IELTS THƯ ĐẶNG- TRUNG TÂM LUYỆN THI IELTS UY TÍN, CHẤT LƯỢNG TẠI HÀ NỘI
Tham khảo các bài liên quan:
>>> Kinh nghiệm luyện thi IELTS
>>> Hướng dẫn làm bài thi IELTS
[ GRAMMAR – BÀI 19] PHÂN BIỆT SHOULD – OUGHT TO – HAD BETTER TRONG TIẾNG ANH
Mỗi khi muốn đưa ra một lời khuyên, chắc hẳn mọi người sẽ nghĩ ngay đến bộ ba ‘should’, ‘ought to’ và ‘had better’. nhưng liệu bạn đã có thể phân biệt và sử dụng chúng?
Bài viết sau đây, IELTS – Thư Đặng sẽ chia sẻ tới các bạn cách phân biệt Should – Ought to – Had better trong tiếng Anh một cách cụ thể và chính xác!
1. Điểm chung của Should – Ought to – Had better
Về mặt cấu trúc, ‘should’, ‘had better’ và ‘ought to’ đều là động từ Khiếm khuyết (Modal Verb), vì thế, theo quy tắc ngữ pháp, phía sau chúng sẽ là động từ nguyên mẫu (infinitive). |
Cấu trúc chi tiết như sau:
Subject + should + (not) + infinitive + (object) + … |
Subject + ought (not) to + infinitive + … |
Subject + had better + (not) + infinitive + (object) + … |
Công thức “Should“, “ought to” và “had better” đều theo sau đó là động từ nguyên thể
2. Phân tích chi tiết sự khác nhau của Should – Ought to – Had better
Về mặt ý nghĩa ‘should’, ‘had better’ và ‘ought to’ đều được dùng để trình bày nhận định ai đó nên hoặc không nên làm gì. Tuy nhiên, sắc thái mà chúng đem lại sẽ có sự khác nhau.
|
2.1. Should
- ‘should (not)’ có sắc thái nhẹ nhàng, vừa phải, không mang tính bắt buộc hay giục giã, gấp gáp, thường không nhắm đến những việc nên hay không nên làm ngay tại thời điểm nói.
Lưu ý:
– Các câu hoặc mệnh đề chứa ‘should’ có thể được bắt đầu bằng ‘I think that…’.
– Khi người bản ngữ muốn thể hiện rằng họ nghĩ ai đó không nên làm gì, họ sẽ không nói: ‘I think you shouldn’t…’ mà sẽ nói: ‘I don’t think you should…
Ví dụ 1:
A co-worker: ‘I think you should check the document at least twice’.
⟶ Một đồng nghiệp: ‘Tôi nghĩ bạn nên kiểm tra hồ sơ đó ít nhất hai lần.’
Ví dụ 2:
Your friend: ‘I don’t think you should quit your job at this critical time.’
⟶ Tôi không nghĩ bạn nên nghỉ việc trong thời gian khó khăn này.
2.2. Ought to
- ‘ought (not) to’ có sắc thái mạnh mẽ và bắt buộc hơn ‘should’.
- ‘ought to’ thể hiện rằng không còn sự lựa chọn nào khác ngoài việc làm hoặc không làm gì đó.
Ví dụ:
Your parents: ‘When you move to Ho Chi Minh City to study, you will be all alone. You ought to take care of yourself.’
⟶ Phụ huynh của bạn: ‘Khi con chuyển đến thành phố Hồ Chí Minh, con chỉ có một mình. Con phải tự chăm sóc bản thân.’ (không có ai khác chăm sóc cho con ⟶ con không còn sự lựa chọn nào khác ngoài việc phải tự chăm sóc mình)
- ‘ought to’ còn có thể được dùng để diễn tả việc ta nên/không nên (hoặc phải/không được phép) làm một điều gì do quy tắc hay luật lệ.
Ví dụ:
You ought not to use the company’s telephones for personal calls.
⟶ Bạn không được dùng điện thoại của công ty cho những cuộc gọi cá nhân.
2.3. Had better
- ‘had better (not)’ diễn tả một việc nên hoặc không nên làm ngay trong hoàn cảnh đang diễn ra tại thời điểm nói.
Ví dụ:
Now, we had better hurry or we’ll miss the deadline.
⟶ Bây giờ, chúng ta nên nhanh lên không chúng ta sẽ trễ deadline.
Phân tích: Ở đây, người nói muốn nói về một điều nên làm ngay, làm gấp vào thời điểm họ nói ra câu trên. Vì vậy, họ đã dùng ‘had better’.
Tổng kết: Cách dùng ‘should’ có thể thay thế cho ‘ought to’ ở hầu hết mọi trường hợp. Đối với cấu trúc ‘had better’, cụm này sử dụng với lời khuyên về sự việc và sự vật cụ thể, khi người nói muốn thể hiện điều đó là tốt nhất tại tình huống đó. Từ ‘should’ hoặc ‘ought to’ được sử dụng khi muốn đưa ra lời khuyên chung. Trong khi đó, ‘had better’ lại chỉ ý nghĩa nhấn mạnh nhất khi hành động đó được coi là cần thiết và chắc chắn xảy ra.
Trên đây là những phân tích về sự khác nhau giữa cách dùng ‘ought to’, cách dùng ‘should’, cách dùng ‘had better’ mà IELTS – Thư Đặng muốn gửi tới bạn. Hãy note ngay lại những chú ý trên để không nhầm lẫn giữ ba từ này khi học tiếng Anh bạn nhé. Chúc các bạn học tập thật tốt!
[ Grammar - Bài 1 ] - Thì hiện tại đơn / Present Simple.
[ Grammar - Bài 2 ] - Chia động từ ở thì hiện tại đơn.
[ Grammar - Bài 3 ] - Phân biệt “ Be “ và Action Verbs
[ Grammar - Bài 4 ] - Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong văn nói.
[ Grammar - Bài 5 ] - Động từ trạng thái ( Non - Action berbs)
[ Grammar - Bài 6 ] - Thì quá khứ đơn ( Simple past ): Công thức, cách dung và bài tập.
[ Grammar - Bài 7 ] Các công dụng phổ biến của thì hiện tại hoàn thành
[ Grammar - Bài 8 ] Phân biệt cách dùng Used to và Would trong tiếng anh
[ Grammar - Bài 9 ] Phân biệt thì tương lai đơn, cấu trúc Be going to, thì hiện tại tiếp diễn
[ Grammar - Bài 10 ] Phân biệt thì hiện tại hoàn thành va hiện tại hoàn thành tiếp diễn
[Grammar – Bài 11] Sự kết hợp giữa thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn
[Grammar – Bài 12] Phân biệt thì Quá khứ đơn và Quá khứ hoàn thành
[Grammar – Bài 13] Phân tích chi tiết sự khác biệt giữa ‘Can’ và ‘Could’
[Grammar – bài 14] Cách sử dụng May và Might trong tiếng Anh
[Grammar – Bài 15] Cách phân biệt và sử dụng chính xác ‘will’ và ‘would’
[Grammar – Bài 16] Cách dùng Modal verb + Have + Past participle
[Grammar – Bài 17] Phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2
[Grammar – Bài 18] Cấu trúc “wish” và cách sử dụng trong tiếng Anh
Chúc bạn học tập tốt!
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm rất nhiều nguồn tài liệu khác ở các thư mục của Website:
Xem thêm: