IELTS THƯ ĐẶNG- TRUNG TÂM LUYỆN THI IELTS UY TÍN, CHẤT LƯỢNG TẠI HÀ NỘI
Tham khảo các bài liên quan:
>>> Kinh nghiệm luyện thi IELTS
>>> Hướng dẫn làm bài thi IELTS
[GRAMMAR – BÀI 17] PHÂN BIỆT CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 1 VÀ 2
Tiếp chuỗi bài viết về Grammar hôm nay, IELTS – THƯ ĐẶNG sẽ chia sẻ tới các bạn cách phân biệt 2 loại câu điều kiện hay nhầm lẫn trong tiếng Anh, đó là câu điều kiện loại 1 và câu điều kiện loại 2. Hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình!
1. Câu điều kiện loại 1
1.1. Công dụng
Câu điều kiện loại 1 diễn tả việc nếu một điều gì xảy ra hoặc không xảy ra, nó sẽ dẫn đến một kết quả nào đó.
Ví dụ 1:
If it rains, I will stay at home.
⟶ Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà
Ví dụ 2:
If you work efficiently, you will get a raise soon.
⟶ Nếu bạn làm việc có hiệu quả, bạn sẽ được tăng lương sớm thôi.
1.2. Cấu trúc
If + subject (1) + (don’t/doesn’t) + verb(s/es) + …, subject (2) + will (not) + verb (infinitive: nguyên mẫu) +…
Trong đó: – If + subject (1) + (don’t/doesn’t) + verb(s/es) + … = If-clause – subject (2) + will (not) + verb (infinitive: nguyên mẫu) +…= main clause
|
Lưu ý:
- Mệnh đề bắt đầu với ‘if’ gọi là ‘if-clause’.
- Mệnh đề còn lại gọi là ‘main clause’ (mệnh đề chính) diễn tả kết quả do ‘if-clause’ kéo theo.
- Subject (1) và (2) có thể giống nhau hoặc khác nhau.
- Ta có thể đảo ‘main clause’ lên trước ‘if-clause’, nhưng khi đó, ta phải bỏ dấu phẩy dưới đi.
1.3. Ví dụ
If the customer agrees with all of the terms, we will sign the contract tomorrow.
⟶ Nếu khách hàng đồng ý với mọi điều khoản, chúng ta sẽ kí hợp đồng vào ngày mai.
If our boss doesn’t approve of this plan, we will have to draw up another one.
⟶ Nếu sếp của chúng ta không thông qua kế hoạch này, chúng ta sẽ phải lên một kế hoạch mới.
They will have to type the reports again if their leader finds any mistakes in the reports.
⟶ Họ sẽ phải đánh lại các bản báo cáo nếu nhóm trưởng của họ tìm thấy bất kỳ lỗi sai nào.
2. Câu điều kiện loại 2
2.1. Công dụng
Câu điều kiện loại 2 đưa ra giả định về những điều không đúng với hiện tại.
Ví dụ 1:
If it rained, I would stay at home.
⟶ Nếu trời mà mưa, tôi đã ở nhà rồi.
Ví dụ 2:
If I were an efficient employee, I could get a raise now.
⟶ Nếu tôi là một nhân viên làm việc hiệu quả, tôi đã có thể được tăng lương bây giờ rồi.
Phân tích: Trên thực tế, ở hiện tại, nhân vật “tôi” không phải là “một nhân viên làm việc hiệu quả” nên “bây giờ” không “được tăng lương”.
2.2. Cấu trúc
If + subject (1) + (did not/didn’t) + verb(v-ed/v2) + …, subject (2) + would/could (not) + verb (infinitive: nguyên mẫu) +…
Trong đó: – If + subject (1) + (did not/didn’t) + verb(v-ed/v2) + … = If-clause – subject (2) + would/could (not) + verb (infinitive: nguyên mẫu) +…= main clause
|
Lưu ý:
- Mệnh đề bắt đầu với ‘if’ gọi là ‘if-clause’.
- Mệnh đề còn lại gọi là ‘main clause’ (mệnh đề chính) diễn tả kết quả do ‘if-clause’ kéo theo.
- Subject (1) và (2) có thể giống nhau hoặc khác nhau.
- Ta có thể đảo ‘main clause’ lên trước ‘if-clause’, nhưng khi đó, ta phải bỏ dấu phẩy dưới đi.
- Trong ‘if-clause’ động từ ‘be’ sẽ được chia là ‘were’ cho tất cả các ngôi dù có là ngôi thứ 3 số ít. Tuy nhiên, trong văn nói, ta vẫn có thể chia ‘was/were’ theo đúng ngôi (‘was’ cho ngôi thứ 3 số ít và ‘were’ cho các ngôi còn lại).
2.3. Ví dụ
If she spoke English fluently, she could be chosen for that position.
⟶ Nếu cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy, cô ấy đã có thể được chọn cho vị trí đó.
If our boss weren’t too serious, we would be happier at work.
⟶ Nếu như sếp của chúng tôi không quá nghiêm túc, chúng tôi đã vui vẻ hơn tại chỗ làm.
My sister could have more time to relax if she didn’t work overtime every day.
⟶ Em gái tôi đã có thể có nhiều thời gian để nghỉ ngơi hơn nếu con bé không tăng ca mỗi ngày.
Bài viết trên tổng hợp những kiến thức đầy đủ và cô đọng về hai loại câu điều kiện thường được sử dụng: câu điều kiện loại 1 và loại 2. IELTS – THƯ ĐẶNG hy vọng rằng, sau khi đọc bài viết này bạn có thể hiểu thêm và dễ dàng ứng dụng vào trong cuộc sống. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả! Hẹn gặp bạn trong những bài viết sắp tới!
[ Grammar - Bài 1 ] - Thì hiện tại đơn / Present Simple.
[ Grammar - Bài 2 ] - Chia động từ ở thì hiện tại đơn.
[ Grammar - Bài 3 ] - Phân biệt “ Be “ và Action Verbs
[ Grammar - Bài 4 ] - Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong văn nói.
[ Grammar - Bài 5 ] - Động từ trạng thái ( Non - Action berbs)
[ Grammar - Bài 6 ] - Thì quá khứ đơn ( Simple past ): Công thức, cách dung và bài tập.
[ Grammar - Bài 7 ] Các công dụng phổ biến của thì hiện tại hoàn thành
[ Grammar - Bài 8 ] Phân biệt cách dùng Used to và Would trong tiếng anh
[ Grammar - Bài 9 ] Phân biệt thì tương lai đơn, cấu trúc Be going to, thì hiện tại tiếp diễn
[ Grammar - Bài 10 ] Phân biệt thì hiện tại hoàn thành va hiện tại hoàn thành tiếp diễn
[Grammar – Bài 11] Sự kết hợp giữa thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn
[Grammar – Bài 12] Phân biệt thì Quá khứ đơn và Quá khứ hoàn thành
[Grammar – Bài 13] Phân tích chi tiết sự khác biệt giữa ‘Can’ và ‘Could’
[Grammar – bài 14] Cách sử dụng May và Might trong tiếng Anh
[Grammar – Bài 15] Cách phân biệt và sử dụng chính xác ‘will’ và ‘would’
[Grammar – Bài 16] Cách dùng Modal verb + Have + Past participle
Chúc bạn học tập tốt!
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm rất nhiều nguồn tài liệu khác ở các thư mục của Website:
Xem thêm: