.  

Personality and

Apperance

to be the life and soul of the party

Người là trung tâm của bữa tiệc

  1.  

to bend over backwards

Cố gắng hết mình để hỗ trợ ai đó

  1.  

broad-minded

Đầu óc cởi mở, khoáng đạt

  1.  

easy-going

Thoải mái, vô tư

  1.  

extrovert

Người hướng ngoại

  1.  

fair-minded

Công bằng, không thiên vị

  1.  

fun-loving

Yêu thích sự vui vẻ

  1.  

to hide one’s light under a

bushel

Che giấu tài năng

  1.  

good company

Tính cách hòa đồng

  1.  

good sense of humour

Có khiếu hài hước

  1.  

introvert

Người hướng nội

  1.  

laid-back

Thư thái, ung dung

  1.  

to lose one’s temper

Nóng nảy, dễ bực mình,

  1.  

narrow minded

Hẹp hòi, nhỏ nhen

  1.  

painfully shy

Rất rụt rè

  1.  

to put others first

Biết suy nghĩ cho người khác

  1.  

quick-tempered

Dễ nóng nảy

  1.  

reserved

Kín đáo, dè dặt

  1.  

self-assured

Tự tin

  1.  

self-centred

Ích kỷ

  1.  

self-confident

Tự tin

  1.  

self-effacing

Khiêm tốn

  1.  

to take after

Trông giống người nào đó

(thường nói về người trong gia

đình)

  1.  

thick-skinned

Mặt dày, trơ, lì

  1.  

trustworthy

Đáng tin cậy

  1.  

two-faced

Hai mặt, không đáng tin cậy

  1.  

to bear a striking

resemblance

Trông rất giống với…

  1.  

cropped hair

Tóc cắt rất ngắn

  1.  

disheveled hair

Đầu tóc bù xù

  1.  

to dress up to the nines

Ăn mặc lịch sự và cuốn rũ

  1.  

fair hair

Tóc nhuộm màu sáng

  1.  

to be fair-skinned

Làn da sáng màu

  1.  

to get done up

Ăn mặc lich sự

  1.  

to be getting on a bit

Trở nên già đi

  1.  

to go grey

Tóc bắt đầu ngả bạc

  1.  

to be good looking

Ưa nhìn

  1.  

to grow old gracefully

Trở nên chín chắn

  1.  

to be hard of hearing

Bị lãng tai

  1.  

in his/her 30s/40s:

Ở độ tuổi ngoài 30, 40

  1.  

scruffy

Ăn mặc luộm thuộm

  1.  

to look young for your age

Nhìn trẻ hơn so với tuổi

  1.  

to lose one’s figure

Để mất vóc dáng

  1.  

complexion

Nước da đẹp

  1.  

make up

Đồ trang điểm

  1.  

medium height

Chiều cao trung bình

  1.  

middle-aged

Tuổi trung niên khoảng từ 45 –

65

  1.  

to never have a hair out of

place

Mái tóc được cắt rất đẹp

  1.  

to be overweight

Thừa cân

  1.  

pointed face

Khuôn mặt nhọn

  1.  

shoulder-length hair

Tóc ngang vai

  1.  

slender figure

Thân hình mảnh khảnh (cao và

gầy)

  1.  

slim figure

Hình dáng mảnh mai (hấp dẫn)

  1.  

thick hair

Tóc dày

  1.  

to wear glasses

Đeo kính

  1.  

to be well-built

Thân hình cơ bắp

  1.  

to be well-turned out

Sáng sủa thông minh

  1.  

youthful appearance

Vẻ ngoài trẻ khỏe

  1.  

Relationship

to break up

Chia tay

  1.  

to drift apart

Dần trở nên xa cách với ai đó

  1.  

to enjoy someone’s company

Thích ở bên cạnh ai đó

  1.  

to fall for

Phải lòng

  1.  

to fall head over heels in love

Bắt đầu yêu say đắm

  1.  

to fall out with

Cãi nhau

  1.  

to get on like a house on fire

khao khát ở bên cạnh nhau

  1.  

to get on well with

Có mối quan hệ tốt, hòa thuận

  1.  

to get to know

Bắt đầu quen biết ai đó

  1.  

to go back years

Đã biết nhau trong một khoảng

thời gian dài

  1.  

to have a lot in common

có nhiều điểm chung

  1.  

to have ups and downs

có những khoảng thời gian thăng,

trầm

  1.  

a healthy relationship

Một mối quan hệ tốt đẹp

  1.  

to hit it off

Nhanh chóng trở thành bạn bè tốt

  1.  

to be in a relationship

Đang hẹn hò

  1.  

to be just good friends

Chỉ là bạn bè, không có mối quan

hệ yêu đương

  1.  

to keep in touch with

Giữ liên lạc với ai

  1.  

to lose touch with

Không còn liên lạc, nghe tin tức

về ai đó nữa

  1.  

love at first sight

Yêu từ cái nhìn đầu tiên

  1.  

to pop the question

Cầu hôn

  1.  

to see eye to eye

Đồng thuận, nhất trí về cùng một

vấn đề

  1.  

to settle down

Lập gia đình

  1.  

to strike up a relationship

Bắt đầu một tình bạn

  1.  

to tie the knot

Kết hôn

  1.  

Sports

an athletics meeting

Sự kiện thể thao

  1.  

an athletics track

Đường chạy (môn điền kinh)

  1.  

an away game

Một trận đấu bóng đá chơi trên

sân khách

  1.  

a brisk walk

Đi bộ nhanh

  1.  

to do judo

Tập võ Judo

  1.  

a football fan

Người hâm mộ bóng đá

  1.  

a fitness programme

Chương trình luyện tập

  1.  

a football match

Trấn đấu bóng đá

  1.  

a football pitch

Sân bóng đá

  1.  

a football season

Mùa bóng đá

  1.  

to get into shape

Trở nên mạnh khỏe, sung sức

  1.  

to go jogging

Tập thể dục bằng cách đi bộ

  1.  

a home game

Trận đấu bóng đá chơi trên sân

nhà

  1.  

to keep fit

Giữ cơ thể khỏe mạnh, sung sức

  1.  

to be out of condition

Không đủ sức khỏe cho các hoạt

động thể thao

  1.  

a personal best

Kỷ lục cá nhân

  1.  

a personal trainer

Huấn luyện viên cá nhân

  1.  

to play tennis/football (not do or go)

Chơi tennis/ chơi đá bóng

  1.  

to run the marathon

Chạy marathon (đường chạy

42.195 km)

  1.  

a season ticket

Vé xem tất cả các trận đấu toàn

mùa giải

  1.  

to set a record

Lập kỷ lục

  1.  

a sports centre

Trung tâm thể thao

  1.  

sports facilities

Cơ sở hạ tầng và các thiết bị

phục vụ cho việc luyện tập thể

thao

  1.  

a squash/tennis/badminton

court

Sân chơi squash/ tennis/ cầu lông

  1.  

strenuous exercise

Bài luyện tập chuyên sâu

  1.  

a strong swimmer

Người bơi giỏi

  1.  

a swimming pool

Bể bơi

  1.  

to take up exercise

Bắt đầu luyện tập

  1.  

to train hard

Khổ luyện

  1.  

Computer

technology

to access websites/email

Truy cập vào các trang web, thư

điện tử

  1.  

to back up files

Lưu trữ bản sao của các tài liệu

phòng trường hợp máy tính gặp

sự cố

  1.  

to boot up

Khởi động máy tính

  1.  

to bookmark a webpage

Đánh dấu lại một trang web để

xem lại/ tham khảo về sau

  1.  

to browse websites

Lướt web

  1.  

a computer buff

Người sử dụng thành thạo máy

tính

  1.  

to crash

(máy tính) đột ngột ngừng hoạt

động

  1.  

to cut and paste

Cắt và dán tài liệu/ hình ảnh từ vị

trí này sang vị trí khác

  1.  

a desktop PC

Một loại máy tính đặt cố định tại

bàn làm việc, không thể mang

theo người

  1.  

digital editing

Chỉnh sửa các vật liệu số như

audio hoặc video

  1.  

download (podcasts)

Lưu tài liệu từ internet về máy

tính/ thiết bị điện tử của bạn

  1.  

to enter a web address

Gõ địa chỉ của một trang web

vào thanh tìm kiếm trên trình

duyệt của bạn

  1.  

a gadget

Một thiết bị như là điện thoại di

động hoặc máy ảnh

  1.  

to go online

Sử dụng internet

  1.  

high-spec (laptop)

Siêu máy tính xách tay

  1.  

Internet security

an ninh mạng

  1.  

intranet

Mạng máy tính nội bộ – Một

mạng lưới các máy tính liên kết

với nhau trong cùng một tổ chức,

không thể truy cập bởi người

dùng chưa được cấp phép

  1.  

to navigate a website

Điều phối xung quanh trang web

  1.  

operating system

Hệ điều hành máy tính

  1.  

send an attachment

Gửi file đính kèm cùng với email

  1.  

social media

Các phương tiện truyền thông

  1.  

to surf the web

Lướt web

  1.  

a techie

Người đam mê công nghệ/

chuyên viên công nghệ

  1.  

to upgrade

Nâng cấp máy tính hoặc phần

mềm

  1.  

video conferencing

Đàm thoại trực tuyến

  1.  

wireless hotspot

Nơi công cộng mà bạn có thể

truy cập internet

  1.  

wireless network

Mạng không dây

  1.  

word processing

Tạo ra chữ viết trên máy tính

  1.  

Work

CV (viết tắt của curriculum

vitae)

sơ yếu lý lịch

  1.  

application form

đơn xin việc

  1.  

interview

phỏng vấn

  1.  

job

việc làm

  1.  

career

nghề nghiệp

  1.  

parttime

bán thời gian

  1.  

fulltime

toàn thời gian

  1.  

permanent

dài hạn

  1.  

temporary

tạm thời

  1.  

appointment

buổi hẹn gặp

  1.  

ad or advert

quảng cáo

  1.  

contract

hợp đồng

  1.  

notice period

thời gian thông báo nghỉ việc

  1.  

holiday entitlement

chế độ ngày nghỉ được hưởng

  1.  

sick pay

tiền lương ngày ốm

  1.  

holiday pay

tiền lương ngày nghỉ

  1.  

overtime

ngoài giờ làm việc

  1.  

redundancy

sự thừa nhân viên

  1.  

redundant

bị thừa

  1.  

to apply for a job

thuê

  1.  

to fire

sa thải

  1.  

to get the sack (colloquial)

bị sa thải

  1.  

salary

lương tháng

  1.  

wages

lương tuần

  1.  

pension scheme / pension

plan

chế độ lương hưu / kế hoạch

lương hưu

  1.  

health insurance

bảo hiểm y tế

  1.  

company car

ô tô cơ quan

  1.  

working conditions

điều kiện làm việc

  1.  

qualifications

bằng cấp

  1.  

offer of employment

lời mời làm việc

  1.  

to accept an offer

nhận lời mời làm việc

  1.  

starting date

ngày bắt đầu

  1.  

leaving date

ngày nghỉ việc

  1.  

working hours

giờ làm việc

  1.  

maternity leave

nghỉ thai sản

  1.  

promotion

thăng chức

  1.  

salary increase

tăng lương

  1.  

training scheme

chế độ tập huấn

  1.  

parttime education

đào tạo bán thời gian

  1.  

meeting

cuộc họp

  1.  

travel expenses

chi phí đi lại

  1.  

security

an ninh

  1.  

reception

lễ tân

  1.  

health and safety

sức khỏe và sự an toàn

  1.  

director

giám đốc

  1.  

owner

chủ doanh nghiệp

  1.  

manager

người quản lý

  1.  

boss

sếp

  1.  

colleague

đồng nghiệp

  1.  

trainee

nhân viên tập sự

  1.  

timekeeping

theo dõi thời gian làm việc

  1.  

job description

mô tả công việc

  1.  

department

phòng ban

  1.  

salary advance

tạm ứng lương

  1.  

subsidize money

tiền trợ cấp

  1.  

liabilities

Công nợ

  1.  

resignation

đơn nghỉ việc

  1.  

Thành thị

boarded up shops

Cửa hàng cũ không còn kinh doanh

  1.  

chain stores

Chuỗi cửa hàng nổi tiếng

  1.  

to close down

Ngừng kinh doanh

  1.  

fashionable boutiques

Cửa hàng thời trang

  1.  

to get around

Đi xung quanh thành phố

  1.  

high-rise flats

Căn hộ cao tầng

  1.  

inner-city

Khu phố cổ trong nội thành

  1.  

in the suburbs

Ở vùng ngoại ô

  1.  

lively bars/restaurants

Quán bar hoặc nhà hàng sôi động

  1.  

local facilities

Cơ sở hạ tầng địa phương

  1.  

multi-story car parks

Bãi đỗ xe nhiều tầng

  1.  

office block

Tòa nhà văn phòng

  1.  

out of town shopping

centre/retail park

Trung tâm mua sắm/ khu buôn

bán lẻ ngoài thành phố

  1.  

pavement cafe

Cà phê vỉa hè

  1.  

places of interest

Địa điểm thu hút người tham

  1.  

poor housing

Ngôi nhà cũ nát

  1.  

public spaces

Khu vực công cộng

  1.  

public transport system

Hệ thống phương tiện giao thông

công cộng

  1.  

residential area

Khu dân cư

  1.  

run down

Xuống cấp

  1.  

shopping centre

Trung tâm mua sắm

  1.  

shopping malls

Trung tâm mua sắm trong nhà

  1.  

sprawling city

Thành phố đang phát triển

  1.  

tourist attraction

Những nơi thu hút du lịch

  1.  

traffic congestion

Ùn tắc giao thông

  1.  

upmarket shops

Cửa hàng hạng sang

  1.  

Transpot

by tram

đi bằng xe chở khách công cộng

  1.  

by metro

đi bằng xe điện ngầm

  1.  

by motorbike / scooter /

moped

đi bằng xe máy/ xe máy loại nhỏ/

xe máy có bàn đạp

  1.  

by bus

đi bằng xe buýt

  1.  

on foot

đi bộ

  1.  

by bike

đi bằng xe đạp

  1.  

to catch the metro

bắt tàu điện ngầm

  1.  

to go by bus

bắt xe buýt

  1.  

to cycle

đạp xe

  1.  

to take the tram

đi xe khách

  1.  

to go on the motorbike

đi xe máy

  1.  

by plane

máy bay

  1.  

to walk

đi bộ

  1.  

air traffic

Giao thông đường hàng không

  1.  

by train

tàu hỏa

  1.  

Heavy traffic

Giao thông tắc nghẽn

  1.  

by coach

xe ngựa/ xe buýt đường dài

  1.  

Hold up traffic

Dừng luồng giao thông, chặn đường

  1.  

by boat / ferry

đi tàu

  1.  

through traffic

đường thoáng, không tắc nghẽn

  1.  

Transport problems

các vấn đề giao thông

  1.  

Oncoming traffic

phương tiện đi trái chiều

  1.  

long delays (in airports)

hoãn chuyến bay dài

  1.  

traffic calming

các hệ thống nhằm giảm thiểu tắc

đường

  1.  

lost luggage

mất hành lý

  1.  

Traffic flow

luồng xe

  1.  

cancellations (of flights /

trains)

hủy chuyến

  1.  

traffic light

đèn giao thông

  1.  

missed connections

mất liên lạc

  1.  

traffic-jams /congestion

tắc đường

  1.  

breakdowns /accidents

tai nạn

  1.  

fork

ngã ba

  1.  

roundabout

bùng binh

  1.  

kerb

mép vỉa hè

  1.  

roadside

lề đường

  1.  

speeding fine

phạt tốc độ

  1.  

breathalyser

dụng cụ kiểm tra độ cồn trong

hơi thở

  1.  

driving licence

bằng lái xe

  1.  

traffic warden

nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

  1.  

to change gear

chuyển số

  1.  

flat tire

hỏng lốp xe

  1.  

submarine(n)

tàu ngầm

  1.  

helicopter(n)

trực thăng

  1.  

underground train(n)

tàu điện ngầm.

  1.  

ring road

đường vành đai

  1.  

Environment

air quality

Chất lượng không khí

  1.  

to become extinct

Tuyệt chủng

  1.  

to be under threat

Có nguy cơ tuyệt chủng

  1.  

climate change

Thay đổi khí hậu

  1.  

to die out

Tuyệt chủng

  1.  

endangered species

Danh sách các loài động vật, thực

vật có nguy cơ tuyệt chủng

  1.  

energy conservation

Bảo tồn năng lượng

  1.  

environmentally friendly

(sản phẩm hoặc hành vi) thân

thiện với môi trường

  1.  

exhaust fumes

Khí thải từ phương tiện giao

thông (chạy bằng xăng dầu)

  1.  

flash floods

Trận lụt đột ngột

  1.  

fossil fuels

Nhiên liệu hóa thạch

  1.  

future generations

Các thế hệ tương lai

  1.  

to get back to nature

Sống gần gũi với thiên nhiên

  1.  

global warming

Sự nóng lên toàn cầu

  1.  

heavy industry

Ngành công nghiệp nặng

  1.  

humanitarian aid

(hành động) viện trợ nhân đạo

  1.  

impact on

ảnh hưởng tới…

  1.  

loss of habitat

Mất đi nơi cư trú

  1.  

man-made disaster

Các thảm họa do con người gây

ra

  1.  

natural disaster

Các thảm họa tự nhiên (động đất,

lũ lụt, bão,…)

  1.  

natural environment

Môi trường tự nhiên

  1.  

the natural world

Thế giới tự nhiên

  1.  

oil spill

Sự tràn dầu trên biển

  1.  

poaching

Săn bắn trộm (bất hợp pháp)

  1.  

pollution levels

Các cấp độ ô nhiễm

  1.  

pressure group

Nhóm người gây sức ép (để tăng

nhận thức và tác động tới cách

nhìn và hành động của con người

hoặc tổ chức)

  1.  

toxic waste

Chất thải độc hại

  1.  

wildlife conservation

Bảo tồn thú vật hoang dã

  1.  

Advertising

advertising agency

Công ty quảng cáo

  1.  

advertising budget

Ngân sách giành cho quảng cáo

  1.  

brand awareness

Sự nhận thức về thương hiệu

(khách hàng biết rõ về thương

hiệu tới đâu)

  1.  

brand loyalty

Sự trung thành với thương hiệu

  1.  

buy and sell

Mua và bán

  1.  

call to action

Kêu gọi hành động

  1.  

celebrity endorsement

Có được người nổi tiếng để

quảng cáo cho sản phẩm

  1.  

classified ads

Các mẩu quảng cáo nhỏ (trên

báo, tạp chí,…)

  1.  

to cold call

Tiếp thị

  1.  

commercial break

Các mẩu quảng cáo ngắn xen

giữa các chương trình trên TV

  1.  

commercial channel

Kênh truyền hình kiếm tiền bằng

việc đăng quảng cáo

  1.  

to go viral

Lan truyền trên Internet hoặc các

phương tiện truyền thông

  1.  

junk mail

Tờ rơi quảng cáo

  1.  

to launch a product

Giới thiệu sản phẩm mới

  1.  

mailing list

Danh sách khách hàng gửi mail

quảng cáo

  1.  

mass media

Các phương tiện truyền thông lớn

như TV, báo, tạp chí

  1.  

niche product

Một sản phẩm hướng tới nhóm

đối tượng khách hàng đặc biệt

  1.  

to place an advert

Đăng quảng cáo

  1.  

press release

Lời tuyên bố phát cho các báo

  1.  

prime time

Giờ cao điểm (trong phát thanh,

truyền hình)

  1.  

product placement

Quảng cáo một sản phẩm bằng

cách đưa sản phẩm đó vào một

bộ phim hoặc chương trình

truyền hình

  1.  

sales page

Trang dùng cho quảng cáo sản

phẩm hoặc dịch vụ

  1.  

to show adverts

Chiếu quảng cáo trên TV

  1.  

social media

Mạng xã hội

  1.  

spam email

Email là tin quảng cáo, email

không mong muốn

  1.  

target audience

Khách hàng mục tiêu

  1.  

word of mouth

Sự giới thiệu từ người dùng này

tới người dùng khác về sản phẩm

  1.  

Family

It runs in the family

Đặc điểm lưu truyền trong gia đình

  1.  

Flesh and blood

Máu mủ ruột thịt

  1.  

Sibling rivalry

Anh em mâu thuẫn nhau

  1.  

The apple doesn’t fall far

from the tree

Con nhà tông không giống lông

cũng giống cánh/

  1.  

Break one’s neck

Nai lưng ra làm, cố gắng hết sức

  1.  

Bring home the bacon

Kiếm tiền nuôi sống gia đình

  1.  

Buckle down

Học hành nghiêm túc

  1.  

Weather

to be below freezing

Dưới 0oC ( bắt đầu đóng băng)

  1.  

bitterly cold

Lạnh cóng

  1.  

a blanket of snow

Một lớp tuyết dày bao phủ

  1.  

boiling hot

Nóng bỏng

  1.  

changeable

(thời tiết) dễ thay đổi

  1.  

a change in the weather

Sự thay đổi thời tiết

  1.  

clear blue skies

Bầu trời trong xanh không một

gợn mây

  1.  

to clear up

Trời trong lành (sau cơn mưa)

  1.  

to come out (the sun)

Mặt trời ló dạng

  1.  

a cold spell

Một đợt rét

  1.  

to dress up warm

Mặc quần áo ấm

  1.  

a drop of rain

Mưa nhỏ

  1.  

a flash flood

Một cơn lũ quét đột ngột

  1.  

freezing cold

Lạnh cóng

  1.  

to get caught in the rain

Gặp con mưa bất chợt khi bạn

đang ở ngoài

  1.  

to get drenched

Rất ẩm ướt

  1.  

heatstroke

Say nắng

  1.  

a heatwave

Một đợt nắng nóng

  1.  

heavy rain

Mưa nặng hạt

  1.  

long-range forecast

Dự báo thời tiết trong vài ngày

  1.  

mild climate

Khí hậu ôn hòa

  1.  

mild winter

Mùa đông dễ chịu, không quá

lạnh

  1.  

not a cloud in the sky

Bầu trời xanh không một gợn

mây

  1.  

to pour down

Mưa như trút nước

  1.  

not a cloud in the sky

Bầu trời xanh không một gợn

mây

  1.  

to pour down

Mưa như trút nước

  1.  

to be rained off

Hủy hoặc hoãn một việc gì đó do

thời tiết xấu

  1.  

sunny spells

Đợt nắng ấm

  1.  

thick fog

Sương mù dày đặc

  1.  

torrential rain

Mưa xối xả

  1.  

tropical storm

Cơn bão nhiệt đới

  1.  

weather forecast

Dự báo thời tiết

  1.  

Shopping

advertising campaign

Chiến dịch quảng cáo

  1.  

big brand names

Thương hiệu lớn

  1.  

to be careful with money:

Chi tiêu hợp lý

  1.  

carrier bag

Túi đựng đồ khi đi mua sắm

  1.  

customer service

Dịch vụ khách hàng

  1.  

to get into debt

Nợ tiền

  1.  

to give someone the hard sell

Mặc cả, gây áp lực để mua một

cái gì đó

  1.  

high street names

Cửa hàng nổi tiếng

  1.  

independent stores

Các cửa hàng nhỏ, không thuộc

các công ty lớn

  1.  

local shops

Cửa hàng địa phương

  1.  

loyalty card

Thẻ thành viên

  1.  

must-have product

Sản phẩm rất phổ biến mà ai

cũng cần tới

  1.  

to be on a tight budget

Trong tình trạng ngân

sách eo hẹp

  1.  

to be on commission

Trả tiền hoa hồng

  1.  

a pay in cash

Thanh toán bằng tiền mặt

  1.  

to pay the full price

Trả toàn bộ số tiền

  1.  

to pick up a bargain

Mua được hàng với giá rẻ hơn

nhiều so với giá thông thường

  1.  

to run up a credit card bill

Nợ tiền thẻ tín dụng

  1.  

to shop around

Tới các cửa hàng khác nhau để

tìm ra giá và sản phẩm tốt nhất

  1.  

shop assistant

Nhân viên bán hàng

  1.  

to shop until you drop

Mua sắm thả ga

  1.  

to slash prices

Đại hạ giá

  1.  

to snap up a bargain

Mua một món hàng hóa ngay khi

giá đang rẻ

  1.  

summer sales

Đợt khuyến mãi mùa hè

  1.  

to try something on

Thử quần áo xem có phù hợp hay

không

  1.  

to be value for money

Đáng đồng tiền bỏ ra

  1.  

window shopping

Đi ngắm đồ tại các cửa hàng

  1.  

Friend

close friend

Bạn tốt

  1.  

enjoy each other’s company

Thích dành thời gian cùng nhau

  1.  

fair-weather friend

Người bạn chỉ vui vẻ khi bạn

thành công

  1.  

friends are like second family

Bạn bè giúp bạn cảm thấy vui vẻ

và thoải mái

  1.  

get in touch with somebody

Giữ liên lạc với ai đó

  1.  

near and dear to someone

Rất quan trọng với ai đó

  1.  

a shoulder to cry on

Một người luôn sẵn sàng lắng

nghe tâm sự của bạn

  1.  

to be through thick and thin

Trải qua mọi vui buồn cùng nhau

  1.  

to be well-matched

Hợp nhau về tính cách, sở thích

  1.  

 

commit a crime/ commit an

offence/ break the law

Thực hiện hành vi phạm tội

  1.  

 

Reoffend/ commit crimes

again

Tái phạm

  1.  

 

Criminals/ offenders/

lawbreakers/ people who commit crimes

Kẻ phạm tội

  1.  

 

engage in criminal activity/

take part in unlawful act

Tham gia vào hoạt động phạm

pháp

  1.  

 

minor crimes

Phạm tội ít nghiêm trọng

  1.  

 

serious crimes

Phạm tội nghiêm trọng

  1.  

 

receive capital punishment/

receive the death penalty

Bị kết án tử hình

  1.  

 

receive prison sentences/ besent to prison

Bị kết án tù

  1.  

 

life imprisonment

Tù chung thân

  1.  

 

impose stricter punishments on…

Áp đặt những hình phạt nặng nề

hơn

  1.  

 

provide education and

vocational training

Cung cấp giáo dục và đào tạo

nghề

  1.  

 

commit crimes as a way of

making a living

Phạm tội như 1 cách kiếm sống

  1.  

 

to be released from prison

Được trả tự do khỏi tù

  1.  

 

rehabilitation programme

Chương trình cải tạo

  1.  

 

pose a serious threat to

society

Gây ra mối đe dọa nghiêm trọng

cho xã hội

  1.  

 

act/serve as a deterrent

Đóng vai trò cảnh cáo/ngăn chặn

  1.  

 

surveillance equipment

Thiết bị giám sát

  1.  

 

crime prevention programme

Chương trình phòng chống tội

phạm

  1.  

 

juvenile crimes/ youth

crimes/ crimes among young

adults

Tội phạm vị thành niên

  1.  

 

innocent people

Người vô tội

  1.  

 

be wrongly convicted and

executed

Bị kết tội oan

  1.  

 

Culture of violence

Nền văn hóa bạo lực

 

 

IELTS THƯ ĐẶNG CHÚC BẠN THI TỐT!

 
" THAM GIA VÀO GROUP CHIA SẺ TÀI LIỆU IELTS - CÔ THƯ ĐẶNG, BẠN SẼ LUÔN NHẬN ĐƯỢC THÔNG BÁO CẬP NHẬT TÀI LIỆU MỚI NHẤ

 
 

ĐĂNG KÝ KIỂM TRA ĐẦU VÀO - TƯ VẤN MIỄN PHÍ


ĐĂNG KÝ THI THỬ 2019


ĐĂNG KÝ KHOÁ LUYỆN ĐỀ VÀ GIẢI ĐỀ IELTS


ĐĂNG KÝ KHOÁ IELTS TIẾP THEO ( Dành cho học viên IELTS - Thư Đặng)


IELTS -THƯ ĐẶNG

Contact us

IELTS-thudang.com I Prosource.edu.vn

0981 128 422 I 02466803010

anhthu.rea@gmail.com

Add 1: No.21, alley 121, An Duong Vuong, Tay Ho

Add 2: No.03, alley 214, Doi Can, Ba Dinh, Ha Noi

ielts thư đặng

Contact us

 IELTS-thudang.com 

   0981 128 422 

 anhthu.rea@gmail.com

 Add 1: No.21, alley 121, An Duong Vuong, Tay Ho

 Add 2: No.03, alley 214, Doi Can, Ba Dinh, Ha Noi