IELTS THƯ ĐẶNG- TRUNG TÂM LUYỆN THI IELTS UY TÍN, CHẤT LƯỢNG TẠI HÀ NỘI
Tham khảo các bài liên quan:
>>> Kinh nghiệm luyện thi IELTS
>>> Hướng dẫn làm bài thi IELTS
CÁCH VIẾT IELTS WRITING TASK 2 CHI TIẾT CHO TỪNG DẠNG BÀI
Trong 4 kỹ năng của 1 bài thi IELTS, thì trong đó kỹ năng Writing là một trong những kỹ năng khó kiếm điểm nhất mà trong đó bài thi IELTS Writing, Task 2 là phần thi chiếm tỉ lệ điểm nhiều nhất (2/3 tổng số điểm Writing). Để thực hiện tốt Task 2, chúng ta cần phải bỏ ra nhiều thời gian và công sức hơn so với Task 2. Chính vì thế Task 2 là phần thi khó nhất trong IELTS Writing. Vì vậy hôm nay IELTS – Thư Đặng sẽ hướng dẫn các bạn cách viết IELTS Writing Task 2 đầy đủ và chi tiết nhất cho từng dạng bài trong bài viết này nhé!
1. Tổng quan về IELTS Task 2
1.1. Các yêu cầu chung
IELTS Writing Task 2 là phần thi thứ hai của bài thi IELTS Writing. Trong task 2, bạn cần phải viết từ tối thiểu 250 từ để thể hiện quan điểm của mình trong khoảng 40 phút. Đây là một phần của bài thi kĩ năng Writing và có thể coi là phần quan trọng nhất vì phần này chiếm tới 2/3 tổng số điểm. Các đề bài xuất hiện trong phần thi IELTS Writing Task 2 sẽ liên quan đến những vấn đề quen thuộc mà mọi người trên thế giới quan tâm.
Cùng xem thông tin tổng quan về IELTS writing task 2 tại bảng sau:
Yếu tố | Chi tiết |
Thời gian | 40 phút |
Điểm | Chiếm ⅔ tổng điểm |
Số từ |
|
Thể loại | Bài luận bàn bạc về ý tưởng, quan điểm được cho. |
Dạng bài |
|
1.2. Tiêu chí chấm điểm
Một bài viết Writing Task 2 chiếm 2/3 tổng số điểm IELTS Writing và được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí sau:
Tiêu chí 1: Task Response
Khả năng đáp ứng những yêu cầu của đề bài và đưa ra lập luận, dẫn chứng để trả lời câu hỏi được cho.
Yêu cầu: Thí sinh trả lời các vấn đề được đưa ra trong đề bài. Bằng cách đưa ra những luận điểm chính, phụ rõ ràng. Sử dụng ví dụ cụ thể, thích hợp để chứng minh cho luận điểm của mình.
Ví dụ: “People say that a country will benefit greatly if its students study abroad. To what extent do you agree or disagree?”.
(Đề bài này nêu lên quan điểm là một quốc gia sẽ hưởng lợi từ việc học sinh đi du học, và hỏi bạn đồng tình hay không đồng tình, tới mức độ nào?).
⟶ Người viết sẽ cần phải đưa ra các luận điểm ủng hộ hoặc phản đối việc này. Cung cấp thêm lập luận, dẫn chứng nhằm phát triển các luận điểm tốt hơn. Nếu không thể xác định rõ lập trường và làm sáng tỏ nó thì bài viết sẽ không được điểm Task Response tốt.
Tiêu chí 2: Coherence and Cohesion
Bài viết cần thể hiện được sự gắn kết, mạch lạc.
Trong khi Coherence là sự liên kết về mặt ý tưởng thì Cohesion là sự liên kết về mặt ngữ pháp & từ vựng, được thể hiện qua cách sử dụng Linking Word (Từ nối). Thêm nữa, cần phải chia bài viết thành các đoạn hợp lý, mỗi đoạn chỉ nên đưa ra và làm rõ một luận điểm. Bài viết Writing Task 2 nên dài từ 260-270 từ (dù đề bài yêu cầu nhỏ nhất là 250 từ).
Tiêu chí 3: Lexical Resource
Thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng từ vựng một cách tự nhiên, linh hoạt và áp dụng được đa dạng từ vựng vào bài viết. TalkFirst khuyến khích bạn nên sử dụng những từ ngữ quen thuộc, đã biết và chắc chắn cách dùng. Tránh sử dụng những từ ngữ khó, cao cấp nhưng chưa nắm chắc ý nghĩa.
Tiêu chí 4: Grammatical Range and Accuracy
Cần sử dụng đúng & đa dạng các cấu trúc ngữ pháp, các kiểu câu như câu đơn, câu ghép, câu phức, hạn chế lỗi chính tả, dấu câu. Khuyến khích sử dụng các câu ghép để thể hiện được khả năng viết câu cũng như tăng tính logic cho bài viết.
Lưu ý:
- Giám khảo sẽ chấm điểm dựa trên từng tiêu chí, sau đó lấy trung bình để ra điểm bài thi của bạn. Vì vậy nếu bạn muốn điểm khi viết Task 2 đạt band 6.5 thì có thể tập trung ăn điểm 2 tiêu chí đầu tiên “Task Response” và “Coherence and Cohesion”.
- Hai tiêu chí còn lại bạn chỉ cần cố gắng đạt điểm trung bình. Sử dụng các từ vựng cơ bản theo chủ đề và cấu trúc ngữ pháp đơn giản, không cần quá cầu kỳ, trau chuốt.
2. Các dạng đề bài IELTS Writing Task 2
Trong IELTS writing task 2, thí sinh có thể gặp 5 dạng đề chính sau đây:
Agree or Disagree (Đồng tình hoặc không đồng tình)
Problem and Solution (Vấn đề và giải pháp)
Discussion (Bàn luận)
Advantage and Disadvantage (Lợi ích và bất lợi)
Two-part Question (2 câu hỏi cùng lúc)
2.1 Argumentative/Opinion/Agree or Disagree
Đề bài dạng Argumentative/Opinion sẽ yêu cầu thí sinh đưa ra ý kiến, quan điểm chủ quan của mình. Điểm quan trọng để ghi điểm cho dạng bài này là bạn cần thể hiện ý kiến thật rõ ràng và mạch lạc. Thể hiện được lập trường tán thành hay phản đối cùng với những lí do hợp lý.
Nhận diện dạng bài:
- Do you agree or disagree?
- What is your opinion?
Ví dụ: People say that a country will benefit greatly if its students study abroad. To what extent do you agree or disagree?
Tuy hình thức có phần khác nhau nhưng cả 2 câu hỏi đều yêu cầu người viết phải nêu quan điểm đồng tình (Agree) hay không đồng tình (Disagree) với quan điểm hoặc sự việc được cho.
2.2 Problem and Solution
Dạng đề Problem and Solution sẽ nêu một sự việc, sau đó đặt ra 2 câu hỏi đặc trưng về những vấn đề này gây ra và các giải pháp cần đưa ra để giải quyết vấn đề trên.
Nhận diện dạng bài:
- Problem and solution.
- Cause and solution.
Ví dụ: “Cyclists and car drivers sharing the same road might cause some problems. What are the problems? What could be done to solve those problems?”
2.3. Discussion Essay
Với dạng bàiDiscussion Essay, nếu đề bài đưa ra 2 quan điểm về một vấn đề nào đó, thì thí sinh phải nêu ý kiến của mình về những quan điểm này. Tốt hơn hết độ dài của mỗi quan điểm nên tương đương nhau. Trường hợp đề bài yêu cầu nêu quan điểm cá nhân thì không cần phải tách riêng một đoạn mà chỉ cần lồng ghép vào mở bài hoặc kết bài.
Nhận diện dạng bài:
- Discuss both points of view and give your opinion.
- Discuss both views and give your opinion.
Ví dụ: Some people think that governments should ban dangerous sports, while others think people should have the freedom to do any sports or activity. Discuss both views and give your own opinion.
2.4. Advantage and Disadvantage
Như tên gọi của nó, dạng bài này tập trung vào những lợi ích và bất lợi của một sự việc nào đó. Và người viết sẽ khẳng định là lợi ích có nhiều hơn, có quan trọng hơn bất lợi hay không.
Nhận diện dạng bài:
- Discuss the advantages and disadvantages.
- What are the advantages and disadvantages…?
- Discuss the advantages and disadvantages and give your own opinion.
Ví dụ: It is now possible for scientists and tourists to travel to remote natural environments, such as the South pole. Do the advantages of this development outweigh the disadvantages?
2.5. Two–part Question Essay
Dạng bài Two-part Question (hay Double Question) sẽ nêu một sự việc và đưa ra 2 câu hỏi. Những câu hỏi này thường là về nguyên nhân, tác động, lợi ích,… Và có thể một trong hai câu hỏi sẽ giống như các dạng Writing Task 2 bên trên.
Nhận diện dạng bài:
- Một câu dẫn đề và hai câu hỏi theo sau.
Ví dụ: “Many people decide on a career path early in their lives and keep to it. This, they argue, leads to a more satisfying working life. To what extent do you agree with this view? What other things can people do in order to have a satisfying working life?”
Tiếp theo, chúng ta hãy thử tìm hiểu về cấu trúc chung của 1 bài Essay cơ bản. Sau đó sẽ đi sâu vào cách viết Writing theo từng dạng bài đặc trưng nhé!
3. Các chủ đề xuất hiện trong IELTS Writing task 2
Các chủ đề của IELTS writing task 2 thường liên quan đến những lĩnh vực, vấn đề và sự việc diễn ra trong cuộc sống của chúng ta. Các bạn cùng tham khảo chi tiết các chủ đề này phía sau nhé:
- Các vấn đề xã hội (Social Issues): Những chủ đề này có thể bao gồm tác động của công nghệ đối với xã hội, vai trò của truyền thông trong việc định hướng dư luận, lợi ích và hạn chế của toàn cầu hóa, nguyên nhân và tác động của biến đổi khí hậu, thuận lợi và khó khăn khi sống ở một thành phố lớn, lợi ích và thách thức của sự đa dạng tại nơi làm việc hoặc cộng đồng, tầm quan trọng của việc bảo tồn di sản văn hóa, tác động của mạng xã hội đối với giao tiếp giữa các cá nhân, và những thuận lợi và khó khăn khi sống trong một xã hội đa văn hóa.
- Các vấn đề về môi trường (Environmental issues): Những chủ đề này có thể bao gồm tác động của ô nhiễm đối với môi trường và sức khỏe con người, lợi ích và hạn chế của sinh vật biến đổi gen (GMO), vai trò của chính phủ trong việc bảo vệ môi trường, tác động của mực nước biển dâng cao đối với các cộng đồng ven biển và những lợi ích và thách thức của khám phá không gian.
- Sức khỏe và y học (Health and medicine): Những chủ đề này có thể bao gồm ưu và nhược điểm của thử nghiệm trên động vật, tác động của việc nhập cư đối với nền kinh tế và xã hội của một quốc gia và tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
- Các vấn đề chính trị và luật pháp (Political and legal issues): Những chủ đề này có thể bao gồm những ưu điểm và nhược điểm của hình phạt tử hình.
- Giáo dục (Education): Những chủ đề này có thể bao gồm tầm quan trọng của một nền giáo dục tốt, lợi ích và thách thức của việc học từ xa hoặc giáo dục trực tuyến, tác động của bài kiểm tra tiêu chuẩn đối với việc học tập của học sinh và vai trò của chính phủ trong giáo dục.
- Kinh doanh và kinh tế (Business and economics): Những chủ đề này có thể bao gồm những thuận lợi và bất lợi của thương mại tự do, tác động của toàn cầu hóa đối với các doanh nghiệp nhỏ, tác động của gia công phần mềm đối với nền kinh tế và vai trò của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp trong kinh doanh.
- Khoa học và công nghệ (Science and technology): Những chủ đề này có thể bao gồm những ưu điểm và nhược điểm của năng lượng hạt nhân, tác động của trí tuệ nhân tạo đối với thị trường việc làm, những lợi ích và thách thức của việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo và vai trò của công nghệ trong việc giải quyết các vấn đề môi trường.
- Văn hóa và xã hội (Culture and society): Những chủ đề này có thể bao gồm tác động của trao đổi văn hóa đối với xã hội, lợi ích và thách thức của chủ nghĩa đa văn hóa, tầm quan trọng của việc bảo tồn truyền thống văn hóa và tác động của sự đồng hóa văn hóa đối với các nhóm thiểu số.
- Phát triển cá nhân (Personal development): Những chủ đề này có thể bao gồm tầm quan trọng của lối sống lành mạnh, lợi ích của việc tập thể dục và hoạt động thể chất, vai trò của động lực bản thân trong việc đạt được mục tiêu và tác động của căng thẳng đối với sức khỏe cá nhân.
- Giao thông vận tải (Transportation): Những chủ đề này có thể bao gồm những thuận lợi và bất lợi của việc sử dụng giao thông công cộng, những lợi ích và thách thức của việc đi chung xe hoặc đi chung xe, tác động của tắc nghẽn giao thông đối với môi trường và nền kinh tế, và vai trò của chính phủ trong việc thúc đẩy các lựa chọn giao thông bền vững.
- Thực phẩm và nông nghiệp (Food and agriculture): Những chủ đề này có thể bao gồm những lợi ích và hạn chế của cây trồng biến đổi gen, tác động của chăn nuôi công nghiệp đối với phúc lợi động vật và môi trường, tầm quan trọng của việc hỗ trợ nông nghiệp địa phương và vai trò của công nghệ trong việc tăng sản lượng lương thực.
- Giao tiếp (Communication): Những chủ đề này có thể bao gồm tác động của mạng xã hội đối với kỹ năng giao tiếp, lợi ích và thách thức của giao tiếp ảo, tác động của công nghệ đối với tương tác mặt đối mặt và vai trò của ngôn ngữ cơ thể trong giao tiếp.
4. Cấu trúc bài viết Writing Task 2
Một bài Essay trong IELTS Writing Task 2 có cấu trúc như sau:
- Mở bài – Introduction
- Thân bài thứ nhất – Body Paragraph 1
- Thân bài thứ hai – Body Paragraph 2
- Kết bài – Conclusion
4.1. Introduction (Mở bài)
Đoạn Introduction cho biết chủ đề và vấn đề bàn luận của bài viết. Cấu trúc đoạn Introduction sẽ có 2 phần như sau:
- General statement: Giới thiệu chủ đề và cung cấp thông tin nền trước. Một tip hay cho các bạn ngại viết general statement chính là hãy paraphrase quan điểm đã được nêu trong đề bài.
- Thesis statement: Nêu nội dung chính của bài viết hoặc/và quan điểm của người viết. Đây là phần quan trọng nhất của mở bài, nếu thiếu sẽ bị trừ điểm.
Ví dụ: “People say that a country will benefit greatly if its students study abroad. To what extent do you agree or disagree?”:
⟶ In modern society, globalization has sparked widespread interest in the pursuit of international education among the young. This trend has led to the belief that those studying abroad could make substantial contributions to the advancement of the mother nation (General statement). Personally, I partly agree with the assertion that a country derives enormous benefits from overseas students (Thesis statement/Opinion).
4.2. Body Paragraph (Thân bài)
Hai đoạn Thân bài sẽ cung cấp lập luận, dẫn chứng để củng cố cho thesis statement. Từ đó giúp bài viết trở nên mạch lạc, thuyết phục. Nếu coi một bài viết như một cái hamburger cổ điển thì thân bài chính là miếng thịt bò béo ngậy, không thể thiếu. Tùy vào từng dạng bài mà miếng thịt bò này sẽ đi kèm với phô mai, xà lách, cà chua hay nấm với độ ngon khác nhau.
Về cơ bản, một thân bài bao gồm:
- Câu chủ đề (Topic sentence): Chứa nội dung chính (main idea) của đoạn
- Ý tưởng bổ trợ thứ nhất (Supporting Idea 1) kèm phần diễn giải
- Ý tưởng bổ trợ thứ hai (Supporting Idea 2) kèm phần diễn giải
Lưu ý:
- Thân bài trong IELTS Task 2 không nhất thiết phải có câu kết đoạn.
- Có thể thay Supporting Idea 2 bằng lời phản biện (Counter argument) hoặc phân tích ví dụ (Example).
- Không nên có tới 3 supporting ideas nếu bạn không viết chắc tay, vì rất dễ viết lan man và quá dài, gây mất cân đối.
- Supporting Idea thường được diễn giải bằng cách đưa ra nguyên nhân (Reason), hệ quả (Result), tác động (Effect), lời giải thích (Explanation), ví dụ (Example). Có thể kết hợp những cách diễn giải này với nhau để lập luận thêm thuyết phục.
- Nên viết khoảng 100 – 120 từ cho một đoạn thân bài.
Sau đây là phần Body mẫu chủ đề “People say that a country will benefit greatly if its students study abroad. To what extent do you agree or disagree?”:
People say that a country will benefit greatly if its students
That students study abroad would benefit the home country in numerous ways (Topic sentence). Firstly, those with foreign language proficiency along with other professional knowledge and skills acquired in advanced educational environments may become high-quality human resources for the development of their country (Supporting Idea 1). Specifically, they may greatly contribute to the process of global economic integration as well as fostering international business affairs and partnerships (Explanation). Furthermore, international students are among the key factors to shaping a culturally inclusive society in their native country (Supporting Idea 2). Since these students have the opportunity to experience cultural diversity first hand, they are generally more culturally aware and hence, more willing to accept people who are different from them (Explanation).
Nevertheless, there are some problems associated with the rising trend in overseas study (Topic sentence), among which brain drain is probably the most prevalent one, especially in developing countries (Supporting Idea 1). For Instance, as the US Is superior to Vietnam in terms of living conditions and career development opportunities, Vietnamese students studying at US universities might decide to emigrate after their studies, thus leading to the loss of skilled manpower (Example). Moreover, being abroad can leave students feeling disconnected from their own culture (Supporting Idea 2). While studying overseas, students may try to adapt to the new country by adopting its people’s traits and practices, and may even develop a preference for Its culture (Explanation). This can, unfortunately, cause them to be less appreciative of traditional customs upon returning home, which could result in the gradual loss of cultural identity (Result).
|
4.3. Conclusion (Kết bài)
Đoạn Conclusion gói gọn lại nội dung chính của cả bài văn và khẳng định lại quan điểm của người viết. Chúng ta có thể kéo dài đoạn này bằng cách thêm lời khuyên hoặc lời cảnh báo ở cuối nếu thấy phù hợp.
Sau đây là phần Conclusion mẫu chủ đề trên:
⟶ In conclusion, while I support students studying abroad as they help enhance their country’s economy and multi-cultural appreciation, the problems of brain drain and loss of traditional cultural values should be taken into account.
5. Các bước để viết một bài IELTS Writing Task 2 hoàn chỉnh
Sau khi đã hiểu được các dạng bài và cấu trúc bài viết IELTS Writing task 2, TalkFirst sẽ tóm gọn lại các bước để có thể viết được 1 bài Task 2 hoàn chỉnh nhất sau đây:
- Bước 1: Phân tích đề bài (xác định topics và dạng đề bài)
- Bước 2: Lập dàn ý (Lập ra các main idea và các support idea)
- Bước 3: Viết mở bài (Introduction)
- Bước 4: Viết thân bài (Body Paragraph)
- Bước 5: Viết kết bài (Conclusion)
6. Cách viết IELTS Writing Task 2 theo từng dạng bài
Tiếp theo, TalkFirst sẽ hướng dẫn cách viết chi tiết cho từng dạng bài bằng cách ứng dụng những kiến thức ở phần trên.
6.1. Agree or Disagree
Đây là dạng câu hỏi thường xuyên xuất hiện nhất trong phần thi IELTS Writing Task 2. Đây là dạng đề yêu cầu bạn đưa ra quan điểm cá nhân sao cho phù hợp với chủ đề ở đề bài đưa ra. Bạn cần đưa ra những lý lẽ, dẫn chứng cụ để bảo vệ quan điểm, thuyết phục người đọc.
Đề mẫu: People say that a country will benefit greatly if its students study abroad. To what extent do you agree or disagree?
|
Chúng ta có thể triển khai dạng bài này theo các hướng sau đây:
A. Hoàn toàn agree/disagree:
Cấu trúc câu Thesis statement:
I (strongly/wholeheartedly) agree/disagree that + clause/ with + noun phrase
Cách chia Body Paragraph:
- Body Paragraph 1: Nêu lý do agree/disagree thứ nhất
Ví dụ: People who study abroad can become skilled human resources for their homeland
- Body Paragraph 2: Nêu lý do agree/disagree thứ hai
Ví dụ 2: International students can contribute to a culturally inclusive society.
B. Chỉ agree/disagree một phần
Cấu trúc câu Thesis statement:
- I partly agree/disagree that + clause/ with + noun phrase
- I agree up to a point that + clause
- While it is partly true that + clause, I think that clause
- Although I agree with that + clause, I think that clause
Cách chia Body Paragraph:
- Body Paragraph 1: Nêu các lý do agree
Ví dụ: People who study abroad can become skilled human resources for their homeland.
International students can contribute to a culturally inclusive society.
- Body Paragraph 2: Nêu các lý do disagree
- Ví dụ: Countries whose students go abroad may be affected by brain drain, especially developing ones.
Being abroad can leave students feeling disconnected from their own culture.
Hoặc ngược lại, thân bài 1 nêu các lý do disagree và thân bài 2 nêu các lý do agree.
Đề bài có từ ONLY:
Nếu quan điểm nêu trong đề bài có từ “only” thì với Thesis statement, người viết chỉ nên viết theo hướng 1 – Hoàn toàn agree/disagree và sau đó có thể triển khai Body theo hướng 1 hoặc hướng 2 đều được.
Ví dụ: “Instead of requiring primary school students to do experiments themselves, schools should only allow them to watch experiments demonstrated by teachers. To what extent do you agree or disagree?”
(Các ngôi trường chỉ nên cho phép học sinh tiểu học xem giáo viên tiến hành thí nghiệm).
Đây là lời khẳng định tuyệt đối nên chúng ta cũng cần đáp lại bằng một câu trả lời có tính tuyệt đối:
⟶ Personally, I strongly disagree with this notion since alongside such observations, having pupils conduct experiments on their own also offers myriad merits.
(Cá nhân tôi hoàn toàn không đồng ý với quan điểm này vì bên cạnh những quan sát như vậy, việc để học sinh tự mình tiến hành thí nghiệm cũng mang lại vô số lợi ích.)
Đề bài có từ BEST (thường đi với “way”):
Ví dụ: “Some psychologists think that the best way to overcome the stress of everyday life is to spend a portion of the day doing absolutely nothing. To what extent do you agree or disagree?”.
⟶ Giống như dạng ONLY, khi viết Thesis statement, người viết chỉ nên trả lời theo hướng 1 – Hoàn toàn agree/disagree.
Gọi “overcome the stress of everyday life is to spend a portion of the day doing absolutely nothing” là A, chúng ta có ba hướng tiếp cận cho Body:
- Hoàn toàn agree rằng A là cách tốt nhất → Triển khai Body theo hướng 1.
- Hoàn toàn disagree rằng A không phải cách tốt nhất và có cách khác tốt hơn → Thân bài 1 nêu lý do vì sao disagree và Thân bài 2 nêu cách khác mà người viết cho là tốt hơn.
- Hoàn toàn disagree rằng A không phải cách tốt nhất và có cách khác cũng tốt không kém → Thân bài 1 nêu lý do vì sao disagree và Thân bài 2 nêu cách mà người viết cho là tốt không kém cách A.
6.2. Problem and Solution
Dạng bài Problem – Solution sẽ nêu một sự việc, rồi đặt ra hai câu hỏi đặc trưng về những vấn đề này gây ra. Và các giải pháp để giải quyết vấn đề trên. Nếu người viết chỉ nêu vấn đề mà không nêu giải pháp, hoặc nêu nguyên nhân thay vì giải pháp thì bài viết sẽ không được đánh giá cao. Nên các bạn lưu ý phải trả lời hết các câu hỏi nhé!
Đề mẫu: Cyclists and car drivers sharing the same road might cause some problems. What are the problems? What could be done to solve those problems?
|
Cấu trúc câu Thesis statement:
- This essay will shed light on + [problem] + before proposing possible/viable/feasible solutions.
- While there are certain problems associated with + noun phrases, necessary measures can be taken to tackle them.
Cách chia Body Paragraph:
- Body Paragraph 1: Problems
Ví dụ: On-road cycling increases the risk of traffic accidents. Car users are likely to experience road rage as a result of being stuck behind a biker in rush hour.
- Body Paragraph 2: Solutions
Ví dụ: Constructing segregated cycle lanes offer a safer environment for bikers and also leads to a reduction in the risk of collisions. Local authorities should enforce more stringent penalties for those who dare to ignore traffic rules and etiquette on shared roads.
6.3. Discussion
Dạng bài Discussion yêu cầu người viết bàn bạc về hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân (đồng tình với quan điểm nào). Với dạng bài này, người viết có thể viết luôn trong Introduction là mình đồng tình với quan điểm nào rồi khẳng định lại quan điểm trong Conclusion, hoặc chỉ viết trong Conclusion.
Đề mẫu: Some people think that governments should ban dangerous sports, while others think people should have the freedom to do any sports or activity. Discuss both views and give your own opinion.
|
Nhìn vào đề mẫu phía trên, ta có thể thấy đề bài cho 2 quan điểm như sau:
- Chính phủ nên cấm các môn thể thao mạo hiểm.
- Mọi người nên được tự do tham gia bất kì môn thể thao hay hoạt động nào mà họ muốn.
Cấu trúc câu Thesis statement:
- This essay will explore both views before giving the author’s opinion.
- While + clause, I think/believe that + clause
Cách chia Body Paragraph:
- Body Paragraph 1: Reasons why governments should ban dangerous sports. (lí do chính phủ nên cấm)
- These sports often pose grave health and safety risks
- Action sports shows might fascinate youngsters and encourage stunt attempts
- Body Paragraph 2: Reasons why people should have the freedom to do any sports or activity. (lí do mọi người được tự do tham gia)
- Taking away such freedom would be detrimental to athletes.
- The public can be inspired by athletes’ achievements.
6.4. Advantage and Disadvantage
Đề mẫu: It is now possible for scientists and tourists to travel to remote natural environments, such as the South pole. Do the advantages of this development outweigh the disadvantages?
|
Với đề mẫu trên người viết có thể viết luôn trong Introduction là mình thấy rằng lợi ích có outweigh bất lợi không. Rồi khẳng định lại quan điểm trong Conclusion, hoặc chỉ viết trong Conclusion.
Cấu trúc câu Thesis statement:
- This essay will shed light on the pros and cons of + noun phrase
- I think/believe that this development/trend/phenomenon offers more benefits than drawbacks.
- I think/believe that we gain more than we lose from this development/trend/phenomenon.
Cách chia Body Paragraph:
- Body Paragraph 1: Bàn về advantages
- Natural sites might be ruined due to visitors’ activities as well as the lack of available facilities.
- Visitors might face dangerous situations in the wild.
- Body Paragraph 2: Bàn về disadvantages
- Being able to access remote places means that scientists can make extraordinary discoveries.
- Ventures into isolated places allow tourists to foster their love of nature.
Hoặc ngược lại. Bạn thấy rằng bên nào mạnh hơn thì nên viết sau.
6.5. Two – part Question
Dạng bài Two-part Question (hay Double Question) sẽ nêu một sự việc và đưa ra 2 câu hỏi. Những câu hỏi này thường là về nguyên nhân, tác động, lợi ích,… Có thể một trong hai câu hỏi sẽ giống như các dạng bài bên trên.
Đề mẫu: While people in developing countries are happier than in the past, people in developed countries are less happy. Why? What can be learned from this?
|
Thân bài 1: Trả lời câu hỏi Why are people in developing countries happier than in the past, but people in developed countries are less happy?
- Lý do thứ nhất: In recent years, many developing countries have boosted their national economy considerably by dint of the industrial revolution and many technological advances.
- Lý do thứ hai: Due to rapid industrialization, many well-off countries nowadays have to face various environmental problems, which explains why residents in wealthy countries are no longer satisfied although they are materially affluent.
Thân bài 2: Trả lời câu hỏi What can be learned from this?
- Financial sufficiency is crucial when it comes to happiness.
- Along with economic development, other aspects of life should also be given close attention to ensure sustainability, such as the environment and societal well-being.
7.1. Đưa ra lập luận, dẫn chứng cụ thể cho bài Task 2 IELTS
Một lỗi thường gặp nhất ở các thí sinh khi thi Writing Task 2 đó là không đưa ra đủ những dẫn chứng, lập luận sát với đề thi. Ở phần thi này, đề bài không chỉ yêu cầu bạn liệt kê ra các vấn đề hay cách cách giải quyết mà còn yêu cầu bạn phân tích sâu vào vấn đề đó.
Để ghi điểm bạn cần chọn 1 hoặc 2 vấn đề/giải pháp và phân tích sâu, phát triển idea bằng các lí lẽ và ví dụ cụ thể.
7.2. Tìm ra từ khóa trong đề bài Writing Task 2
Trong bài thi IELTS Writing Task 2, việc tìm ra từ khóa chính và từ khóa phụ ở câu hỏi là vô cùng quan trọng. Sau khi xác định được từ khoá, bạn sẽ dễ dàng hình dung ra hướng giải quyết liên quan trực tiếp tới câu hỏi.
Có khá nhiều người có ý tưởng tốt cho vấn đề nhưng khi liên kết các hướng giải quyết lại thất bại. Mỗi một vấn đề đều cần một giải pháp liên quan trực tiếp. Hay nói cách khác là giải quyết được cái cốt lõi của vấn đề và có cách thức để thực hiện nữa.
7.3. Kinh nghiệm luyện viết IELTS Task 2
- Không nên viết quá nhiều câu đơn, cần sử dụng thêm câu phức, Linking word trong bài viết.
- Cần có đủ Introduction, Body và Conclusion và không viết liền các phần này.
- Không dùng văn nói, từ lóng, từ viết tắt trong bài viết. Sau khi viết xong bài, nên dành 5 phút đọc lại để hạn chế lỗi ngữ pháp, chính tả, dấu câu. Không viết câu thiếu động từ hoặc chủ ngữ.
- Nên tìm chọn nhiều bài văn mẫu chất lượng để tham khảo và học cách phân tích đề để học văn mẫu hiệu quả hơn. (bạn có thể tham khảo tại mục số 9)
7.4. Cách chia thời gian khi viết IELTS Writing task 2
Vì Task 2 chiếm 2/3 tổng số điểm của bài thi IELTS Writing, TalkFirst khuyên các bạn nên dành 40p (2/3 tổng thời gian) để giải quyết và phân bổ đều thành 3 mốc thời gian như sau:
- 10p đầu: Thí sinh nên đọc thật kỹ đề bài và phân tích xem những ý tưởng mà mình sẽ phải trình bày trong bài viết. Sau khi có hiểu được đề bài, hãy phác thảo trong đầu outline tổng bao gồm: Mở- Thân- Kết và bắt đầu viết thôi nào!
- 25p tiếp theo: Hãy thật sự tập trung vào việc xử lý nhanh-gọn-lẹ-rõ ràng các luận điểm mà bản thân đã phác thảo ở 5p trước. Đối với mỗi luận điểm, thí sinh nên nêu ra những ý phụ để bổ trợ được cho những luận điểm chính cũng như phải chứng minh được luận điểm thí sinh đưa ra là hợp lí, thuyết phục và sự liên kết của chúng phải hết sức logic. Thêm vào đó, để bài viết được nâng cao, hãy áp dụng những cấu trúc câu nâng cao và các từ vựng phức tạp để ăn trọn điểm 2 phần này nhé.
- 5p cuối cùng: Thí sinh nên ngừng viết và kiểm tra lại thật kỹ mọi thứ về bài viết của mình, từ ngữ pháp, chính tả, sự mạch lạc, ngôn từ, để tránh những lỗi sai ngớ ngẩn và mất điểm một cách oan ức. Hãy nhớ, kiểm tra từ câu từng dòng để tránh sai sót nhé!
8. Những cụm từ ăn điểm trong IELTS Writing Task 2
Một trong những cách giúp bạn có thể viết nhanh IELTS Writing Task 2 là “dự trữ” cho mình một thư viện cấu trúc và cụm từ vựng ăn điểm để khi cần là tuôn trào ra ngay mà không phải đắn đo suy nghĩ. Sau đây là một số cụm từ nối (Linking Word) hữu ích bạn có thể áp dụng trong bài viết của mình!
9. Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing task 2 cho từng dạng đề
Sau khi hiểu cách viết IELTS Writing Task 2, các bạn nên tham khảo tổng hợp đề thi IELTS Writing 2023 để hiểu hơn về các dạng bài và học cách viết tốt nhất. Sau đây là một số bài mẫu phân theo từng dạng bài giúp các bạn luyện thi IELTS luyện viết bài tốt hơn.
9.1. Bài mẫu dạng bài Agree or Disagree
Các bạn cùng tham khảo các bài mẫu đề thi thật IELTS Writing task 2 dạng Agree or Disagree sau đây:
Bài mẫu 1:
Governments should invest in the construction of new houses, offices and roads instead of supporting old building restoration. To what extent do you agree or disagree?
1. Phân tích cơ bản và cấu trúc bài viết
Governments should invest in the construction of new houses, offices and roads instead of supporting old building restoration.
To what extent do you agree or disagree?
1.1. Phân tích cơ bản
Bài viết dưới đây sử dụng cách tư duy counter-argument, tức đưa ra luận điểm thứ nhất là quan điểm đối lập trước, sau đó đưa ra luận điểm thứ hai gồm những luận cứ thuyết phục hơn để làm rõ quan điểm mà người viết đồng tình, thông qua đó thể hiện và chứng minh tính thuyết phục của luận điểm thứ hai.
1.2. Cấu trúc bài viết
- Introduction:
- Paraphrase lại câu hỏi đề bài.
- Đưa ra quan điểm cá nhân: (1) hoàn toàn đồng ý, (2) hoàn toàn không đồng ý hoặc (3) đồng ý một phần. Bài viết dưới đây không đồng ý hoàn toàn với luận điểm rằng không nên đầu tư vào việc tái cấu trúc những công trình cổ xưa.
- Body paragraph 1:
- Đúng là việc xây nên những công trình hiện đại có những lợi ích nhất định:
- Vì người dân và doanh nghiệp là những người đóng thuế, nên họ có quyền đòi hỏi tiền thuế đó được đầu tư vào những cơ sở vật chất phục vụ trực tiếp đời sống sinh hoạt hằng ngày của họ.
– Hiện đại hóa (modernization) là xu hướng tất yếu không thể tránh khỏi, và những công trình cổ xưa sẽ làm cản trở quá trình này => cần phải dẹp bỏ chúng.
- Body paragraph 2:
Cần bảo tồn những công trình cổ xưa này vì một số lý do:
– Những công trình này là sợi dây liên kết với quá khứ và là nét đặc trưng giúp cho một khu vực trở nên khác biệt so với những nơi khác.
– Việc giữ lại những công trình này giúp thế hệ trẻ học được nhiều về lịch sử, văn hóa và những kiến trúc cổ.
- Những công trình này là điểm đến du lịch lý tưởng có thể mang lại nguồn lợi kinh tế lớn giúp thúc đẩy phát triển chung.
- Conclusion:
– Khẳng định lại quan điểm người viết (không đồng tình).
2. Sample Answer band 8.0+
Many people believe that the amount of money spent on preserving old historical infrastructure should be reallocated for the erection of new residential houses, business offices and transportation systems. While there are obvious reasons for doing so, I disagree with this point of view as I believe these old buildings still have a role to play in today’s society. On the one hand, it is true that demolishing these old-aged constructions to build modern facilities has certain advantages. First and foremost, as citizens and enterprises are the ones who pay tax, it is a norm that they demand the construction of social housing projects, offices and transportation infrastructure to align with the growing population as well as development in various fields. It is also claimed that modernization is an inevitable trend, and that old remnant are a hindrance to this trend, thus must be knocked down for the construction of more practical facilities. For example, in Hoi An, a Vietnamese ancient town with the problem of serious housing deterioration, the residents have constantly proposed that this area needs a complete transformation with more practical commercial and residential housing projects. On the other hand, I opine that the government should save these old properties for several reasons. Firstly, they are a link to the past since they can depict the local history and culture, giving it a distinctive character from other areas. For example, when traveling to Hoi An, it is the old-fashioned, antique, historical houses that leave a long-lasting impression on the tourists, not the ubiquity of new high-rises. Furthermore, protecting and maintaining these areas will be essential since they significantly shape the posterity’s knowledge about history, culture and ancient architecture. Besides, these restored buildings can serve as tourist attractions, which immensely contribute to the national socio-economic development. Therefore, the preservation and renovation do not hinder but on the contrary, promote general progress.
338 words |
Bài mẫu 2:
The expansion of multinational companies and the increase in globalization produce positive effects for everyone. To what extent do you agree or disagree with this statement?
DÀN BÀI
Introduction:
- Paraphrase đề bài.
- Trả lời câu hỏi: Bài viết không đồng ý với ý kiến cho rằng sự bành trướng của các công ty đa quốc gia và toàn cầu hoá có lợi cho tất cả mọi người, vì xu hướng này chỉ giúp một bộ phận thiểu số trong xã hội kiếm nhiều tiền.
Body paragraph 1: Nêu ra các ảnh hưởng tiêu cực của xu hướng toàn cầu hoá
- Lý do 1: lợi nhuận kiếm được chủ yếu nằm trong tay các công ty tư nhân, trong khi đó phần lớn người dân địa phương làm việc với mức lương thấp.
- Lý do 2: Các nhãn hàng quốc tế có thể thay thế các sản phẩm truyền thống trong tương lai, ảnh hưởng đến sự đa dạng về văn hoá.
- Lý do 3: Mâu thuẫn giữa cộng đồng địa phương và doanh nghiệp quốc tế gây ra sự rạn nứt trong mối quan hệ giữa các quốc gia.
Body paragraph 2: Khẳng định toàn cầu hoá không hoàn toàn xấu, vì nó vẫn đem lại các lợi ích về cơ sở vật chất cho các vùng địa phương.
Sample Answer band 7.0+
In today’s modern world, globalization and the development of multinationals have occurred beyond our wildest expectations. This trend is claimed to bring positive outcomes for society as a whole, nonetheless, I disagree with this idea as I believe that it only makes money for a few. Without a doubt, transnational companies often invest in developing countries, but their investment does not necessarily reduce poverty there. It is sometimes said that globalization improves international relations because it encourages the flow of money from wealthy to less-developed nations. In reality, however, the wealth generated usually stays in the hands of private corporations, while the majority of local people work for low wages. Furthermore, if the relentless advance of international brands into every corner of the world continues, these might one day completely oust the traditional products of a nation, which would be a loss of richness and diversity in the world. Related to this are conflicts between local communities and multinational corporations, including the ever-increasing levels of environmental degradation caused by business activities, which undeniably lead to resentment and distrust between nationalities, not better understanding. However, this is not to say that globalization is entirely bad. There are benefits in terms of improving local infrastructures such as industrial parks and technologies. But to say that it is ‘always a force for good‘ is to ignore the various problems it causes. To conclude, my firm conviction is that the spread of global businesses is an unwelcome and dreary prospect because the advantages to the rich and powerful people in our society cannot compensate for the detrimental effects on culture, traditions, and the local economy worldwide. 273 words
|
Bài mẫu 3:
Some people think that mobile phones should be banned in public places like libraries, shops and on public transport. To what extent do you agree or disagree with this statement?
1.1. Phân tích cơ bản
Lưu ý: Đề bài này đang tập trung hỏi về việc có nên cấm (ban) sử dụng điện thoại ở những nơi công cộng (public places) như thư viện (libraries), cửa hàng (shops) và trên các phương tiện giao thông công cộng (public transport) hay không. Chúng ta có thể brainstorm một số luận điểm nhằm ủng hộ/phản đối quan điểm này.
Lý do NÊN cấm sử dụng điện thoại di động ở nơi công cộng:
- Phones can be annoying in places like libraries, where people are supposed to keep silent and concentrate.
- People can be busy sending messages and making phone calls instead of talking with people around them, for example in a shop when they are being served.
- Mobile phones can be used to take photos of other people in public places without their permission.
Lý do KHÔNG NÊN cấm sử dụng điện thoại di động ở nơi công cộng:
- Mobiles do not need to be intrusive (uninvited noise to others) as they can easily be turned into silent or vibrate mode.
- Phones can be useful in case of emergencies, for instance, accidents in public places.
- Phones can provide entertainment when traveling on tedious journeys, particularly on public transport.
Sau khi đã có nhiều ý tưởng, chúng ta chỉ cần chọn trong số những ý trên để viết thành bài essay hoàn chỉnh. Nhưng trước tiên, dàn ý cần được soạn ra để lên kế hoạch cho bài viết chỉn chu hơn!
1.2. Cấu trúc bài viết
- Introduction:
– Paraphrase lại câu hỏi đề bài.
– Đưa ra quan điểm cá nhân: Không đồng tình. Không nên cấm sử dụng hoàn toàn vì chúng vẫn có ích nếu sử dụng hợp lý.
- Body paragraph 1:
Có lý do để cấm sử dụng điện thoại di động ở nơi công cộng.
– (1) Phones can be annoying in places like libraries, where people are supposed to keep silent and concentrate.
– (2) Mobile phones can be used to take photos of other people in public places without their permission.
- Body paragraph 2:
Tuy nhiên, nếu sử dụng hợp lý, điện thoại di động vẫn có những lợi ích rõ ràng.
– (1) Mobiles do not need to be intrusive (uninvited noise to others) as they can easily be turned to silent or vibrate mode.
– (2) Phones can be useful in case of emergencies, for instance, accidents in public places.
– (3) Phones can provide entertainment when traveling on tedious journeys, particularly on public transport.
- Conclusion:
– Không nên cấm sử dụng điện thoại di động ở nơi công cộng. Thay vào đó, thay đổi cách sử dụng điện thoại di động là biện pháp thiết thực hơn.
Some people opine that the use of cell phones in public places such as libraries, shops, and public vehicles should be prohibited as it causes great annoyance to other people. Personally, I disagree with this point of view as I believe that with proper use, mobiles are still helpful. On the one hand, it is true that mobile phones can be intrusive in public areas. For example, in places like libraries, where people are supposed to keep silent and concentrate on their books or reading materials, a mobile ringtone or a phone conversation can totally divert their attention, thereby disrupting the ideal work environment. Besides, mobile phones can be used to take photos of other people without their permission. On public means of transport like a bus, for instance, one can easily snap a photo of others without them even knowing. This not only invades their personal privacy but can also lead to potential risks, such as someone’s pictures being sold for commercial purposes or even other negative intentions. On the other hand, despite the aforementioned disadvantages, mobile phones are useful in a number of ways. First and foremost, these devices are not necessarily synonymous with irritation since they can easily be turned into silent or vibrate mode. Furthermore, they are a real help in many adverse circumstances in public places. In case of emergencies, for example, a road accident, residents will have certain difficulties calling for the ambulance without phones. Additionally, when connected to the Internet via WiFi or 3G, these technological gadgets are a cheap source of entertainment on the move, comforting people on tedious journeys or in anxious situations. Therefore, a ban on mobile phones will deprive people of the undeniable benefits these devices provide. In conclusion, although mobile phones may cause disturbance for the public, I maintain that they are advantageous if used properly.
308 words
|
9.2. Bài mẫu dạng bài Problem and Solution
Bài mẫu IELTS Task 2 ngày 13/06/2020: Cyclists and car drivers sharing the same road might cause some problems. What are the problems? What could be done to solve those problems?
In some areas, cars and bicycles use the same road, which gives rise to a number of issues that warrant further discussions. This essay will examine the problems involved before proposing viable solutions.
There are certain risks associated with bikers sharing roadways with motor vehicles. First and foremost, on-road cycling increases the risk of traffic accidents. The difference in size and speed between a bicycle and a car can make it difficult for them to share roads safely. For instance, since bikes are harder to see due to their small and narrow frame if drivers do not pay careful attention to their surroundings and make sudden moves, they might be on a collision course with cyclists. Moreover, car users are likely to experience road rage as a result of being stuck behind a biker in rush hour. Research has also shown that people tend to overestimate time spent waiting, which adds to the frustration of drivers laving to wait or slow down for the sake of cyclists.
Nevertheless, the aforementioned issues can be resolved with the introduction of bike lanes and stricter punishments for careless traffic participants. Obviously, constructing segregated cycle lanes is among the most effective ways to tackle the situation. It is clear that bike-only paths offer a safer environment for bikers and also lead to a reduction in the risk of collisions as cars are not allowed here. Another feasible solution is to enforce more stringent penalties for those who dare to ignore traffic rules and etiquette on shared roads to deter others. Local authorities may consider raising the penalty fee, having people do community service, and reeducating them on safety regulations. In conclusion, the local government can invest in segregated cycling facilities and impose harsher punishments to ensure people’s safety and improve their state of mind.
|
Từ vựng highlight:
- expedition [n]: chuyến thám hiểm
- natural hazards: hiểm họa tự nhiên
- put someone in harm’s way: khiến ai đó rơi vào tình thế nguy hiểm
- harsh environmental conditions: điều kiện thiên nhiên khắc nghiệt
- unscathed [adj]: không bị tổn thương
- secluded [adj]: tách biệt
- make a discovery: phát hiện ra điều gì đó mới lạ
Tham khảo thêm các bài mẫu IELTS Writing task 2 khác của dạng Advantage and Disadvantage sau đây:
Bài mẫu 1:
In some countries, schools are teaching foreign languages for primary school children. Do the advantages of this outweigh the disadvantages?
Dàn bài
Introduction:
- Paraphrase đề bài.
- Trả lời câu hỏi: lợi ích của việc dạy ngoại ngữ ở cấp tiểu học nhiều hơn bất lợi
Body paragraph 1:
- Lợi ích của việc dạy trẻ em ngoại ngữ
- Lợi ích 1: Trẻ em dễ tiếp thu hơn so với thanh thiếu niên
- Lợi ích 2: Duy trì được sự hứng thú và tiến độ học tập vì thời khóa biểu linh động
Body paragraph 2:
- Bất lợi của việc dạy ngôn ngữ khi trẻ em còn quá nhỏ
- Bất lợi 1: Đa số các giáo viên tiểu học dạy nhiều môn chứ không chuyên về ngoại ngữ
- Bất lợi 2: Sự chênh lệch về khả năng khi ứng tuyển vào cấp 2 có thể khiến học sinh mất hứng thú khi học ngôn ngữ
Conclusion:
- Việc học ngoại ngữ mang lại nhiều lợi ích cho cá nhân và cả xã hội. Các bất lợi nêu ở trên có thể giải quyết nếu thực thi các chính sách rõ ràng.
Sample Answer band 7.0+
These days, the paramount importance of knowing a foreign language is universally acknowledged, and an increasing number of primary schools have made language teaching an essential part of their curriculum. This has both positive and negative outcomes, and I believe that the demerits are far outweighed by many great merits it brings. It is undeniable that teaching young children languages is beneficial for several reasons. Young minds are proven to pick up languages much more easily compared to adolescents as their brains are still programmed to acquire their mother tongue. This has the added benefit that children might gain a better understanding of other cultures at an early age, thus facilitating their personal development in later life. Primary schools’ timetables also allow shorter sessions with a play-centered approach, which helps maintain learners’ enthusiasm and progress. In many non-native English-speaking countries, for instance, teenagers tend to feel demotivated and overwhelmed when studying this global language due to their hectic schedule and a huge amount of work needed to complete everyday. Nonetheless, learning foreign languages at such a young age is associated with drawbacks. The majority of primary teachers are generalists, so they might not have the required knowledge and qualifications themselves. If specialists need to be brought in to deliver these lessons, the flexibility of primary schools’ timetables no longer exists. Let us not forget either that the various levels of ability among young students can be a major disadvantage for secondary schools when it comes to classifying them in different classes. If some are taught what they already know while their peers have zero knowledge of the language, they are highly likely to lose interest sooner or later. In conclusion, early exposure to language learning benefits individuals and society as a whole. As long as clear policies are adopted, the problems mentioned above could be addressed efficiently and strategically.
310 words |
Bài mẫu 2:
Some people think that young people should be required to do unpaid work helping people in the community. Do the advantages outweigh the disadvantages?
DÀN BÀI
Introduction:
- Paraphrase đề bài.
- Trả lời câu hỏi: Mặt tích cực của việc khuyến khích người trẻ tham gia vào các hoạt động cộng đồng thì đáng kể hơn so với mặt tiêu cực.
Body paragraph 1: Nêu ra các lợi ích của việc tình nguyện giúp đỡ cộng đồng
- Lợi ích 1: Giúp cải thiện đời sống của những người đang gặp khó khăn trong xã hội.
- Lợi ích 2: Mở rộng cơ hội cho việc phát triển sự nghiệp và con đường học vấn của tình nguyện viên.
Body paragraph 2: Nêu ra các mặt tiêu cực của việc yêu cầu tất cả người trẻ tuổi tham gia vào công tác xã hội
- Bất lợi 1: Nhiều người không có thời gian vì phải bươn chải cuộc sống.
- Bất lợi 2: Vi phạm quyền tự do quyền công dân, vì các hoạt động tình nguyện cần dựa trên tinh thần tự nguyện, không ép buộc.
Kết luận:
Việc làm tình nguyện giúp đỡ cộng đồng nên được khuyến khích vì các lý do đạo đức, nhưng mỗi cá nhân nên có quyền quyết định liệu họ có muốn tham gia hay không và tham gia như thế nào.
SAMPLE ANSWER BAND 7.0+
It is often believed that a strong sense of community can be gained if young adults are involved in unpaid work for the sake of the disadvantaged. My view is that the enormous advantages of this vastly outweigh any negatives.
Without doubt, there is always a part of society who are struggling with hardships regardless of how prosperous their countries are. If young people are able to allocate time to help those in need, ranging from teaching children in remote areas to taking care of the elderly in nursing homes and participating in conservation projects, they can greatly contribute to the lives of the vulnerable. This also provides great opportunities for the helper in terms of career development and academic achievement. Formal qualifications only are no longer a guarantee of success in the modern world. It is common to see that many organizations and institutions would not only look for candidates who are professionally qualified but also read between the lines in their CVs to see any involvement in volunteering.
Having said that, it is unwise to make all individuals do unpaid work. Not everyone has enough spare time due to financial constraints. If those who are too busy working to make ends meet have to take on additional work to serve the community, this reverses the original intention of fostering the general public’s well-being. Related to this is the infringement of civil liberties, for volunteering is meant to be done willingly. The fact that one feels reluctant to do charitable work might lead to backlash and resentment. However, these problems can be addressed if volunteers are encouraged to get involved as much as they possibly can. To conclude, unpaid social work should always be promoted for moral and ethical reasons, but it should be left to individuals’ discretion as to whether and how they want to do it. 309 words |
TỪ VỰNG
- a strong sense of community (phrase): tinh thần tập thể
- for the sake of the disadvantaged (phrase): vì lợi ích của những người kém may mắn
- prosperous (adj): thịnh vượng
- the vulnerable (noun phrase): những người dễ bị tổn thương
- formal qualifications (noun phrase): bằng cấp học thuật
- a guarantee of success (phrase): sự đảm bảo thành công
- involvement (n): sự tham gia
- financial constraints (noun phrase): các khó khăn về tài chính
- reverse (v): đảo ngược
- the general public’s well-being (phrase): sức khỏe và hạnh phúc của cộng đồng
- infringement of civil liberties (phrase): sự vi phạm quyền tự do công dân
- reluctant (adj): miễn cưỡng
- backlash (n): sự phản ứng dữ dội
- be left to individuals’ discretion (phrase): thuộc về quyền quyết định của mỗi cá nhân
9.5. Bài mẫu dạng bài Two-part Question
Các bạn cùng tham khảo bài mẫu IELTS Writing task 2 dạng Two-part Question sau đây:
- While people in developing countries are happier than in the past, people in developed countries are less happy. Why? What can be learned from this?
Cấu trúc bài mẫu IELTS Writing Task 2
While people in developing countries are happier than in the past, people in developed countries are less happy. Why? What can be learned from this?
Introduction:
– Paraphrase lại đề bài.
– Trả lời một cách tổng quát: Có nhiều lý do để giải thích cho vấn đề này, thông qua đó có thể rút ra những bài học tương ứng.
Vì câu hỏi đề bài tương đối khó, đòi hỏi nhiều sự lập luận và giải thích, nên ở đây chúng ta nên chủ động viết Introduction một cách ngắn gọn để có nhiều thời gian phân tích cho 2 body paragraphs.
Body paragraph 1:
Trả lời cho câu hỏi: “Why?”
– Lý do người dân ở developing countries cảm thấy hạnh phúc hơn: Sự phát triển về kinh tế
-> Điều này giúp họ có cuộc sống đầy đủ hơn, có được những điều kiện sống tốt hơn trong quá khứ. Họ cảm thấy hạnh phúc hơn.
– Lý do người dân ở developed countries cảm thấy ít hạnh phúc hơn: Mặc dù đầy đủ về vật chất nhưng họ đang phải đối mặt với những vấn đề khác như: Environmental problems & Social problems (liệt kê một vài ví dụ).
Body paragraph 2:
Trả lời cho câu hỏi: “What can be learnt from this?”
– Sự đầy đủ về vật chất là cực kì quan trọng đối với sự hạnh phúc:
-> Nếu thiếu thốn về vật chất, người dân phải làm việc vất vả để mưu sinh, dĩ nhiên không thể sống một cách hạnh phúc.
-> Do đó, chính phủ nên hỗ trợ người dân về mặt tài chính (ví dụ về việc các nước giàu bơm tiền vào nền kinh tế, thậm chỉ hỗ trợ tiền mặt cho người dân trong thời kỳ khó khăn do dịch bệnh, khủng hoảng)
– Ngoài ra, những vấn đề khác của xã hội cũng cần được lưu tâm để đảm bảo cuộc sống hạnh phúc, ví dụ như môi trường và xã hội.
Conclusion:
Khẳng định lại vấn đề.
Sample Answer band 8.0+
Despite current progress in economic and social development, citizens in developed nations are reportedly less happy than in the past. In contrast, their counterparts in less developed ones seem to enjoy a rise in happiness. There are various reasons for this phenomenon, from which numerous lessons can be drawn.
The reasons why happiness is surging in impoverished nations can be put down to multiple factors among which the development in the economy should be at the forefront. Admittedly, in recent years, many developing countries have boosted their national economy considerably by dint of the industrial revolution and many technological advances. This has resulted in residents affording better accommodation, enjoying better healthcare, accumulating extra money for recreational purposes such as overseas vacations, and at the same time, their children receiving a higher quality education. These once considered elements of a high living standard are now commonplace, hence an overall rise in the sense of fulfillment with delight. In contrast, due to rapid industrialization, many well-off countries nowadays have to face various environmental problems such as climate change, air, water, soil, and noise pollution, and social issues like increasing crime rates. This explains why residents in wealthy countries are no longer satisfied although they are materially affluent.
Drawing from the contentment of people in emerging nations, we can deduce two valuable lessons regarding happiness. Firstly, financial sufficiency is crucial when it comes to happiness. Without money, many people will have to live in poverty and work excessively hard to earn a living, not to mention taking care of their families. As a consequence, people are generally put under constant pressure, thus cannot live as happily as those who are financially stable. Therefore, governments should support their citizens by providing more job opportunities and granting larger subsidies in hard times such as global pandemics or economic crises to maintain their lives at a basic level. Nonetheless, along with economic development, other aspects of life should also be given close attention to ensure sustainability, such as the environment and societal well-being. Falling that, in the future, developing countries will face the problems which developed nations are dealing with.
All things considered, I believe economic growth is improving life in developing countries, while at the same time affecting developed nations. Therefore, a lesson to be drawn from this issue is that the development of the economy should be emphasized while not ignoring environmental protection and societal improvement.
339 words
|
Các từ vựng cần highlight
- surge (v)(= increase): tăng
- impoverished (adj)(= poor): kém phát triển, nghèo khó
- boost the economy: phát triển nền kinh tế
- by dint of: nhờ vào
- industrial revolution: cách mạng công nghiệp
- technological advances: sự phát triển về công nghệ
- accommodation: nhà ở, nơi cư trú
- recreational purposes: những mục đích mang tính giải trí
- commonplace: điều bình thường
- sense of fulfillment: cảm nhận về sự đủ đầy, hoàn thành
- well-off (= wealthy): giàu có
- materially affluent: giàu có về vật chất
- emerging nations: những quốc gia đang nổi lên (= developing countries)
- poverty: sự nghèo khó
- financially stable: ổn định về tài chính
- Falling that,… : Nếu không thành công,… / Nếu không đạt được điều đó, thì…
- All things considered: Tựu chung lại
Như vậy về cơ bản IELTS – Thư Đặng đã giải thích, hướng dẫn cách viết IELTS Writing Task 2 theo từng dạng bài. Đừng quên note lại những ý chính và luyện tập thường xuyên để nâng cao kĩ năng viết bạn nhé!
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm tổng hợp, giải đề thi IELTS Speaking và Writing tại đây:
https://ielts-thudang.com/de-thi-ielts
Hy vọng bài viết sau đây hữu ích với bạn trong quá trình luyện thi IELTS.
Chúc bạn học tập tốt!
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm rất nhiều nguồn tài liệu khác ở các thư mục của Website:
Xem thêm: